Cử nhân Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chương trình CLC)
(MS: 15876)Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học
.png)
Chương trình
Cử nhân Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chương trình CLC)






- Mục tiêu chung của chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông, Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng là đào tạo người học có phẩm chất chính trị, đạo đức; có kiến thức, kỹ năng thực hành nghề nghiệp, năng lực nghiên cứu và phát triển ứng dụng khoa học và công nghệ trong lĩnh vực xây dựng công trình giao thông tương xứng với trình độ đào tạo; có khả năng học tập suốt đời; có khả năng sáng tạo và trách nhiệm nghề nghiệp, thích nghi với môi trường làm việc; có sức khỏe; có ý thức phục vụ cộng đồng, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội, bảo đảm quốc phòng, an ninh và hội nhập quốc tế.
- Tổng khối lượng kiến thức toàn khóa: 130 tín chỉ
- Sinh viên tốt nghiệp chương trình này có thể học tiếp chương trình đào tạo chuyên sâu để nhận bằng Kỹ sư hoặc chương trình đào tạo thạc sỹ cùng ngành và các ngành gần.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Hình thức đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 4 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Thí sinh tốt nghiệp THPT và đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo quy định của Trường Đại học Bách khoa ở mỗi năm tuyển sinh
Hình thức dự tuyển
- Xét tuyển theo các phương thức sau:
- Tuyển thẳng
- Xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT
- Xét học bạ THPT
- Tuyển sinh riêng
- Xét kết quả đánh giá năng lực của trường.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TT |
Học kỳ |
Tên học phần |
Ký hiệu |
Mã HP |
Số tín chỉ |
Tự chọn |
1 |
1 |
Giải tích 1 |
|
3190111 |
4 |
|
2 |
1 |
Anh văn A2.1 (CLC) |
|
4130040 |
3 |
|
3 |
1 |
Triết học Mác - Lênin |
|
2090150 |
3 |
|
4 |
1 |
Hình họa - vẽ kỹ thuật |
|
1032170 |
3 |
|
5 |
1 |
Nhập môn ngành |
|
1092140 |
2 |
|
6 |
1 |
Pháp luật đại cương |
|
2100010 |
2 |
|
7 |
2 |
Giải tích 2 |
|
3190121 |
4 |
|
8 |
2 |
Vật lý 1 |
|
3050011 |
3 |
|
9 |
2 |
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) |
|
3050660 |
1 |
|
10 |
2 |
Hóa đại cương |
|
1073670 |
3 |
|
11 |
2 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
|
2170020 |
2 |
|
12 |
2 |
Anh văn A2.2 (CLC) |
|
4130050 |
4 |
|
13 |
2 |
Cơ lý thuyết |
|
1080700 |
3 |
|
14 |
2 |
TN hóa đại cương |
|
1073710 |
0 |
|
15 |
3 |
Đại số tuyến tính |
|
3190260 |
3 |
|
16 |
3 |
Xác suất thống kê |
|
3190041 |
3 |
|
17 |
3 |
Cơ lưu chất |
|
1111910 |
2.5 |
|
18 |
3 |
TN cơ lưu chất (0.5 TC) |
|
1111920 |
0 |
|
19 |
3 |
Địa chất công trình |
|
1092460 |
2.5 |
|
20 |
3 |
TT Địa chất công trình |
|
1092470 |
0 |
|
21 |
3 |
Sức bền vật liệu |
|
1033070 |
3.5 |
|
22 |
3 |
TN Sức bền vật liệu (0.5) |
|
1033080 |
0 |
|
23 |
3 |
Vật lý 2 |
|
3050641 |
3 |
|
24 |
3 |
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) |
|
3050670 |
1 |
|
25 |
4 |
Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật |
|
1092480 |
2 |
|
26 |
4 |
Cơ học kết cấu 1 |
|
1103010 |
4 |
|
27 |
4 |
Cơ học đất |
|
1092490 |
2.5 |
|
28 |
4 |
TN Cơ học đất (0.5TC) |
|
1092500 |
0 |
|
29 |
4 |
Trắc địa |
|
1092510 |
3 |
|
30 |
4 |
