





- Sinh viên được trang bị các kiến thức cơ bản và chuyên sâu về kinh tế và tài chính, nguyên lý kinh tế, tài chính tiền tệ, nguyên lý thuế, quản lý ngân sách, quản trị tài chính, có hiểu biết về thị trường tài chính; Có năng lực phân tích kinh tế, tài chính, xây dựng được kế hoạch, tổ chức thực hiện quản lý kinh tế và tài chính trong các tổ chức, doanh nghiệp, đề xuất được các chính sách, giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của đơn vị, lĩnh vực, ngành nghề kinh tế, tài chính.
- Chương trình được thiết kế theo hệ thống tín chỉ gồm 131 tín chỉ.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 4 năm.
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Đối tượng xét tuyển là những người tốt nghiệp THPT.
Hình thức dự tuyển
- PT1: Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển
- PT2: Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT
- PT3: Xét tuyển dựa trên kết quả học tập bậc THPT (Xét học bạ)
- PT4: Xét tuyển kết hợp
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT |
Năm |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tên tiếng Anh |
Chuyên ngành 1 |
|
||||||||||
Tổng số TC |
LT |
TH |
|
|||||||||||||
TỔNG SỐ PHẦN ĐẠI CƯƠNG |
41 |
40,5 |
0,5 |
|
||||||||||||
1 |
1 |
ML01020 |
Triết học Mác - Lênin |
Philosophy of Marxism and Leninism |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
2 |
1 |
ML01021 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Principle of Marxism and Leninism 2 |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
3 |
2 |
ML01022 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Socialism |
2 |
2 |
|
|
||||||||
4 |
2 |
ML01005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh Ideology |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
5 |
3 |
Ml01023 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
Vietnamese Communist Party History |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
6 |
2 |
SN01032 |
Tiếng Anh 1 |
English1 |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
7 |
2 |
SN01033 |
Tiếng Anh 2 |
English 2 |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
8 |
1 |
TH01027 |
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 1 |
Fundamental Mathematics for Economist 1 |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
9 |
1 |
TH01009 |
Tin học đại cương |
Introduction to Informatics |
2 |
1,5 |
0,5 |
|
||||||||
10 |
1 |
TH01028 |
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 2 |
Fundamental Mathematics for Economist 2 |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
11 |
1 |
MT01008 |
Sinh thái môi trường |
Ecology and Environment |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
12 |
1 |
KT01001 |
Kinh tế Việt Nam |
Vietnam Economy |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
13 |
2 |
KT01019 |
Lịch sử kinh tế thế giới |
Economics History |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
14 |
1 |
SN01016 |
Tâm lý học đại cương |
Introduction to Psychology |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
15 |
3 |
KT01008 |
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định |
Decision Making and Leadership Skills |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
16 |
1 |
ML01009 |
Pháp luật đại cương |
Introduction to Laws |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
17 |
1 |
KT01000 |
Địa lý kinh tế |
Geographical Economics |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
18 |
1 |
SN00010 |
Tiếng Anh bổ trợ |
Pre English |
1 |
1 |
0 |
|
||||||||
19 |
1 |
SN00011 |
Tiếng Anh 0 |
English 0 |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
20 |
1 |
KT01005 |
Giao tiếp công chúng |
Public Speaking |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
21 |
2 |
KT01003 |
Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm |
Group Working Skills |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
22 |
1 |
KT03069 |
Nguyên lý phát triển cộng đồng |
Principle of Community Development |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
23 |
2 |
KT01106 |
Ứng dụng tin học trong kinh tế tài chính |
Applied Informatics in Economics |
2 |
1,5 |
0,5 |
|
||||||||
24 |
|
GT01016 |
Giáo dục thể chất đại cương |
Introduction to Gym |
1 |
0,5 |
0,5 |
|
||||||||
25 |
|
GT01017/ GT01018/ GT01019/ GT01020/ GT01021/ GT01022/ GT01023/ GT01014/ GT01015 |
Giáo dục thể chất (chọn 2 trong 9 môn): Điền kinh, thể dục arerobic, Bóng đá, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi |
Gym |
1 |
0 |
1 |
|
||||||||
26 |
1 |
QS01011 |
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng |
Defense – Security line of the Party |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
27 |
2 |
QS01012 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
Defense warker and Security |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
28 |
2 |
QS01013 |
Quân sự chung |
General military |
2 |
1 |
1 |
|
||||||||
29 |
2 |
QS01014 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
Inpantry pighting techniques and tactics |
4 |
0,3 |
3,7 |
|
||||||||
30 |
1 |
KN01001/ |
Kỹ năng mềm (lựa chọn 3 trong 7 kỹ năng: Kỹ năng giao tiếp/ Kỹ năng lãnh đạo/ Kỹ năng tự quản lý bản thân/ Kỹ năng tìm kiếm việc làm/ Kỹ năng làm việc nhóm/ Kỹ năng hội nhập) |
Solf Skills |
|
|
|
|
||||||||
TỔNG SỐ PHẦN CƠ SỞ NGÀNH |
19 |
19 |
0 |
|
||||||||||||
31 |
1 |
KT02001 |
Kinh tế vi mô 1 |
Microeconomics I |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
32 |
1 |
KT02002 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
Macroeconomics I |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
