.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học

Trường
Chương trình
Kỹ sư thực hành Công nghệ thông tin






- Đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng nhu cầu lao động ngành Công nghệ thông tin cho địa phương và cả nước. Đào tạo người học có kiến thức cơ sở, kiến thức chuyên môn phù hợp với trình độ đào tạo, có kỹ năng thực hành nghề nghiệp thành thạo, có đạo đức nghề nghiệp đúng đắn, có sức khỏe tốt để làm việc và có ích cho cộng đồng, có khả năng tự đào tạo để nâng cao kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp.
- Khối lượng kiến thức phải tích luỹ: 85 tín chỉ (không tính các học phần Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng và số giờ ôn tập của học phần).
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 2,5 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT và có hạnh kiểm tất cả các học kỳ ở bậc THPT đạt loại khá trở lên.
Hình thức dự tuyển
- Phương thức 1: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT.
- Phương thức 2: Xét điểm học bạ THPT.
- Phương thức 3: Xét kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM.
- Phương thức 4: Xét tuyển thẳng.
Hồ sơ xét tuyển
- Phiếu đăng ký xét tuyển
- Bản công chứng giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT (đối với xét tuyên bằng điểm thi).
- Bản sao công chứng học bạ THPT (đối với xét tuyển bằng học bạ).
- Bản công chứng bằng tốt nghiệp THPT
- Bản công chứng giấy CMND/CCCD.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
MHP |
Tên học phần |
Tín chỉ |
Giờ |
Trong đó |
Vị trí học phần |
||||
Lý thuyết |
Thảo luận, bài tập |
Thực hành, Thí nghiệm |
Thực tập, Tiểu luận
|
Kiểm tra |
|||||
I |
Các học phần chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
00133N |
Chính trị 1 |
3 |
54 |
36 |
15 |
|
|
3 |
|
00143N |
Chính trị 2 |
3 |
54 |
39 |
12 |
|
|
3 |
00133N+ |
71012N |
Pháp luật đại cương |
2 |
45 |
13 |
30 |
|
|
2 |
|
30054N |
Tin học văn phòng |
4 |
100 |
20 |
|
74 |
|
6 |
|
07063N |
Tiếng Anh 1 |
3 |
60 |
36 |
18 |
|
|
6 |
|
07073N |
Tiếng Anh 2 |
3 |
60 |
36 |
18 |
|
|
6 |
07063N |
Ia. |
Giáo dục thể chất * |
2 |
60 |
5 |
|
51 |
|
4 |
|
12371N |
Thể dục và điền kinh |
1 |
30 |
3 |
|
25 |
|
2 |
|
Chọn tự do (tích lũy tối thiểu 1 TC) |
1 |
30 |
2 |
|
26 |
|
2 |
|
|
12391N |
Bóng chuyền 1 |
1 |
30 |
2 |
|
26 |
|
2 |
12371N+ |
12401N |
Cầu lông 1 |
1 |
30 |
2 |
|
26 |
|
2 |
12371N+ |
12421N |
Võ Vovinam 1 |
1 |
30 |
2 |
|
26 |
|
2 |
12371N+ |
12761N |
Võ Teakwondo 1 |
1 |
30 |
2 |
|
26 |
|
2 |
12371N+ |
I.b |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh* |
3 |
75 |
36 |
|
35 |
|
4 |
|
12953N |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3 |
75 |
36 |
|
35 |
|
4 |
|
|
Tổng cộng (I): |
18 |
373 |
180 |
93 |
74 |
0 |
26 |
|
II |
Các học phần chuyên môn |
|
|
|
|
|
|
|
|
II.1 |
Học phần cơ sở |
25 |
475 |
261 |
19 |
167 |
0 |
28 |
|
30063N |
Nhập môn công nghệ thông tin |
3 |
50 |
38 |
9 |
|
|
3 |
|
31324N |
Nhập môn lập trình |
4 |
80 |
39 |
|
37 |
|
4 |
|
31363N |
Lập trình hướng đối tượng (C#) |
3 |
60 |
29 |
|
27 |
|
4 |
31324N+ |
33073N |
Cấu trúc máy tính |
3 |
50 |
38 |
|
9 |
|
3 |
30063N+ |
31523N |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
3 |
60 |
28 |
|
28 |
|
4 |
31363N+ |
32303N |
Cơ sở dữ liệu |
3 |
50 |
36 |
10 |
|
|
4 |
30063N+ |
33303N |
Mạng máy tính |
3 |
65 |
24 |
|
37 |
|
4 |
30063N+ |
32723N |
Nhập môn công nghệ phần mềm |
3 |
60 |
29 |
|
29 |
|
2 |
30063N+ |
II.2 |
Học phần chuyên môn |
35 |
850 |
241 |
28 |
406 |
134 |
41 |
|
33833N |
Tiếng Anh chuyên ngành |
3 |
60 |
29 |
28 |
|
|
3 |
07073N+ |
30102N |
