Bạn cần đăng nhập để thực hiện chức năng này.
Không có thông báo.
Loại hình đào tạo:
Trong nước
Bậc học:
Cử nhân
Kiểm định:
CEA-VNU
Loại hình trường:
Công lập
Yêu cầu nhập học:
Xét tuyển hồ sơ
Hình thức đào tạo:
Chính quy
Thời gian học:
Trong giờ hành chính
Thời lượng đào tạo:
4 năm
Dự kiến khai giảng:
Tháng 9
Nơi học:
Hà Nội
Edunet, trường học, Đăng kýThành lập năm 1956
Edunet, trường học, Đăng kýChương trình học gắn với thực tiễn
Edunet, trường học, Đăng kýĐạt kiểm định bởi CEA VNU
Edunet, trường học, Đăng ký Top 50 các trường ĐH Đông Nam Á
Edunet, trường học, Đăng kýHợp tác với nhiều trường ĐH quốc tế
Edunet, trường học, Đăng ký90% sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp

 

  • Sinh viên ngành Kinh tế được trang bị kiến thức lý luận và thực tiễn về kinh tế; kỹ năng phân tích kinh tế về hệ thống kinh tế – xã hội, kinh tế lượng, dự báo kinh tế, quản lý rủi ro, quản lý nhân lực, quản lý tài nguyên cho quá trình phát triển kinh tế, các kiến thức về tài chính, tiền tệ cho phát triển kinh tế…
  • Sinh viên được học tập, nghiên cứu, thảo luận chuyên môn cùng đội ngũ giảng viên được đào tạo bài bản từ trường đại học của các nước có nền khoa học tiên tiến trong khu vực và trên thế giới như Đức, Pháp, Bỉ, Úc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Phillippines… Bên cạnh đó, sinh viên ngành Kinh tế còn được tham gia các đề tài, dự án trong lĩnh vực kinh tế – xã hội, giao lưu với sinh viên quốc tế và các cựu sinh viên thành đạt, tham gia thực tập ở nhiều cơ sở, doanh nghiệp lớn để trau dồi kỹ năng mềm và áp dụng kiến thức đã học vào thực tiễn xã hội.
  • Chương trình được thiết kế theo hệ thống tín chỉ gồm 131 tín chỉ .

 

  

HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO

  • Hình thức đào tạo: Chính quy
  • Thời gian đào tạo: 4 năm. 

 

ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN

Đối tượng và điều kiện dự tuyển

  • Đối tượng xét tuyển là những người tốt nghiệp THPT.

Hình thức dự tuyển

  • PT1: Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển
  • PT2: Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT
  • PT3: Xét tuyển dựa trên kết quả học tập bậc THPT (Xét học bạ)
  • PT4: Xét tuyển kết hợp

 

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

  • Chuyên ngành Kinh tế

TT

Năm

Mã học phần

Tên học phần

Tên tiếng Anh

Tổng số tín chỉ

Lý thuyết

Thực hành

BB
/TC

TỔNG SỐ HỌC PHẦN ĐẠI CƯƠNG

 

41

36

5

 

