.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học

Trường
Chương trình
Kỹ sư Vật liệu và công nghệ xây dựng






- Kỹ sư Vật liệu và công nghệ xây dựng có khả năng sản xuất và đảm bảo chất lượng vật liệu, thực hiện và tổ chức xây dựng công trình. Với các kiến thức cơ bản vững chắc, các kỹ sư có thể tự học hoặc học thêm ở các cơ sở đào tạo để có thể hoạt động chuyên môn trong các ngành khác. Các kỹ sư xây dựng chuyên sâu về vật liệu và công nghệ xây dựng cũng có thể học tập nâng cao trình độ tại các cơ sở đào tạo sau đại học trong nước cũng như nước ngoài.
- Sinh viên chuyên ngành Vật liệu và Công nghệ xây dựng được trang bị các kiến thức chuyên sâu về vật liệu xây dựng và công nghệ xây dựng, thiết kế, thi công, giám sát, phân tích kinh tế kỹ thuật, quản lý các công trình xây dựng giao thông và dân dụng.
- Tổng cộng số tín chỉ tích lũy toàn khóa: 160 tín chỉ
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 4,5 năm.
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương).
Hình thức dự tuyển
- Phương thức 1: Sử dụng kết quả kỳ thi Trung học phổ thông (THPT)
- Phương thức 2: Sử dụng kết quả học tập THPT (học bạ THPT)
- Phương thức 3: Xét tuyển thẳng học sinh đoạt giải Nhất, Nhì, Ba trong các kỳ thi học sinh giỏi Quốc gia và các cuộc thi khoa học kỹ thuật cấp Quốc gia, Quốc tế.
- Phương thức 4: Sử dụng kết quả kì thi đánh gia tư duy
- Phương thức 5: Xét tuyển kết hợp giữa CCNN quốc tế với kết quả điểm thi THPT
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TT |
TÊN HỌC PHẦN |
MÃ HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
GIẢNG |
Thiết kế môn học |
Bài tập lớn |
THỰC |
TỰ HỌC |
|||
TRÊN LỚP |
HÀNH |
||||||||||
Lý thuyết |
Thảo luận + Bài tập |
Thí nghiệm |
Thực hành |
||||||||
|
HỌC KỲ 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lê Nin F1 |
MLN01.2 |
2 |
21 |
18 |
|
|
|
|
60 |
|
2 |
Giải tích 1 |
GIT01.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
3 |
Vật lý |
VLY201.4 |
4 |
45 |
15 |
|
|
15 |
|
120 |
|
4 |
Cơ học lý thuyết |
CLT202.4 |
4 |
45 |
30 |
|
|
|
|
120 |
|
5 |
Vẽ kỹ thuật F1 |
VKT01.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
6 |
Đại số tuyến tính |
DSO02.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
7 |
Giáo dục thể chất F1 |
GDT01.1 |
1 |
12 |
|
|
|
|
18 |
30 |
|
|
Cộng |
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lê Nin |
MLN02.3 |
3 |
32 |
26 |
|
|
|
|
90 |
|
9 |
Giáo dục QP-AN F1 |
GQP201.3 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
90 |
|
10 |
Giáo dục QP-AN F2 |
GQP202.2 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
60 |
|
11 |
Giáo dục QP-AN F3 |
GQP203.3 |
3 |
45 |
|
|
|
|
30 |
90 |
|
12 |
Giải tích 2 |
GIT02.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
13 |
Vẽ kỹ thuật F2 |
VKT02.2 |
2 |
24 |
12 |
|
10 |
|
|
60 |
|
14 |
Sức bền vật liệu F1 |
SBV01.3 |
3 |
30 |
30 |
|
10 |
|
|
90 |
|
15 |
Giáo dục thể chất F2 |
GDT02.1 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
30 |
|
|
Cộng |
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
HCM01.2 |
2 |
21 |
18 |
|
|
|
|
60 |
|
17 |
Tin học đại cương |
CPM201.2 |
2 |
15 |
15 |
|
|
|
15 |
60 |
|
18 |
Xác suất thống kê |
DSO04.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
19 |
Phân tích kết cấu F1 |
KCX01.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
20 |