33 |
1 |
KT02006 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
Principles of Economic Statistics |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
34 |
3 |
KT02009 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
Research Methods in Economics |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
35 |
2 |
KQ02014 |
Nguyên lý kế toán |
Principles of Accounting |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
36 |
2 |
KT02015 |
Kinh tế lượng căn bản |
Basic Econometrics |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
37 |
2 |
KQ02303 |
Tài chính - tiền tệ |
Fundamentals of Monetary and Finance |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
TỔNG SỐ PHẦN CHUYÊN NGÀNH |
71 |
50 |
21 |
|
||||||||||||
38 |
3 |
KT03129 |
Tiếng Anh cho chuyên ngành Kinh tế tài chính |
English for Financial Economics |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
39 |
3 |
ML03027 |
Luật kinh tế |
Law on Economics |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
40 |
4 |
KT03109 |
Giao tiếp và hành vi trong tổ chức |
Organizational Behavior |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
41 |
1 |
KT03001 |
Kinh tế vi mô 2 |
Microeconomics II |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
42 |
2 |
KT03002 |
Kinh tế vĩ mô 2 |
Macroeconomics II |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
43 |
3 |
KT03118 |
Quản lý ngân sách nhà nước |
State budget Management |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
44 |
2 |
KT03005 |
Kinh tế quốc tế |
International Economics |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
45 |
3 |
KQ03007 |
Kế toán tài chính |
Financial accounting |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
46 |
2 |
KT03083 |
Phân tích lợi ích - chi phí căn bản |
Basic Benefit - Cost Analysis |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
47 |
|
KT03003 |
Kinh tế đầu tư |
Investment Economics |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
48 |
3 |
KT03981 |
Thực hành nghề nghiệp cho chuyên ngành Kinh tế tài chính |
Internship for Advanced Financial Economics |
12 |
0 |
12 |
|
||||||||
49 |
4 |
KT03041 |
Giới thiệu lý thuyết trò chơi và ứng dụng |
Introduction and Application of Game Theory |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
50 |
4 |
KT03021 |
Chính sách công |
Public Policies |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
51 |
2 |
KQ03304 |
Tài chính công |
Public Finance |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
52 |
4 |
KT04981 |
Khóa luận tốt nghiệp cho chuyên ngành kinh tế tài chính |
Bachelor Thesis of Financial Economics |
9 |
0 |
9 |
|
||||||||
53 |
3 |
KT03031 |
Quản lý dự án |
Project Management |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
54 |
4 |
KT03119 |
Quản lý nhà nước về kinh tế 2 |
State management of economics 2 |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
55 |
2 |
KT03122 |
Quản trị rủi ro và bảo hiểm |
Insurance and risks management |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
56 |
3 |
KT03120 |
Quản lý và phân tích hoạt động đầu tư |
Portfolio Analysis and Management |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
57 |
3 |
KQ03373 |
Tài chính doanh nghiệp |
Corporate Finance |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
58 |
4 |
KQ03370 |
Chuyên đề đào tạo Giám đốc tài chính |
Seminar on Chief Financial Officer |
1 |
1 |
0 |
|
||||||||
59 |
3 |
KT03112 |
Kinh tế tiền tệ quốc tế |
International Monetary Economics |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
60 |
4 |
ML03023 |
Luật ngân sách |
Law on State Bugdet |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
61 |
3 |
KQ03310 |
Thuế |
Taxation |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
62 |
4 |
KT03126 |
Thương mại quốc tế |
International Trade |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
63 |
4 |
KT03127 |
Thương mại và phát triển |
Trade and Development |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
64 |
2 |
KT03124 |
Thống kê doanh nghiệp 2 |
Business Statistics 2 |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
65 |
3 |
KT03010 |
Kinh tế nguồn nhân lực |
Human Resource Economics |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
66 |
|
KT03009 |
Kinh tế công cộng |
Public Economics |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
67 |
3 |
KT03024 |
Kinh tế thương mại dịch vụ |
Economics of Trade and Service |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
68 |
3 |
KT03042 |
Kinh tế lượng trong dự báo và phân tích kinh tế |
Applied Econometrics in Economic Forecasting |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
69 |
3 |
KT03055 |
Thị trường vốn đầu tư |
Capital Market |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
70 |
2 |
KQ02005 |
Kế toán quản trị |
Managerial accounting |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
71 |
4 |
KQ03408 |
Thị trường chứng khoán 2 |
Fundamental of Stock market 2 |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
72 |
4 |
KQ03410 |
Kiểm toán căn bản |
Basics of Auditing |
2 |
2 |
0 |
|
||||||||
73 |
4 |
KT03017 |
Kinh tế nông thôn |
Rural Economy |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
74 |
4 |
KT03006 |
Kinh tế tài nguyên và môi trường |
Natural Resource and Environmental Economics |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
75 |
4 |
KQ03409 |
Kinh doanh quốc tế |
International Business |
3 |
3 |
0 |
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Địa chỉ: Viện Sinh học Nông nghiệp, Đường Y, Gia Lâm, Hà Nội