





- Sinh viên ngành Kinh tế được trang bị kiến thức lý luận và thực tiễn về kinh tế; kỹ năng phân tích kinh tế về hệ thống kinh tế – xã hội, kinh tế lượng, dự báo kinh tế, quản lý rủi ro, quản lý nhân lực, quản lý tài nguyên cho quá trình phát triển kinh tế, các kiến thức về tài chính, tiền tệ cho phát triển kinh tế…
- Sinh viên được học tập, nghiên cứu, thảo luận chuyên môn cùng đội ngũ giảng viên được đào tạo bài bản từ trường đại học của các nước có nền khoa học tiên tiến trong khu vực và trên thế giới như Đức, Pháp, Bỉ, Úc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Phillippines… Bên cạnh đó, sinh viên ngành Kinh tế còn được tham gia các đề tài, dự án trong lĩnh vực kinh tế – xã hội, giao lưu với sinh viên quốc tế và các cựu sinh viên thành đạt, tham gia thực tập ở nhiều cơ sở, doanh nghiệp lớn để trau dồi kỹ năng mềm và áp dụng kiến thức đã học vào thực tiễn xã hội.
- Chương trình được thiết kế theo hệ thống tín chỉ gồm 131 tín chỉ.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 4 năm.
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Đối tượng xét tuyển là những người tốt nghiệp THPT.
Hình thức dự tuyển
- PT1: Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển
- PT2: Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT
- PT3: Xét tuyển dựa trên kết quả học tập bậc THPT (Xét học bạ)
- PT4: Xét tuyển kết hợp
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
- Chuyên ngành Kinh tế
TT |
Năm |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tên tiếng Anh |
Tổng số tín chỉ |
Lý thuyết |
Thực hành |
BB |
TỔNG SỐ HỌC PHẦN ĐẠI CƯƠNG |
|
41 |
36 |
5 |
|
|||
1 |
1 |
ML01020 |
Triết học Mác – Lênin |
Philosophy of Marxism and Leninism |
3 |
3 |
0 |
BB |
2 |
1 |
ML01021 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Political economy of Marxism and Leninism |
2 |
2 |
0 |
BB |
3 |
2 |
ML01022 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Socialism |
2 |
2 |
0 |
BB |
4 |
2 |
ML01005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh ideology |
2 |
2 |
0 |
BB |
5 |
3 |
ML01023 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
Vietnamese Communist Party History |
2 |
2 |
0 |
BB |
6 |
1 |
SN00010 |
Tiếng Anh bổ trợ |
Pre English |
1 |
1 |
0 |
- |
7 |
1 |
SN00011 |
Tiếng Anh 0 |
English 0 |
2 |
2 |
0 |
- |
8 |
2 |
SN01032 |
Tiếng Anh 1 |
English 1 |
3 |
3 |
0 |
BB |
9 |
2 |
SN01033 |
Tiếng Anh 2 |
English 2 |
3 |
3 |
0 |
BB |
10 |
1 |
TH01009 |
Tin học đại cương |
General Informatics |
2 |
1,5 |
0,5 |
BB |
11 |
1 |
KT01019 |
Lịch sử kinh tế thế giới |
World Economic History |
2 |
2 |
0 |
BB |
12 |
1 |
KT01005 |
Giao tiếp công chúng |
Public Speaking |
2 |
2 |
0 |
BB |
13 |
1 |
TH01027 |
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 1 |
Fundamental Mathematics |
2 |
2 |
0 |
BB |
14 |
1 |
TH01028 |
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 2 |
Fundamental Mathematics |
2 |
2 |
0 |
BB |
15 |
1 |
ML01009 |
Pháp luật đại cương |
Introduction to laws |
2 |
2 |
0 |
BB |
16 |
1 |
KT01000 |
Địa lý kinh tế |
Geographical Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
17 |
4 |
ML03027 |
Luật kinh tế |
Economics Law |
2 |
2 |
0 |
TC |
18 |
1 |
KT02001 |
Kinh tế vi mô I |
Microeconomics I |
3 |
3 |
0 |
BB |
19 |
1 |
KT02002 |
Kinh tế vĩ mô I |
Macroeconomics I |
3 |
3 |
0 |
BB |
20 |
2 |
KT02043 |