Nhập môn ngành xây dựng |
KTX301.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
21 |
Thực tập xưởng |
TTX02.1 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
30 |
|
22 |
Trắc địa xây dựng |
TRD325.3 |
3 |
30 |
30 |
|
10 |
30 |
|
90 |
|
23 |
Địa chất công trình |
DKT01.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
24 |
Giáo dục thể chất F3 |
GDT03.1 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
|
Cộng |
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
DCS01.3 |
3 |
32 |
26 |
|
|
|
|
90 |
|
26 |
Hóa học ứng dụng |
HOA06.3 |
3 |
30 |
15 |
|
|
15 |
|
90 |
|
27 |
Vật liệu xây dựng F1 |
VLX201.3 |
3 |
30 |
15 |
|
10 |
15 |
|
90 |
|
28 |
Cơ học đất |
DKT02.3 |
3 |
30 |
15 |
|
|
15 |
|
60 |
|
29 |
Phân tích kết cấu F2 |
KCX02.2 |
2 |
15 |
30 |
|
|
|
|
60 |
|
30 |
Thực tập địa chất công trình |
DKT04.1 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
60 |
|
31 |
Giáo dục thể chất F4 |
GDT04.1 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
|
Cộng |
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
Máy xây dựng |
MXD33.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
33 |
Thực tập trắc địa |
TRD203.1 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
60 |
|
34 |
Kết cấu bê tông cơ bản |
KCX04.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
35 |
Đồ án kết cấu bê tông 1 |
KCX204.1 |
1 |
|
|
15 |
|
|
|
30 |
|
36 |
Nguyên lý thiết kế kiến trúc |
KTH02.2 |
2 |
24 |
12 |
|
10 |
|
|
60 |
|
37 |
Giải pháp kỹ thuật bền vững |
VLX207.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
38 |
Thuỷ lực- thủy văn |
COT07.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
39 |
Vật liệu xây dựng chuyên ngành |
VLX301.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
40 |
Ngoại ngữ F1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
120 |
|
a- Tiếng Anh B1 |
ANHB1.4 |
4 |
45 |
30 |
|
|
|
|
|||
b- Tiếng Nga B1 |
NGAB1.4 |
4 |
45 |
30 |
|
|
|
|
|||
c- Tiếng pháp B1 |
PHAPB1.4 |
4 |
45 |
30 |
|
|
|
|
|||
|
Cộng |
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ |
|
93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
Kinh tế xây dựng 1 |
KXD304.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
42 |
Đồ án kết cấu bê tông 2 |
KCX307.1 |
1 |
|
|
15 |
|
|
|
30 |
|
43 |
Kết cấu thép cơ bản |
KCX301.2 |
2 |
15 |
30 |
|
10 |
|
|
90 |
|
44 |
Nền móng |
DKT24.2 |
2 |
24 |
12 |
|
10 |
|
|
60 |
|
45 |
Quản lý kỹ thuật xây dựng |
KTH04.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
46 |
Thí nghiệm chuyên môn |
VLX216.1 |
1 |
|
|
|
|
30 |
|
30 |
|
47 |
a- Vật liệu polyme và compozit |
VLX211.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
b- Kết cấu bê tông dự ứng lực |
KCX10.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
||
48 |
a- Bê tông Asphalt |
VLX205.2 |
2 |
15 |
15 |
|
15 |
|
|
60 |
|
b- Giảm thiểu chất thải và tái chế vật liệu xây dựng |
VLX302.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
||
49 |
a-Công nghệ kết cấu thép |
VLX304.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
b-Các phương pháp toán ứng dụng trong xây dựng |
KTH01.2 |
2 |
24 |
12 |
|
10 |
|
|
60 |
||
50 |
a- Tiếng Anh chuyên ngành |
ANHKTXD.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
b- Tiếng Nga chuyên ngành |
NGPTh.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
|||
