




Thông tin khóa học

Trường
Chương trình
Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông






- Chương trình bao gồm các môn học liên quan đến các công nghệ tiêu biểu như thông tin di động và không dây, các hệ thống kết nối Internet IoT, siêu cao tần và an-ten, mạng viễn thông và mạng máy tính, phát thanh truyền hình, xử lý số tín hiệu, vi mạch số, vi mạch tín hiệu tương tự và hỗn hợp, MEMS, thiết kế hệ thống nhúng sử dụng vi điều khiển, FPGA, DSP và SoC.
- Được trau dồi kiến thức thực tiễn tại các tập đoàn công nghệ như Viettel, FPT Telecom, Mobile phone, VNPT, các công ty phần mềm như FPT Software, TMA Solutions, …
- Sinh viên sau khi tốt nghiệp có thể tiếp tục học sau đại học tại Trường Đại học Quy Nhơn hoặc các Trường Đại học và Học viện có uy tín trong nước và trên thế giới.
- Khối lượng kiến thức toàn khoá: 150 tín chỉ (chưa bao gồm GDTC và GDQP-AN).
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 4,5 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
Hình thức dự tuyển
- Phương thức 1 (PT1): Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT
- Phương thức 2 (PT2): Xét tuyển theo kết quả học tập, học bạ THPT
- Phương thức 3 (PT3): Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực, tư duy của các Đại học quốc gia và các trường đại học khác.
- Phương thức 4 (PT4): Xét tuyển thẳng học sinh giỏi quốc gia
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Học kỳ 1
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Giờ trên lớp |
TN/ TH |
Khác (TT, ĐA, BTL) |
Giờ tự học |
||
LT |
BT |
TL |
|||||||
1 |
1160354 |
Nhập môn ngành KTĐT-TT |
1 |
10 |
|
10 |
|
|
25 |
2 |
1010042 |
Đại số và hình học giải tích |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
90 |
3 |
1090061 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
90 |
4 |
1010052 |
Giải tích 1 |
3 |
25 |
16 |
8 |
|
|
86 |
5 |
1020162 |
Vật lý 1 |
2 |
18 |
10 |
4 |
|
|
58 |
6 |
1160330 |
Hình họa và vẽ kỹ thuật |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
90 |
7 |
1120001 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
4 |
|
|
26 |
|
|
Tổng cộng |
15 |
143 |
71 |
22 |
|
|
439 |
Học kỳ 2
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Giờ trên lớp |
TN/ TH |
Khác (TT, ĐA, BTL) |
Giờ tự học |
||
LT |
BT |
TL |
|||||||
1 |
1130045 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 |
2 |
20 |
|
20 |
|
|
50 |
2 |
1050071 |
Tin học đại cương |
3 |
24 |
6 |
|
30 |
|
75 |
3 |
1090062 |
Tiếng Anh 2 |
2 |
20 |
10 |
|
|
|
60 |
4 |
1010059 |
Giải tích 2 |
3 |
25 |
16 |
8 |
|
|
86 |
5 |
1010129 |
Xác xuất thống kê |
2 |
20 |
8 |
4 |
|
|
58 |
6 |
1020163 |
Vật lý 2 |
2 |
18 |
10 |
4 |
|
|
58 |
7 |
1010098 |
Phương pháp tính |
2 |
21 |
5 |
8 |
|
|
56 |
8 |
1020164 |
Thí nghiệm vật lý |
1 |
|
|
|
30 |
|
15 |
9 |
1120002 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
4 |
|
|
26 |
|
|
10 |
1120095 |
Giáo dục quốc phòng-An ninh 1 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
11 |
1120096 |
Giáo dục quốc phòng-An ninh 2 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
12 |
1120097 |
Giáo dục quốc phòng-An ninh 3 |
3 |
17 |
|
|
28 |
|
|
Tổng cộng |
17 |
149 |
55 |
42 |
60 |
|
459 |
Học kỳ 3
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Giờ trên lớp |
TN/ TH |
Khác (TT, ĐA, BTL) |
Giờ tự học |
||
LT |
BT |
TL |
|||||||
1 |
