.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học

Trường
Chương trình
Cử nhân Kế toán






- Chương trình đào tạo đại học ngành Kế toán nhằm đào tạo các cử nhân có năng lực chuyên môn, phẩm chất chính trị vững vàng, đạo đức và sức khỏe tốt, có tri thức và năng lực hoạt động nghề nghiệp với trình độ chuyên môn, phù hợp với yêu cầu xã hội và hội nhập quốc tế.
- Có khả năng học bằng 2 đào tạo đại học các ngành gần như ngành Quản trị kinh doanh, ngành Kế toán kiểm toán, ngành Kinh tế xây dựng công trình giao thông…
- Sinh viên sau khi tốt nghiệp ra trường sẽ nhận Bằng “Cử nhân Kế toán”.
- Tổng cộng số tín chỉ tích lũy toàn khóa: 142 tín chỉ
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 4 năm.
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương).
Hình thức dự tuyển
- Phương thức 1: Sử dụng kết quả kỳ thi Trung học phổ thông (THPT)
- Phương thức 2: Sử dụng kết quả học tập THPT (học bạ THPT)
- Phương thức 3: Xét tuyển thẳng học sinh đoạt giải Nhất, Nhì, Ba trong các kỳ thi học sinh giỏi Quốc gia và các cuộc thi khoa học kỹ thuật cấp Quốc gia, Quốc tế.
- Phương thức 4: Sử dụng kết quả kì thi đánh gia tư duy
- Phương thức 5: Xét tuyển kết hợp giữa CCNN quốc tế với kết quả điểm thi THPT
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TT |
TÊN HỌC PHẦN |
MÃ HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
GIẢNG |
Thiết kế môn học |
Bài tập lớn |
THỰC |
TỰ HỌC |
GHI CHÚ |
||
TRÊN LỚP |
HÀNH |
||||||||||
Lý thuyết |
Thảo luận |
Thí nghiệm |
Thực hành |
||||||||
|
HỌC KỲ 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Giáo dục QP-AN F1 |
GQP201.3 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
90 |
|
2 |
Giáo dục QP-AN F2 |
GQP202.2 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
60 |
|
3 |
Giáo dục QP-AN F3 |
GQP203.3 |
3 |
45 |
|
|
|
|
30 |
90 |
|
4 |
Giáo dục thể chất F1 |
GDT01.1 |
1 |
12 |
|
|
|
|
18 |
30 |
|
5 |
Giải tích |
GIT05.2 |
2 |
15 |
30 |
|
|
|
|
60 |
|
6 |
Pháp luật đại cương |
QLY01.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
7 |
Đại số tuyến tính |
DSO01.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
8 |
Tin học đại cương |
CPM02.3 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
15 |
90 |
|
|
Cộng |
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin F1 |
MLN01.2 |
2 |
21 |
18 |
|
|
|
|
60 |
|
10 |
Giáo dục thể chất F2 |
GDT02.1 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
30 |
|
11 |
Xác suất thống kê |
DSO05.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
12 |
Kỹ năng mềm |
QLY17.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
13 |
Marketing căn bản |
KVT12.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
14 |
Pháp luật kinh tế |
QLY03.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
15 |
Kinh tế vĩ mô |
KVT02.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
16 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a. Tâm lý học quản lý |
QLY04.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
|
b. Quản trị học |
QTD51.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
|
|
Cộng |
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin F2 |
MLN02.3 |
3 |
32 |
26 |
|
|
|
|
90 |
|
18 |
Giáo dục thể chất F3 |
GDT03.1 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
30 |
|
19 |
Tài chính tiền tệ |
KVT06.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
20 |
Kinh tế vi mô |
KVT01.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
21 |
Nguyên lý thống kê |
QLY202.3 |
3 |
30 |
30 |
|
10 |
|
|
90 |
|
21 |
Khoa học quản lý |
QLY06.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
22 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a- Kinh tế công cộng |
KVT08.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
|
b- Kinh tế phát triển |
QLY08.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
|
|
Cộng |
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
HCM01.2 |
2 |
21 |
18 |
|
|
|
|
60 |
|
24 |
Giáo dục thể chất F4 |
GDT04.1 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
30 |
|
25 |
Tài chính công |
KVT18.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
26 |
Nguyên lý kế toán |
KVT19.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
27 |
Thiết kế môn học Nguyên lý kế toán |
KVT3.01.1 |
1 |
|
|
15 |
|
|
|
30 |
|
28 |
Kinh tế lượng |
KVT03.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
29 |
Tài chính quốc tế |
KVT26.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
30 |
Chọn 1 trong 3 học phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a-Tiếng Anh B1 |