Ứng dụng tin học trong kinh tế |
Applied Informatics in Economics |
2 |
1.5 |
0.5 |
TC |
21 |
1 |
KT01001 |
Kinh tế Việt Nam |
Vietnam Economics |
2 |
2 |
0 |
TC |
22 |
1 |
KT01002 |
Phát triển cộng đồng |
Community Development |
3 |
3 |
0 |
TC |
23 |
1 |
KT01003 |
Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm |
Group Working Skills |
2 |
2 |
0 |
TC |
24 |
2 |
KQ03202 |
Kinh tế hợp tác |
Econonics of Cooperation |
2 |
2 |
0 |
TC |
25 |
3 |
KT01008 |
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định |
Decision Making and Leadership Skills |
2 |
2 |
0 |
TC |
26 |
1 |
GT01016 |
Giáo dục thể chất đại cương |
|
1 |
0.5 |
0.5 |
BB |
27 |
|
GT01017/ GT01018/ GT01019/ GT01020/ GT01021/ GT01022/ GT01023/ GT01014/ GT01015 |
Giáo dục thể chất (chọn 3 trong 9 môn): Điền kinh, thể dục arerobic, Bóng đá, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi |
|
1 |
0 |
1 |
BB |
28 |
2 |
QS01011 |
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng |
|
3 |
3 |
0 |
BB |
29 |
2 |
QS01012 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
Defense warker and Security |
2 |
2 |
0 |
BB |
30 |
3 |
QS01013 |
Quân sự chung |
General military |
2 |
1 |
1 |
BB |
31 |
3 |
QS01014 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
Inpantry pighting techniques and tactics |
4 |
0,3 |
3,7 |
BB |
32 |
1 |
KN01001 KN01007 |
Kỹ năng mềm (chọn 3 trong 7 học phần, mỗi học phần 30 tiết) |
Solf Skills |
6 |
6 |
0 |
BB |
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CƠ SỞ NGÀNH |
|
20 |
18 |
2 |
|
|||
33 |
2 |
KT02015 |
Kinh tế lượng căn bản |
Basis Econometrics |
2 |
2 |
0 |
BB |
34 |
4 |
KT02011 |
Toán kinh tế |
Mathematical Economics |
3 |
3 |
0 |
BB |
35 |
2 |
KT02006 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
Principles of Economic Statistics |
3 |
3 |
0 |
BB |
36 |
4 |
KT02009 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
Research Methods in Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
37 |
2 |
KQ02303 |
Tài chính - tiền tệ |
Fundamentals of Monetary and Finance |
3 |
3 |
0 |
BB |
38 |
1 |
KQ03107 |
Marketing căn bản 1 |
Basis Marketing 1 |
2 |
2 |
0 |
BB |
39 |
2 |
KQ02014 |
Nguyên lý kế toán |
Principles of Accounting |
3 |
3 |
0 |
BB |
40 |
2 |
KQ03007 |
Kế toán tài chính |
Financial Accounting |
3 |
3 |
0 |
TC |
41 |
2 |
KQ01217 |
Tâm lý quản lý |
Psychology in Business Management |
2 |
2 |
0 |
TC |
42 |
1 |
KQ03204 |
Quan hệ công chúng |
|
2 |
2 |
0 |
TC |
43 |
2 |
KT02004 |
Lý thuyết phát triển |
Development Theory |
2 |
2 |
0 |
TC |
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH |
|
70 |
|
|
|
|||
44 |
3 |
SN03056 |
Tiếng Anh chuyên ngành cho Kinh tế |
English for Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
45 |
1 |
KT03001 |
Kinh tế vi mô II |
Microeconomics II |
2 |
2 |
0 |
BB |
46 |
2 |
KT03002 |
Kinh tế vĩ mô II |
Macroeconomics II |
2 |
2 |
0 |
BB |
47 |
3 |
KT03040 |
Kinh tế học sản xuất |
Production Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
48 |
2 |
KT03028 |
Kinh tế phát triển |
Development Economics |
3 |
3 |
0 |
BB |
49 |
3 |
KT03021 |
Chính sách công |
Public Policy |
3 |
3 |
0 |
BB |
50 |
4 |
KT03009 |
Kinh tế công cộng |
Public Economics |
3 |
3 |
0 |
BB |
51 |
2 |
KT03008 |
Kinh tế môi trường |
Environmental Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
52 |
3 |
KT03089 |