1

1

ML01020

Triết học Mác – Lênin

Philosophy of Marxism and Leninism

3

3

0

BB

2

1

ML01021

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

Political economy of Marxism and Leninism

2

2

0

BB

3

2

ML01022

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Socialism

2

2

0

BB

4

2

ML01005

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh ideology

2

2

0

BB

5

3

ML01023

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

Vietnamese Communist Party History

2

2

0

BB

6

1

SN00010

Tiếng Anh bổ trợ

Pre English

1

1

0

-

7

1

SN00011

Tiếng Anh 0

English 0

2

2

0

-

8

2

SN01032

Tiếng Anh 1

English 1

3

3

0

BB

9

2

SN01033

Tiếng Anh 2

English 2

3

3

0

BB

10

1

TH01009

Tin học đại cương

General Informatics

2

1,5

0,5

BB

11

1

KT01019

Lịch sử kinh tế thế giới

World Economic History

2

2

0

BB

12

1

KT01005

Giao tiếp công chúng

Public Speaking

2

2

0

BB

13

1

TH01027

Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 1

Fundamental Mathematics
for Economists 1

2

2

0

BB

14

1

TH01028

Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 2

Fundamental Mathematics
for Economists 2

2

2

0

BB

15

1

ML01009

Pháp luật đại cương

Introduction to laws

2

2

0

BB

16

1

KT01000

Địa lý kinh tế

Geographical Economics

2

2

0

BB

17

4

ML03027

Luật kinh tế

Economics Law

2

2

0

TC

18

1

KT02001

Kinh tế vi mô I

Microeconomics I

3

3

0

BB

19

1

KT02002

Kinh tế vĩ mô I

Macroeconomics I

3

3

0

BB

20

2

KT02043

Ứng dụng tin học trong kinh tế

Applied Informatics in Economics

2

1.5

0.5

TC

21

1

KT01001

Kinh tế Việt Nam

Vietnam Economics

2

2

0

TC

22

1

KT01002

Phát triển cộng đồng

Community Development

3

3

0

TC

23

1

KT01003

Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm

Group Working Skills

2

2

0

TC

24

2

KQ03202

Kinh tế hợp tác

Econonics of Cooperation

2

2

0

TC

25

3

KT01008

Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định

Decision Making and Leadership Skills

2

2

0

TC

26

1

GT01016

Giáo dục thể chất đại cương

 

1

0.5

0.5

BB

27

 

GT01017/

GT01018/

GT01019/

GT01020/

GT01021/

GT01022/

GT01023/

GT01014/

GT01015

Giáo dục thể chất (chọn 3 trong 9 môn): Điền kinh, thể dục arerobic, Bóng đá, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi

 

1

0

1

BB

28

2

QS01011

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng

 

3

3

0

BB

29

2

QS01012

Công tác quốc phòng và an ninh

Defense warker and Security

2

2

0

BB

30

3

QS01013

Quân sự chung

General military

2

1

1

BB

31

3

QS01014

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật

Inpantry pighting techniques and tactics

4

0,3

3,7

BB

32

1

KN01001
KN01002
KN01003
KN01004
KN01005
KN01006

KN01007

Kỹ năng mềm (chọn 3 trong 7 học phần, mỗi học phần 30 tiết)

Solf Skills

6

6

0

BB

TỔNG SỐ HỌC PHẦN CƠ SỞ NGÀNH

 

20

18

2

 

33

2

KT02015

Kinh tế lượng căn bản

Basis Econometrics

2

2

0

BB

34

4

KT02011

Toán kinh tế

Mathematical Economics

3

3

0

BB

35

2

KT02006

Nguyên lý thống kê kinh tế

Principles of Economic Statistics

3

3

0

BB

36

4

KT02009

Phương pháp nghiên cứu kinh tế

Research Methods in Economics

2

2

0

BB

37

2

KQ02303

Tài chính - tiền tệ

Fundamentals of Monetary and Finance

3

3

0

BB

38

1

KQ03107

Marketing căn bản 1

Basis Marketing 1

2

2

0

BB

39

2

KQ02014

Nguyên lý kế toán

Principles of Accounting

3

3

0

BB

40

2

KQ03007

Kế toán tài chính

Financial Accounting

3

3

0

TC

41

2

KQ01217

Tâm lý quản lý

Psychology in Business Management

2

2

0

TC

42

1

KQ03204

Quan hệ công chúng

 

2

2

0

TC

43

2

KT02004

Lý thuyết phát triển

Development Theory

2

2

0

TC

TỔNG SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH

 

70

 

 

 