Lắp ráp và bảo trì máy tính |
2 |
50 |
10 |
|
37 |
|
3 |
30054N+ |
33403N |
Quản trị mạng (Windows Server) |
3 |
70 |
20 |
|
46 |
|
4 |
33303N |
32003N |
Quản trị cơ sở dữ liệu với Access |
3 |
70 |
20 |
|
46 |
|
4 |
32303N+ |
32052N |
Quản trị cơ sở dữ liệu với SQL Server |
2 |
50 |
10 |
|
37 |
|
3 |
32303N+ |
32123N |
Lập trình giao diện (VB.NET, C#) |
3 |
65 |
25 |
|
37 |
|
3 |
31363N+ |
32163N |
Lập trình cơ sở dữ liệu (VB.NET, C#) |
3 |
60 |
29 |
|
27 |
|
4 |
32123N+ |
32182N |
Xây dựng phần mềm quản lý |
2 |
50 |
10 |
|
37 |
|
3 |
32163N+ |
31423N |
Lập trình Java |
3 |
60 |
29 |
|
28 |
|
3 |
31363N+ |
33783N |
Thiết kế và quản trị website |
3 |
60 |
29 |
|
28 |
|
3 |
31324N+ |
33933N |
Phát triển ứng dụng web |
3 |
70 |
20 |
|
46 |
|
4 |
33783N+ |
33962N |
Xây dựng website |
2 |
50 |
10 |
|
37 |
|
3 |
33933N+ |
34533N |
Thực tập tốt nghiệp và tham quan thực tế |
3 |
135 |
0 |
|
|
134 |
1 |
|
II.3 |
Học phần tự chọn tối thiểu |
7 |
150 |
58 |
0 |
87 |
0 |
5 |
|
Chọn tự do (tích lũy tối thiểu 7 tín chỉ) |
7 |
150 |
58 |
0 |
87 |
0 |
5 |
|
|
30502N |
Hệ điều hành Linux |
2 |
40 |
19 |
|
19 |
|
2 |
30053N+ |
30204N |
Đồ họa ứng dụng |
4 |
90 |
29 |
|
58 |
|
3 |
|
32763N |
Quản lý dự án phần mềm |
3 |
60 |
29 |
|
29 |
|
2 |
32723N+ |
32814N |
Kiểm thử phần mềm |
4 |
90 |
29 |
|
56 |
|
5 |
32723N+ |
32613N |
Lập trình thiết bị di động |
3 |
60 |
29 |
|
28 |
|
3 |
31423N+ |
68063N |
Nguyên lý kế toán |
3 |
75 |
35 |
35 |
|
|
5 |
|
68313N |
Hệ thống thông tin (Misa) |
3 |
75 |
25 |
|
45 |
|
5 |
68063N+ |
34724N |
Đồ án tốt nghiệp |
4 |
180 |
|
|
|
174 |
6 |
|
|
Tổng cộng (II): |
67 |
1475 |
560 |
47 |
660 |
134 |
74 |
|
|
Tổng cộng (I) + (II): |
85 |
1848 |
740 |
140 |
734 |
134 |
100 |
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Kỹ sư thực hành Công nghệ thông tin
Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I
- Không đề cập
- Hà Nội, Hà Nam
- 2 năm
- Tháng 10
- Liên hệ 5.00
Kỹ sư thực hành Công nghệ thông tin
Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức
- Tự kiểm định
- TP. Hồ Chí Minh
- 2,5 năm
- Tháng 9
- Liên hệ 4.00
Kỹ sư thực hành Tin học ứng dụng
Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn
- Tự kiểm định
- TP. HCM
- 2,5 năm
- Tuyển sinh liên tục
- Liên hệ 4.00
Kỹ sư thực hành Công nghệ kỹ thuật máy tính
Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn
- Tự kiểm định
- TP. HCM
- 2,5 năm
- Tuyển sinh liên tục
- Liên hệ 4.00
Gợi ý dành cho bạn
Kỹ sư thực hành Công nghệ thông tin
Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I
- Không đề cập
- Hà Nội, Hà Nam
- 2 năm
- Tháng 10
- Liên hệ 5.00
Kỹ sư thực hành Công nghệ Kỹ thuật điện tử - Truyền thông
Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I
- Không đề cập
- Hà Nội, Hà Nam
- 2 năm
- Tháng 10
- Liên hệ 5.00
Kỹ sư thực hành Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử
Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I
- Không đề cập
- Hà Nội, Hà Nam
- 2 năm
- Tháng 10
- Liên hệ 5.00
Kỹ sư thực hành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 3 năm
- Linh động
- 37.700.000 ₫ 37.800.000 đ 0.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Kỹ sư thực hành Công nghệ thông tin
- Trường: Đại học Tiền Giang
- Thời gian học: 2,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Tiền Giang
- Khai giảng: Tháng 4
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Kỹ sư thực hành Công nghệ thông tin
- Trường: Đại học Tiền Giang
- Thời gian học: 2,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Tiền Giang
- Khai giảng: Tháng 4
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-