Thống kê kinh tế |
Economic Statistics |
2 |
2 |
0 |
BB |
53 |
4 |
KT03031 |
Quản lý dự án |
Project Management |
3 |
3 |
0 |
BB |
54 |
3 |
KT03007 |
Kinh tế tài nguyên |
Natural Resource Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
55 |
2 |
KT03010 |
Kinh tế nguồn nhân lực |
Human Resource Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
56 |
2 |
KT03005 |
Kinh tế quốc tế |
International Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
57 |
3 |
KT03003 |
Kinh tế đầu tư |
Investment Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
58 |
4 |
KT03042 |
Kinh tế lượng trong dự báo và PT K tế |
Applied Econometrics in Economic Forecasting |
2 |
2 |
0 |
BB |
59 |
4 |
KT03019 |
Kinh tế các ngành sản xuất |
Production Sectoral Economics |
3 |
3 |
0 |
BB |
60 |
3 |
KT03103 |
Xây dựng Chiến lược và kế hoạch phát triển |
Build Strategies and plan for Development |
2 |
2 |
0 |
BB |
61 |
4 |
KT03004 |
Kinh tế bảo hiểm |
Insurance Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
62 |
3 |
KT03050 |
Quản lý rủi ro trong đầu tư |
Risk management in Investment |
2 |
2 |
0 |
BB |
63 |
3 |
KT03093 |
Thực hành nghề nghiệp chuyên ngành Kinh tế |
Internship |
12 |
0 |
12 |
BB |
64 |
4 |
KT04993 |
Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Kinh tế |
Thesis |
9 |
0 |
9 |
BB |
65 |
4 |
KT03041 |
Giới thiệu lý thuyết trò chơi và ứng dụng |
Introduction and Application of Game Theory |
2 |
2 |
0 |
TC |
66 |
3 |
KT03014 |
Kinh tế nông hộ |
Household Economics |
2 |
2 |
0 |
TC |
67 |
2 |
KT03013 |
Quản lý thị trường bất động sản |
|
2 |
2 |
0 |
TC |
68 |
3 |
KQ03301 |
Quản trị tài chính |
Financial Management |
3 |
3 |
0 |
TC |
69 |
3 |
KQ03317 |
Nguyên lý kiểm toán |
Principles of Auditing |
3 |
3 |
0 |
TC |
70 |
2 |
KT03024 |
Kinh tế thương mại dịch vụ |
Trade and Services Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
71 |
3 |
KQ03114 |
Thị trường giá cả |
Price Market |
2 |
2 |
0 |
TC |
72 |
3 |
KQ03307 |
Thị trường chứng khoán |
Fundamentals of Stock Market |
2 |
2 |
0 |
TC |
73 |
4 |
KQ03304 |
Tài chính công |
Public Finance |
2 |
2 |
0 |
TC |
74 |
4 |
KT03023 |
Quản lý nhà nước về kinh tế |
Management of Economy |
3 |
3 |
0 |
TC |
75 |
4 |
KT03035 |
Quản lý khoa học - công nghệ |
Management of Science and Technology |
3 |
3 |
0 |
TC |
76 |
4 |
KT03018 |
Phân tích chính sách |
Policy Analysis |
3 |
3 |
0 |
TC |
- Chuyên ngành Kinh tế phát triển
TT |
Năm |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tên tiếng Anh |
Tổng số tín chỉ |
Lý thuyết |
Thực hành |
BB |
TỔNG SỐ HỌC PHẦN ĐẠI CƯƠNG |
|
41 |
38 |
3 |
|
|||
1 |
1 |
ML01020 |
Triết học Mác - Lênin |
Philosophy of Marxism and Leninism |
3 |
3 |
0 |
BB |
2 |
1 |
ML01021 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Political economy of Marxism and Leninism |
2 |
2 |
0 |
BB |
3 |
2 |
ML01022 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Socialism |
2 |
2 |
2 |
BB |
4 |
2 |
ML01005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh ideology |
2 |
2 |
0 |
BB |
5 |
3 |
ML01023 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
Vietnamese Communist Party History |
2 |
2 |
0 |
BB |
6 |
1 |
SN00010 |
Tiếng Anh bổ trợ |
Pre English |
1 |
1 |
0 |
- |
7 |
1 |
SN00011 |
Tiếng Anh 0 |
English 0 |
2 |
2 |
0 |
- |
8 |
2 |
SN01032 |
Tiếng Anh 1 |
English 1 |
3 |
3 |
0 |
BB |
9 |