44

3

SN03056

Tiếng Anh chuyên ngành cho Kinh tế

English for Economics

2

2

0

BB

45

1

KT03001

Kinh tế vi mô II

Microeconomics II

2

2

0

BB

46

2

KT03002

Kinh tế vĩ mô II

Macroeconomics II

2

2

0

BB

47

3

KT03040

Kinh tế học sản xuất

Production Economics

2

2

0

BB

48

2

KT03028

Kinh tế phát triển

Development Economics

3

3

0

BB

49

3

KT03021

Chính sách công

Public Policy

3

3

0

BB

50

4

KT03009

Kinh tế công cộng

Public Economics

3

3

0

BB

51

2

KT03008

Kinh tế môi trường

Environmental Economics

2

2

0

BB

52

3

KT03089

Thống kê kinh tế

Economic Statistics

2

2

0

BB

53

4

KT03031

Quản lý dự án

Project Management

3

3

0

BB

54

3

KT03007

Kinh tế tài nguyên

Natural Resource Economics

2

2

0

BB

55

2

KT03010

Kinh tế nguồn nhân lực

Human Resource Economics

2

2

0

BB

56

2

KT03005

Kinh tế quốc tế

International Economics

2

2

0

BB

57

3

KT03003

Kinh tế đầu tư

Investment Economics

2

2

0

BB

58

4

KT03042

Kinh tế lượng trong dự báo và PT K tế

Applied Econometrics in Economic Forecasting

2

2

0

BB

59

4

KT03019

Kinh tế các ngành sản xuất

Production Sectoral Economics

3

3

0

BB

60

3

KT03103

Xây dựng Chiến lược và kế hoạch phát triển

Build Strategies and plan for Development

2

2

0

BB

61

4

KT03004

Kinh tế bảo hiểm

Insurance Economics

2

2

0

BB

62

3

KT03050

Quản lý rủi ro trong đầu tư

Risk management in Investment

2

2

0

BB

63

3

KT03093

Thực hành nghề nghiệp chuyên ngành Kinh tế

Internship

12

0

12

BB

64

4

KT04993

Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Kinh tế

Thesis

9

0

9

BB

65

4

KT03041

Giới thiệu lý thuyết trò chơi và ứng dụng

Introduction and Application of Game Theory

2

2

0

TC

66

3

KT03014

Kinh tế nông hộ

Household Economics

2

2

0

TC

67

2

KT03013

Quản lý thị trường bất động sản

 

2

2

0

TC

68

3

KQ03301

Quản trị tài chính

Financial Management

3

3

0

TC

69

3

KQ03317

Nguyên lý kiểm toán

Principles of Auditing

3

3

0

TC

70

2

KT03024

Kinh tế thương mại dịch vụ

Trade and Services Economics

2

2

0

BB

71

3

KQ03114

Thị trường giá cả

Price Market

2

2

0

TC

72

3

KQ03307

Thị trường chứng khoán

Fundamentals of Stock Market

2

2

0

TC

73

4

KQ03304

Tài chính công

Public Finance

2

2

0

TC

74

4

KT03023

Quản lý nhà nước về kinh tế

Management of Economy

3

3

0

TC

75

4

KT03035

Quản lý khoa học - công nghệ

Management of Science and Technology

3

3

0

TC

76

4

KT03018

Phân tích chính sách

Policy Analysis

3

3

0

TC

 

  • Chuyên ngành Kinh tế phát triển

TT

Năm

Mã học phần

Tên học phần

Tên tiếng Anh

Tổng số tín chỉ

Lý thuyết

Thực hành

BB
/TC

TỔNG SỐ HỌC PHẦN ĐẠI CƯƠNG

 

41

38

3

 