c- Tiếng pháp chuyên ngành |
NGPKTXD.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
|||
|
Cộng |
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 |
Thiết kế đường ô tô |
DBO212.3 |
3 |
30 |
30 |
|
10 |
|
|
90 |
|
52 |
Kết cấu nhà |
KCX303.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
53 |
Thiết kế kết cấu theo độ bền |
VLX210.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
54 |
Bê tông tính năng cao |
VLX206.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
55 |
Thiết kế cầu |
GTP213.3 |
3 |
30 |
30 |
|
10 |
|
|
90 |
|
56 |
Công nghệ bê tông |
VLX209.2 |
2 |
24 |
12 |
|
10 |
|
|
90 |
|
57 |
Bảo trì công trình xây dựng |
VLX303.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
58 |
Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng |
VLX204.2 |
2 |
15 |
15 |
|
|
15 |
|
60 |
|
|
Cộng |
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59 |
Công nghệ xây dựng đường |
VLX213.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
60 |
Đồ án công nghệ xây dựng đườ |
VLX301.1 |
1 |
|
|
15 |
|
|
|
30 |
|
61 |
Công nghệ xây dựng nhà |
KCX205.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
62 |
Đồ án công nghệ xây dựng nhà |
KCX206.1 |
1 |
|
|
15 |
|
|
|
30 |
|
63 |
Công nghệ xây dựng cầu |
VLX214.3 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
90 |
|
64 |
Đồ án công nghệ xây dựng cầu |
VLX215.1 |
1 |
|
|
15 |
|
|
|
30 |
|
65 |
Đảm bảo chất lượng công trình xây dựng |
VLX212.2 |
2 |
24 |
12 |
|
|
|
|
60 |
|
66 |
Thực tập kỹ thuật |
VLX208.1 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
30 |
|
|
Cộng |
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67 |
Thực tập tốt nghiệp |
VLX217.4 |
4 |
|
|
|
|
|
120 |
120 |
|
68 |
Đồ án tốt nghiệp |
VLX218.10 |
10 |
|
|
|
|
|
300 |
300 |
|
|
Cộng |
|
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ |
|
67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng số tín chỉ |
|
160 |
|
|
|
|
|
|
|
HỌC PHÍ
-
Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Giao thông vận tải
Địa chỉ: 3 Đ. Cầu Giấy, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
- 0 Bình luận
Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng
Đại học Quốc tế Bắc Hà
- Không đề cập
- Hà Nội, Bắc Ninh
- 3,5 - 4 năm
- Tháng 9
- Liên hệ 5.00
Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Đại học Quốc tế Bắc Hà
- Không đề cập
- Hà Nội, Bắc Ninh
- 3,4 - 4 năm
- Tháng 10
- Liên hệ 5.00
Kỹ sư Kinh tế xây dựng
Đại học Quốc tế Bắc Hà
- Không đề cập
- Hà Nội, Bắc Ninh
- 3,5 - 4 năm
- Tháng 9
- Liên hệ 5.00
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Trường Đại học Quang Trung
- Tự kiểm định
- Bình Định
- 4,5 năm
- Tháng 9
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4,5 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 2 năm
- 25.100.000 ₫ 25.200.000 đ 0.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Kỹ sư Vật liệu và công nghệ xây dựng
- Trường: Đại học Giao thông vận tải
- Thời gian học: 4,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Hà Nội
- Khai giảng: Tháng 10
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Kỹ sư Vật liệu và công nghệ xây dựng
- Trường: Đại học Giao thông vận tải
- Thời gian học: 4,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Hà Nội
- Khai giảng: Tháng 10
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-