2 |
SN01033 |
Tiếng Anh 2 |
English 2 |
3 |
3 |
0 |
BB |
10 |
1 |
TH01009 |
Tin học đại cương |
General Informatics |
2 |
2 |
0 |
BB |
11 |
1 |
KQ03204 |
Quan hệ công chúng |
Public Relation |
2 |
2 |
0 |
TC |
12 |
1 |
KT01005 |
Giao tiếp công chúng |
Public Speaking |
2 |
1,5 |
0,5 |
BB |
13 |
1 |
TH01027 |
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 1 |
Fundamental Mathematics |
2 |
2 |
0 |
BB |
14 |
1 |
TH01028 |
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 2 |
Fundamental Mathematics |
2 |
2 |
0 |
BB |
15 |
1 |
ML01009 |
Pháp luật đại cương |
Introduction to laws |
2 |
2 |
0 |
BB |
16 |
1 |
KT01000 |
Địa lý kinh tế |
Geographical Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
17 |
2 |
ML01007 |
Xã hội học đại cương 1 |
Introduction to Sociology 1 |
2 |
2 |
0 |
TC |
18 |
1 |
KT01019 |
Lịch sử kinh tế thế giới |
World Economic History |
2 |
2 |
0 |
TC |
19 |
1 |
KT01001 |
Kinh tế Việt Nam |
Vietnam Economics |
2 |
2 |
0 |
TC |
20 |
1 |
KT01002 |
Phát triển cộng đồng |
Community Development |
3 |
3 |
0 |
TC |
21 |
1 |
KT01003 |
Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm |
Group Working Skills |
2 |
2 |
0 |
TC |
22 |
2 |
KQ01217 |
Tâm lý quản lý |
Psychology in Business Management |
2 |
2 |
0 |
TC |
23 |
3 |
KT01008 |
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định |
Decision Making and Leadership Skills |
2 |
2 |
0 |
TC |
24 |
|
KT01004 |
Kỹ năng đào tạo người lớn tuổi |
Adult training Skills |
3 |
3 |
0 |
BB |
25 |
1 |
GT01016 |
Giáo dục thể chất đại cương |
|
1 |
0,5 |
0,5 |
BB |
26 |
|
GT01017/ GT01018/ GT01019/ GT01020/ GT01021/ GT01022/ GT01023/ GT01014/ GT01015 |
Giáo dục thể chất (chọn 3 trong 9 môn): Điền kinh, thể dục arerobic, Bóng đá, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi |
|
1 |
0 |
1 |
BB |
27 |
2 |
QS01011 |
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng |
Defense – Security line of the Party |
3 |
3 |
0 |
BB |
28 |
2 |
QS01012 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
Defense warker and Security |
2 |
2 |
0 |
BB |
29 |
3 |
QS01013 |
Quân sự chung |
General military |
2 |
1 |
1 |
BB |
30 |
3 |
QS01014 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
Inpantry pighting techniques and tactics |
4 |
0,3 |
3,7 |
BB |
31 |
1 |
KN01001 KN01007 |
Kỹ năng mềm (chọn 3 trong 7 học phần, mỗi học phần 30 tiết) |
Solf Skills |
6 |
6 |
0 |
BB |
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CƠ SỞ NGÀNH |
|
23 |
22,5 |
0,5 |
|
|||
32 |
2 |
KT02015 |
Kinh tế lượng căn bản |
Basis Econometrics |
2 |
2 |
0 |
BB |
33 |
1 |
KT02001 |
Kinh tế vi mô I |
Microeconomics I |
3 |
3 |
0 |
BB |
34 |
1 |
KT02002 |
Kinh tế vĩ mô I |
Macroeconomics I |
3 |
3 |
0 |
BB |
35 |
4 |
KT02011 |
Toán kinh tế |
Mathematical Economics |
3 |
3 |
0 |
BB |
36 |
2 |
KT02006 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
Principles of Economic Statistics |
3 |
3 |
0 |
BB |
37 |
4 |
KT02009 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
Research Methods in Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
38 |
2 |
KQ02303 |
Tài chính - tiền tệ |
Fundamentals of Monetary and Finance |
3 |
|
|
BB |
39 |
1 |
KQ03107 |
Marketing căn bản 1 |
Basis Marketing 1 |
2 |
2 |
0 |
TC |
40 |
2 |
KQ02014 |
Nguyên lý kế toán |
Principles of Accounting |
3 |
3 |
0 |
TC |
41 |
2 |
KT02043 |