TT Trắc địa (1TC) |
|
1092520 |
0 |
|
31 |
4 |
Vật liệu xây dựng |
|
1091863 |
2.5 |
|
32 |
4 |
TN vật liệu xây dựng |
|
1091830 |
0 |
|
33 |
4 |
Thủy văn |
|
1111262 |
2 |
|
34 |
4 |
Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
|
2090160 |
2 |
|
35 |
5 |
Toán chuyên ngành 2: Phương pháp số |
|
1092570 |
3 |
|
36 |
5 |
Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản |
|
1102900 |
3 |
|
37 |
5 |
Nền và Móng |
|
1090990 |
2 |
|
38 |
5 |
PBL 1: Nền và móng |
|
1092890 |
1 |
|
39 |
5 |
PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép |
|
1103030 |
2 |
|
40 |
5 |
Tổng quan công trình giao thông |
|
1092600 |
2 |
|
41 |
5 |
Môi trường |
|
1170011 |
2 |
|
42 |
5 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
2090170 |
2 |
|
43 |
6 |
Thiết kế cầu |
|
1092610 |
3 |
|
44 |
6 |
Mố trụ cầu |
|
1092230 |
2 |
|
45 |
6 |
PBL 3: Thiết kế cầu |
|
1092620 |
1.5 |
|
46 |
6 |
Thiết kế đường ô tô |
|
1092710 |
2 |
|
47 |
6 |
PBL 4: Thiết kế đường ô tô |
|
1092630 |
1.5 |
|
48 |
6 |
Tin học ứng dụng cầu đường |
|
1092640 |
2 |
|
49 |
6 |
Anh văn chuyên ngành (X3) |
|
1092650 |
2 |
|
50 |
6 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
2090101 |
2 |
|
51 |
7 |
Thí nghiệm cầu đường |
|
1092660 |
1.5 |
|
52 |
7 |
TH Thí nghiệm cầu đường |
|
1092670 |
0 |
|
53 |
7 |
Kinh tế xây dựng cầu đường |
|
1093030 |
2 |
|
54 |
7 |
Thi công đường |
|
1092190 |
3 |
|
55 |
7 |
PBL 5: Thi công nền mặt đường |
|
1092680 |
1.5 |
|
56 |
7 |
Thi công cầu |
|
1092690 |
2 |
|
57 |
7 |
PBL 6: Thi công cầu |
|
1092700 |
1.5 |
|
58 |
7 |
Giao thông đô thị & TK Đường phố |
|
1091183 |
2 |
|
59 |
7 |
Quản trị học |
|
1180933 |
2 |
|
60 |
7 |
Quản lý Dự án |
|
1180753 |
2 |
|
61 |
7 |
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp |
|
1182550 |
2 |
|
62 |
8 |
Thực tập Tốt nghiệp Cầu |
|
1091123 |
2 |
|
63 |
8 |
Đồ án tốt nghiệp (Cầu) |
|
1091973 |
6 |
|
64 |
8 |
Đồ án tốt nghiệp (đường) |
|
1092560 |
6 |
|
65 |
8 |
Thực tập Tốt nghiệp Đường |
|
1091133 |
2 |
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 54 Nguyễn Lương Bằng, Hoà Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Cử nhân Kinh tế xây dựng
Đại học Quốc tế Bắc Hà
- Không đề cập
- Hà Nội, Bắc Ninh
- 4 năm
- Tháng 9
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Quản lý xây dựng
Đại học Kiến trúc TP.Hồ Chí Minh
- Tự kiểm định
- TP. Hồ Chí Minh
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (chương trình CLC)
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
- HCERES, AUN-QA, VNU-CEA, CTI
- Đà Nẵng
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Kinh tế xây dựng (chương trình CLC)
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
- HCERES, AUN-QA, VNU-CEA, CTI
- Đà Nẵng
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Quảng cáo, Quan hệ công chúng và thương hiệu
Middlesex University London
- QAA
- Hà Nội
- 4 năm
- Tháng 10
- 300.000.000 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chương trình CLC)
- Trường: Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Đà Nẵng
- Khai giảng: Tháng 12
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chương trình CLC)
- Trường: Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Đà Nẵng
- Khai giảng: Tháng 12
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-