ANHB1.4 |
4 |
45 |
30 |
|
|
|
|
120 |
|
|
b-Tiếng Pháp B1 |
PHAPB1.4 |
4 |
45 |
30 |
|
|
|
|
120 |
||
c-Tiếng Nga B1 |
NGAB1.4 |
4 |
45 |
30 |
|
|
|
|
120 |
||
|
Cộng |
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
DCS01.3 |
3 |
32 |
26 |
|
|
|
|
90 |
|
32 |
Thanh toán quốc tế |
KVT11.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
33 |
Tài chính doanh nghiệp |
KVT23.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
34 |
Kinh tế quốc tế |
KVT22.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
35 |
Thống kê doanh nghiệp |
VKS57.2 |
2 |
15 |
30 |
|
|
|
|
60 |
|
36 |
Kế toán tài chính F1 |
KVT202.4 |
4 |
45 |
30 |
|
10 |
|
|
120 |
|
37 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a- Kinh tế môi trường |
KVT07.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
|
b- Quản trị doanh nghiệp |
QTD09.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
||
38 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a- Nghiệp vụ ngân hàng |
KVT20.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
|
b- Thị trường chứng khoán |
KVD58.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
|
|
Cộng |
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
Chọn 1 trong 3 học phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a-Tiếng Anh chuyên ngành |
ANHKT.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
|
b-Tiếng Pháp chuyên ngành |
PHAPKT.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
||
c-Tiếng Nga chuyên ngành |
NGAKT.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
||
40 |
Định giá tài sản |
KVT21.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
41 |
Thực tập cơ sở vật chất và kỹ thuật |
KVT208.1 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
30 |
|
42 |
Kế toán tài chính F2 |
KVT203.4 |
4 |
45 |
30 |
|
10 |
|
|
120 |
|
43 |
Kiểm toán căn bản |
KVT3.27.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
44 |
Kế toán quản trị |
QTD50.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
45 |
Tổ chức hạch toán kế toán |
KVT3.30.3 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
15 |
90 |
|
46 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a- Kế toán quốc tế |
KVT31.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
|
b- Kế toán xây dựng cơ bản |
KXD31.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
||
|
Cộng |
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
KVT219.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
48 |
Phân tích tài chính |
KVT33.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
49 |
Kế toán máy |
KVT29.2 |
2 |
15 |
|
|
|
|
30 |
60 |
|
50 |
Kiểm toán tài chính |
KVT218.3 |
3 |
30 |
30 |
|
10 |
|
|
90 |
|
51 |
Kế toán dịch vụ |
KVT35.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
52 |
Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa |
KVT3.02.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
53 |
Kế toán thuế |
KVT37.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
54 |
Kế toán công |
KVT28.2 |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
55 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a- Kế toán ngân hàng |
KVT38.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
|
b- Kế toán ngân sách |
KVT39.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
||
|
Cộng |
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 |
Thực tập tốt nghiệp |
KVT41.3 |
3 |
|
|
|
|
|
90 |
90 |
|
57 |
Đồ án tốt nghiệp |
KVT42.10 |
10 |
|
|
|
|
|
300 |
300 |
|
Cộng |
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng số tín chỉ |
|
142 |
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC PHÍ
-
Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Giao thông vận tải
Địa chỉ: 3 Đ. Cầu Giấy, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Tài chính Ngân hàng – Hệ từ xa/ trực tuyến
Đại học Mở Hà Nội
- Đại học Quốc gia Hà Nội
- Linh động
- 4 năm
- Liên tục
- 47.780.000 ₫ 48.280.000 đ 5.00
Cử nhân Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành - Hệ từ xa/ trực tuyến
Đại học Mở Hà Nội
- Đại học Quốc gia Hà Nội
- Linh động
- 4 năm
- Liên tục
- 47.780.000 ₫ 48.280.000 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Kế toán
- Trường: Đại học Giao thông vận tải
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Hà Nội
- Khai giảng: Tháng 10
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Kế toán
- Trường: Đại học Giao thông vận tải
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Hà Nội
- Khai giảng: Tháng 10
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-