1

1

ML01020

Triết học Mác - Lênin

Philosophy of Marxism and Leninism

3

3

0

BB

2

1

ML01021

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

Political economy of Marxism and Leninism

2

2

0

BB

3

2

ML01022

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Socialism

2

2

2

BB

4

2

ML01005

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh ideology

2

2

0

BB

5

3

ML01023

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

Vietnamese Communist Party History

2

2

0

BB

6

1

SN00010

Tiếng Anh bổ trợ

Pre English

1

1

0

-

7

1

SN00011

Tiếng Anh 0

English 0

2

2

0

-

8

2

SN01032

Tiếng Anh 1

English 1

3

3

0

BB

9

2

SN01033

Tiếng Anh 2

English 2

3

3

0

BB

10

1

TH01009

Tin học đại cương

General Informatics

2

2

0

BB

11

1

KQ03204

Quan hệ công chúng

Public Relation

2

2

0

TC

12

1

KT01005

Giao tiếp công chúng

Public Speaking

2

1,5

0,5

BB

13

1

TH01027

Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 1

Fundamental Mathematics
for Economists 1

2

2

0

BB

14

1

TH01028

Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 2

Fundamental Mathematics
for Economists 2

2

2

0

BB

15

1

ML01009

Pháp luật đại cương

Introduction to laws

2

2

0

BB

16

1

KT01000

Địa lý kinh tế

Geographical Economics

2

2

0

BB

17

2

ML01007

Xã hội học đại cương 1

Introduction to Sociology 1

2

2

0

TC

18

1

KT01019

Lịch sử kinh tế thế giới

World Economic History

2

2

0

TC

19

1

KT01001

Kinh tế Việt Nam

Vietnam Economics

2

2

0

TC

20

1

KT01002

Phát triển cộng đồng

Community Development

3

3

0

TC

21

1

KT01003

Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm

Group Working Skills

2

2

0

TC

22

2

KQ01217

Tâm lý quản lý

Psychology in Business Management

2

2

0

TC

23

3

KT01008

Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định

Decision Making and Leadership Skills

2

2

0

TC

24

 

KT01004

Kỹ năng đào tạo người lớn tuổi

Adult training Skills

3

3

0

BB

25

1

GT01016

Giáo dục thể chất đại cương

 

1

0,5

0,5

BB

26

 

GT01017/

GT01018/

GT01019/

GT01020/

GT01021/

GT01022/

GT01023/

GT01014/

GT01015

Giáo dục thể chất (chọn 3 trong 9 môn): Điền kinh, thể dục arerobic, Bóng đá, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi

 

1

0

1

BB

27

2

QS01011

Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng

Defense – Security line of the Party

3

3

0

BB

28

2

QS01012

Công tác quốc phòng và an ninh

Defense warker and Security

2

2

0

BB

29

3

QS01013

Quân sự chung

General military

2

1

1

BB

30

3

QS01014

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật

Inpantry pighting techniques and tactics

4

0,3

3,7

BB

31

1

KN01001
KN01002
KN01003
KN01004
KN01005
KN01006

KN01007

Kỹ năng mềm (chọn 3 trong 7 học phần, mỗi học phần 30 tiết)

Solf Skills

6

6

0

BB

TỔNG SỐ HỌC PHẦN CƠ SỞ NGÀNH

 

23

22,5

0,5

 

32

2

KT02015

Kinh tế lượng căn bản

Basis Econometrics

2

2

0

BB

33

1

KT02001

Kinh tế vi mô I

Microeconomics I

3

3

0

BB

34

1

KT02002

Kinh tế vĩ mô I

Macroeconomics I

3

3

0

BB

35

4

KT02011

Toán kinh tế

Mathematical Economics

3

3

0

BB

36

2

KT02006

Nguyên lý thống kê kinh tế

Principles of Economic Statistics

3

3

0

BB

37

4

KT02009

Phương pháp nghiên cứu kinh tế

Research Methods in Economics

2

2

0

BB

38

2

KQ02303

Tài chính - tiền tệ

Fundamentals of Monetary and Finance

3

 

 

