





Về kiến thức:
- Có kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin nói chung và các kiến thức, kỹ năng về truyền thông đa phương tiện nói riêng;
- Nắm vững nguyên lý chung của hoạt động truyền thông đa phương tiện, bao gồm các kiến thức nền tảng về mỹ thuật, công nghệ thông tin và truyền thông;
Về kỹ năng:
- Thực hiện tốt kỹ thuật quay phim, nhiếp ảnh; sử dụng các phần mềm xử lý thông tin ở cấp độ cơ bản
- Tổ chức dữ liệu, thông tin phục vụ cho các chiến lược truyền thông trên các phương tiện truyền thông đa phương tiện
- Sử dụng thành thạo các phần mềm hỗ trợ trong việc thiết kế, trình bày ấn phẩm truyền thông, hoặc xây dựng chương trình quảng bá truyền thông.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo : Chính quy
- Thời gian đào tạo : 2 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Học sinh đã tốt nghiệp trung học phổ thông (hoặc tương đương) trở lên;
- Sinh viên đang học tại các trường Cao đẳng, Đại học nhưng vì lý do nào đó phải nghỉ học (xét chuyển điểm các môn tương đương theo bảng điểm đính kèm)
- Sinh viên đã tốt nghiệp Cao đẳng nhưng muốn học tiếp văn bằng hai Cao đẳng ngành khác (xét chuyển điểm các môn tương đương theo bảng điểm đính kèm)
Hình thức dự tuyển
- Xét tuyển hồ sơ
Hồ sơ dự tuyển
- Phiếu đăng ký xét tuyển vào trường Cao đẳng Công nghệ thông tin TP. HCM;
- Học bạ THPT (bản photo);
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời đối với thí sinh vừa tốt nghiệp năm 2020 (bản photo);
- CMND hoặc căn cước công dân (bản photo)
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
- Số lượng môn học, mô đun: 31 môn
- Khối lượng kiến thức toàn khóa: 97 tín chỉ
- Khối học các môn học chung: 435 giờ
- Khối lượng các môn học/ mô đun: 1575 giờ
- Khối lượng lý thuyết: 792 giờ
- Thực hành, thực tập, thí nghiệm: 1124 giờ
- Khối lượng lý thuyết: 94 giờ
|
|
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||||
|
Tổng số |
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/Kiểm tra |
|||||
I. Các môn học chung |
21 |
435 |
157 |
255 |
23 |
||||
1 |
MH502002 |
Giáo dục Chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
||
2 |
MH502004 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
MH502004 |
||
3 |
MH502001 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
||
4 |
MH502003 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
4 |
75 |
36 |
35 |
4 |
||
5 |
MĐ501001 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
||
6 |
MH510001 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
||
7 |
MH510002 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
||
II. Các môn học chuyên môn |
|
|
|
|
|
||||
II.1 Môn học cơ sở |
5 |
105 |
45 |
55 |
5 |
||||
8 |
MH502005 |
Kỹ năng mềm |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
||
9 |
MĐ501006 |
Thiết kế Web 1 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
||
II.2 Môn học chuyên môn |
61 |
1140 |
555 |
524 |
61 |
||||
10 |
MH501145 |
Nguyên lý thiết kế đồ họa |
4 |
60 |
45 |
11 |
4 |
||
11 |
MH501146 |
Nhập môn đa phương tiện |
3 |
45 |
30 |
12 |
3 |
||
12 |
MH501147 |
Vẽ mỹ thuật |
4 |
60 |
45 |
11 |
4 |
||
13 |
MĐ501172 |
Thiết kế hình ảnh |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
||
14 |
MH501144 |
Kịch bản truyền thông |
4 |
60 |
30 |
26 |
4 |
||
15 |
MĐ501173 |
Thiết kế vector |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
||
16 |
MĐ501164 |
Kỹ thuật nhiếp ảnh |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
||
17 |
MĐ501168 |
Thiết kế 3D cơ bản |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
||
18 |
MĐ501165 |
Kỹ thuật quay phim |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
||
19 |
MĐ501174 |
Xử lý hậu kỳ |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
||
20 |
MH501148 |
Truyền thông Marketing |
4 |
60 |
30 |
26 |
4 |
||
21 |
MH501149 |
Tổ chức sự kiện |
4 |
60 |
30 |
26 |
4 |
||
22 |
MĐ501169 |
Thiết kế 3D nâng cao |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
||
23 |
MĐ501170 |
Thiết kế ấn phẩm báo chí |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
||
24 |
MĐ501163 |
Đồ họa chuyển động 3D |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
||
25 |
MĐ501171 |
Thiết kế giao diện |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
||
26 |
MĐ501166 |
Kỹ xảo phim |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
||
27 |
MĐ501167 |
Sản xuất quảng cáo TVC |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
||
II.3 Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
||||
28 |
MĐ501020 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
||
II.4 Khóa luận tốt nghiệp/Môn học/Mô đun tốt nghiệp |
|
|
|
||||||
II.4.1 Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
||||
29 |
MĐ501021 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
||
II.4.2 Môn học/Mô đun tốt nghiệp |
5 |
105 |
35 |
65 |
5 |
||||
30 |
MH501150 |
Quan hệ công chúng |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
||
31 |
MĐ501040 |
Đồ án chuyên ngành |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
HỌC PHÍ
- Học phí khóa học: Liên hệ
Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Tp.Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 12 Trịnh Đình Thảo, Hoà Thanh, Tân Phú, TP.HCM