Ứng dụng tin học trong kinh tế |
Application Informatics in Economics |
2 |
1,5 |
0,5 |
TC |
42 |
2 |
KT02004 |
Lý thuyết phát triển |
Development Theory |
2 |
2 |
0 |
BB |
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH |
|
67 |
46 |
21 |
|
|||
43 |
3 |
SN03056 |
Tiếng Anh cho chuyên ngành Kinh tế phát triển |
English for Development Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
44 |
1 |
KT03001 |
Kinh tế vi mô II |
Microeconomics II |
2 |
2 |
0 |
BB |
45 |
2 |
KT03002 |
Kinh tế vĩ mô II |
Macroeconomics II |
2 |
2 |
0 |
BB |
46 |
3 |
KT03040 |
Kinh tế học sản xuất |
Production Economics |
2 |
2 |
0 |
TC |
47 |
3 |
KT03027 |
Phát triển nông thôn |
Rural Development |
3 |
3 |
0 |
BB |
48 |
2 |
KT03028 |
Kinh tế phát triển |
Development Economics |
3 |
3 |
0 |
BB |
49 |
3 |
KT03021 |
Chính sách công |
Public Policy |
3 |
3 |
0 |
BB |
50 |
4 |
KT03009 |
Kinh tế công cộng |
Public Economics |
3 |
3 |
0 |
BB |
51 |
2 |
KT03008 |
Kinh tế môi trường |
Environmental Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
52 |
3 |
KT03089 |
Thống kê kinh tế |
Economic Statistics |
2 |
2 |
0 |
BB |
53 |
4 |
KT03033 |
Quản lý dự án phát triển |
Management of Development Project |
3 |
3 |
0 |
BB |
54 |
3 |
KT03007 |
Kinh tế tài nguyên |
Natural Resource Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
55 |
2 |
KT03010 |
Kinh tế nguồn nhân lực |
Human Resource Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
56 |
2 |
KT03005 |
Kinh tế quốc tế |
International Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
57 |
3 |
KT03003 |
Kinh tế đầu tư |
Investment Economics |
2 |
2 |
0 |
BB |
58 |
4 |
KT03019 |
Kinh tế các ngành sản xuất |
Production Sectoral Economics |
3 |
3 |
0 |
TC |
59 |
3 |
KT03103 |
Xây dựng Chiến lược và kế hoạch phát triển |
Build Strategies and plan for Development |
2 |
2 |
0 |
BB |
60 |
4 |
KT03044 |
Quy hoạch và Bố trí dân cư |
Population Planning and Settlement |
2 |
2 |
0 |
BB |
61 |
4 |
KT03004 |
Kinh tế bảo hiểm |
Insurance Economics |
2 |
2 |
0 |
TC |
62 |
4 |
KT03046 |
Dân số và Phát triển |
Population and development |
2 |
2 |
0 |
TC |
63 |
3 |
KT03094 |
Thực hành nghề nghiệp chuyên ngành Kinh tế phát triển |
Internship |
12 |
0 |
12 |
BB |
64 |
4 |
KT04994 |
Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Kinh tế phát triển |
Thesis |
9 |
0 |
9 |
BB |
65 |
4 |
KT03012 |
Kinh tế và quản lý lao động |
Labor Economics and |
2 |
2 |
0 |
TC |
66 |
3 |
KT03014 |
Kinh tế nông hộ |
Household Economics |
2 |
2 |
0 |
TC |
67 |
4 |
KT03029 |
Giới và phát triển |
Gender and development |
2 |
2 |
0 |
BB |
68 |
2 |
KT03011 |
Kinh tế đất |
Land Economics |
2 |
2 |
0 |
TC |
69 |
4 |
ML03027 |
Luật kinh tế |
Economic Law |
2 |
2 |
0 |
TC |
70 |
2 |
KT03024 |
Kinh tế thương mại dịch vụ |
Trade and Services Economics |
2 |
2 |
0 |
TC |
71 |
3 |
KQ03114 |
Thị trường giá cả |
Price Market |
3 |
3 |
0 |
TC |
72 |
4 |
KQ03304 |
Tài chính công |
Public Finance |
2 |
2 |
0 |
TC |
73 |
4 |
KT03015 |
Phương pháp khuyến nông |
Agricultural Extension Methods |
3 |
3 |
0 |
TC |
74 |
4 |
KT03018 |
Phân tích chính sách |
Policy Analysis |
3 |
3 |
0 |
TC |
Ghi chú: TC = Tín chỉ; LT = Lý thuyết; TH = Thực hành; BB = Bắt buộc; TC = Tự chọn
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Địa chỉ: Viện Sinh học Nông nghiệp, Đường Y, Gia Lâm, Hà Nội