BB

39

1

KQ03107

Marketing căn bản 1

Basis Marketing 1

2

2

0

TC

40

2

KQ02014

Nguyên lý kế toán

Principles of Accounting

3

3

0

TC

41

2

KT02043

Ứng dụng tin học trong kinh tế

Application Informatics in Economics

2

1,5

0,5

TC

42

2

KT02004

Lý thuyết phát triển

Development Theory

2

2

0

BB

TỔNG SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH

 

67

46

21

 

43

3

SN03056

Tiếng Anh cho chuyên ngành Kinh tế phát triển

English for Development Economics

2

2

0

BB

44

1

KT03001

Kinh tế vi mô II

Microeconomics II

2

2

0

BB

45

2

KT03002

Kinh tế vĩ mô II

Macroeconomics II

2

2

0

BB

46

3

KT03040

Kinh tế học sản xuất

Production Economics

2

2

0

TC

47

3

KT03027

Phát triển nông thôn

Rural Development

3

3

0

BB

48

2

KT03028

Kinh tế phát triển

Development Economics

3

3

0

BB

49

3

KT03021

Chính sách công

Public Policy

3

3

0

BB

50

4

KT03009

Kinh tế công cộng

Public Economics

3

3

0

BB

51

2

KT03008

Kinh tế môi trường

Environmental Economics

2

2

0

BB

52

3

KT03089

Thống kê kinh tế

Economic Statistics

2

2

0

BB

53

4

KT03033

Quản lý dự án phát triển

Management of Development Project

3

3

0

BB

54

3

KT03007

Kinh tế tài nguyên

Natural Resource Economics

2

2

0

BB

55

2

KT03010

Kinh tế nguồn nhân lực

Human Resource Economics

2

2

0

BB

56

2

KT03005

Kinh tế quốc tế

International Economics

2

2

0

BB

57

3

KT03003

Kinh tế đầu tư

Investment Economics

2

2

0

BB

58

4

KT03019

Kinh tế các ngành sản xuất

Production Sectoral Economics

3

3

0

TC

59

3

KT03103

Xây dựng Chiến lược và kế hoạch phát triển

Build Strategies and plan for Development

2

2

0

BB

60

4

KT03044

Quy hoạch và Bố trí dân cư

Population Planning and Settlement

2

2

0

BB

61

4

KT03004

Kinh tế bảo hiểm

Insurance Economics

2

2

0

TC

62

4

KT03046

Dân số và Phát triển

Population and development

2

2

0

TC

63

3

KT03094

Thực hành nghề nghiệp chuyên ngành Kinh tế phát triển

Internship

12

0

12

BB

64

4

KT04994

Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Kinh tế phát triển

Thesis

9

0

9

BB

65

4

KT03012

Kinh tế và quản lý lao động

Labor Economics and
Management

2

2

0

TC

66

3

KT03014

Kinh tế nông hộ

Household Economics

2

2

0

TC

67

4

KT03029

Giới và phát triển

Gender and development

2

2

0

BB

68

2

KT03011

Kinh tế đất

Land Economics

2

2

0

TC

69

4

ML03027

Luật kinh tế

Economic Law

2

2

0

TC

70

2

KT03024

Kinh tế thương mại dịch vụ

Trade and Services Economics

2

2

0

TC

71

3

KQ03114

Thị trường giá cả

Price Market

3

3

0

TC

72

4

KQ03304

Tài chính công

Public Finance

2

2

0

TC

73

4

KT03015

Phương pháp khuyến nông

Agricultural Extension Methods

3

3

0

TC

74

4

KT03018

Phân tích chính sách

Policy Analysis

3

3

0

TC


Ghi chú: TC = Tín chỉ; LT = Lý thuyết; TH = Thực hành; BB = Bắt buộc; TC = Tự chọn

 

HỌC PHÍ

  • Học phí toàn khóa: Liên hệ

 

 

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Địa chỉ: Viện Sinh học Nông nghiệp, Đường Y, Gia Lâm, Hà Nội

 

 
Bình luận của bạn dành cho chương trình

Khóa học đã xem

Học phí công bố
Liên hệ
×
Edunet