Bạn cần đăng nhập để thực hiện chức năng này.
Không có thông báo.

Cử nhân thực hình Quản trị kinh doanh

Đại học Gia Định (2531)

0
Loại hình đào tạo:
Trong nước
Bậc học:
Cử nhân
Kiểm định:
Tự kiểm định
Loại hình trường:
Công lập
Yêu cầu nhập học:
Xét tuyển hồ sơ
Hình thức đào tạo:
Chính quy
Thời gian học:
Trong giờ hành chính
Thời lượng đào tạo:
3 năm
Dự kiến khai giảng:
Tháng 10
Nơi học:
TP. Hồ Chí Minh

Tư thục

 Tự kiểm định

8.000+ Sinh viên

114 Giảng viên

27.000 Đầu sách các loại

85% sinh viên có việc làm

HỌC KỲ 1: (Chưa tính giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng)
STT Mã MH TÊN MÔN HỌC SỐ TC
1 DCT101 Những nguyên lý của CN Mác – Lê nin 5(5,0,10)
2 CEN101 Anh văn căn bản 1 3(3,0,6)
3 DKI101 Logic học 2(2,0,4)
4 DCT102 Đường lối CMĐCSVN 3(3,0,6)
5 DTI101 Tin học đại cương 3(2,2,5)
6 CTO105 Toán cao cấp C1 2(2,0,4)
7 DXH101 Phương pháp học ĐH và NCKH 2(2,0,4)
Tổng 20
HỌC KỲ 2:
STT Mã MH TÊN MÔN HỌC SỐ TC
1 DCT201A Tư tưởng HCM 2(2,0,4)
2 CEN102 Anh văn căn bản 2 3(3,0,6)
3 DTK201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3(3,0,6)
4 DKI102A Quy hoạch tuyến tính 3(3,0,6)
5 DPL101 Pháp luật đại cương 2(2,0,4)
6 DKE101 Nguyên lý kế toán 3(3,0,6)
7 DKI103 Kinh tế vi mô 3(3,0,6)
8 DMK201 Marketing căn bản 2(2,0,4)
Tổng 21
    HỌC KỲ 3:
STT Mã MH TÊN MÔN HỌC SỐ TC
1 CEN201 Anh văn căn bản 3 3(3,0,6)
2 DKI202 Kinh tế lượng 3(3,0,6)
3 DKI301A Phương pháp nghiên cứu trong quản trị 2(2,0,4)
4 DKI204A Thống kê ứng dụng trong kinh doanh 3(3,0,6)
5 DTC201A Lý thuyết tài chính-Tiền tệ 2(2,0,4)
6 DQK201 Quản trị học 2(2,0,4)
7 DKI206 Luật kinh tế 2(2,0,4)
Tổng 17
HỌC KỲ 4:
STT Mã MH TÊN MÔN HỌC SỐ TC
1 DQK204 Quản trị chiến lược 3(3,0,6)
2 DQK202 Quản trị sản xuất 2(2,0,4)
3 DQK212 Quản trị nguồn nhân lực 3(3,0,6)
4 DQK302A Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 2(2,0,4)
5 DQK309 Quản trị tài chính 2(2,0,4)
6 DQK310 Hành vi tổ chức 2(2,0,4)
7 DQK305 Quản trị chất lượng 2(2,0,4)
Tổng 17
HK5: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp
STT Mã MH TÊN MÔN HỌC SỐ TC
1 DBE106 Anh văn chuyên ngành QTKD tổng hợp 3(3,0,6)
2 DQK313 Quản trị công nghệ 2(2,0,4)
3 DQK421 Hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn 2(2,0,4)
4 DQK303A Quản trị kinh doanh quốc tế 3(3,0,6)
5 DQK307 Quản trị hành chánh văn phòng 2(2,0,4)
Tổng 12
HK5: Chuyên ngành Marketing
STT Mã MH TÊN MÔN HỌC SỐ TC
1 DBE108 Anh văn chuyên ngành Marketing 3(3,0,6)
2 DQK429A Nghiên cứu Marketing 2(2,0,4)
3 DQK303A Quản trị kinh doanh quốc tế 3(3,0,6)
4 DQK409 Hành vi người tiêu dùng 2(2,0,4)
5 DQK412 Quản trị thương hiệu 2(2,0,4)
Tổng 12
HK5: Chuyên ngành Kinh doanh quốc tế
STT Mã MH TÊN MÔN HỌC SỐ TC
1 DBE107 Anh văn chuyên ngành QTKD quốc tế 3(3,0,6)
2 DQK416A Thanh toán quốc tế 2(2,0,4)
3 DQK418 Quản trị xuất - nhập khẩu 2(2,0,4)
4 DQK303A Quản trị kinh doanh quốc tế 3(3,0,6)
5 DQK417 Vận tải bảo hiểm thương mại 2(2,0,4)
Tổng 12
HỌC KỲ 6:
STT Mã MH TÊN MÔN HỌC SỐ TC
1 CQK398 Thực tập tốt nghiệp 4
2 CQK399 Khóa luận tốt nghiệp hoặc tích lũy thêm TC 5
  DQK431 - Kỹ năng mềm (tất cả các ngành) 3
  DQK430 - Khởi sự doanh nghiệp (tất cả các ngành) 2
Tổng 9

 

Tổng cộng toàn khóa (6 học kỳ) có: 87 + 9 = 96 tín chỉ

 

Bình luận của bạn dành cho chương trình

Khóa học đã xem

Học phí công bố
36.000.000 đ
×
Edunet