1130046 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 |
30 |
|
30 |
|
|
75 |
2 |
1160114 |
Toán kỹ thuật |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
3 |
1160116 |
Cấu kiện điện tử |
3 |
35 |
10 |
|
|
|
90 |
4 |
1160118 |
Kỹ thuật lập trình trong Điện tử - Truyền thông |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
5 |
1160119 |
Lý thuyết mạch điện tử 1 |
3 |
35 |
10 |
|
|
|
90 |
6 |
1090063 |
Tiếng Anh 3 |
2 |
20 |
10 |
|
|
|
60 |
7 |
1160117 |
Kỹ thuật điện |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
8 |
1160194 |
TN Kỹ thuật lập trình trong Điện tử - Truyền thông |
1 |
|
30 |
|
|
|
15 |
9 |
1120003 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
4 |
|
|
26 |
|
|
Tổng cộng |
18 |
197 |
75 |
26 |
|
|
512 |
Học kỳ 4
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Giờ trên lớp |
TN/ TH |
Khác (TT, ĐA, BTL) |
Giờ tự học |
||
LT |
BT |
TL |
|||||||
1 |
1130091 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
20 |
|
20 |
|
|
50 |
2 |
1130049 |
Pháp luật đại cương |
2 |
20 |
|
20 |
|
|
50 |
|
1090038 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
30 |
|
|
|
|
60 |
3 |
1160121 |
Lý thuyết mạch điện tử 2 |
2 |
20 |
10 |
|
|
|
60 |
4 |
1160122 |
Lý thuyết thông tin |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
60 |
5 |
1160304 |
Cơ sở mạch điện tử |
2 |
22 |
8 |
|
|
|
60 |
6 |
1160339 |
Kỹ thuật xung-số |
3 |
35 |
10 |
|
|
|
90 |
7 |
1160380 |
TN Điện tử cơ bản |
1 |
|
|
|
30 |
|
15 |
8 |
1160197 |
Thực tập Kỹ thuật điện |
1 |
|
|
|
30 |
|
15 |
9 |
1160196 |
TN Lý thuyết mạch điện tử |
1 |
|
|
|
30 |
|
15 |
10 |
1120004 |
Giáo dục thể chất 4 |
1 |
4 |
|
|
26 |
|
|
Tổng cộng |
19 |
189 |
33 |
36 |
90 |
|
477 |
Học kỳ 5
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Giờ trên lớp |
TN/ TH |
Khác (TT, ĐA, BTL) |
Giờ tự học |
||
LT |
BT |
TL |
|||||||
1 |
1130013 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
3 |
30 |
|
30 |
|
|
75 |
2 |
1160342 |
Mạch điện tử tương tự |
3 |
35 |
10 |
|
|
|
90 |
3 |
1160132 |
Kỹ thuật vi xử lý |
3 |
35 |
10 |
|
|
|
90 |
4 |
1160133 |
Xử lý tín hiệu số |
3 |
35 |
10 |
|
|
|
90 |
5 |
1160198 |
Lý thuyết điều khiển tự động |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
6 |
1160395 |
Trường điện từ |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
7 |
1160373 |
Thực tập thiết kế chế tạo mạch in |
0,5 |
|
|
|
15 |
|
7,5 |
8 |
1160389 |
TN Mạch điện tử tương tự |
1 |
|
|
|
30 |
|
15 |
Tổng cộng |
17,5 |
187 |
40 |
26 |
45 |
|
489,5 |
Học kỳ 6
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Giờ trên lớp |
TN/ TH |
Khác (TT, ĐA, BTL) |
Giờ tự học |
||
LT |
BT |
TL |
|||||||
1 |
1160368 |
Thiết kế hệ thống nhúng |
3 |
35 |
10 |
|
|
BTL |
90 |
2 |
1160148 |
Thông tin số |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
90 |
3 |
1160323 |
Đồ án thiết kế 1 |
1 |
|
|
|
|
ĐA |
|
4 |
1160283 |
Anten truyền sóng |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
90 |
5 |
1160204 |
Đo lường và cảm biến điện tử |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
6 |
1160303 |
Cơ sở dữ liệu ứng dụng |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
7 |
1160387 |
TN Kỹ thuật vi xử lý |
1 |
|
|
|
30 |
|
15 |
8 |
1160392 |
TN Xử lý tín hiệu số |
0,5 |
|
|
|
15 |
|
7,5 |
9 |
1160247 |
Thực tập công nhân |
1 |
|
|
|
30 |
|
15 |
Tổng cộng |
16,5 |
165 |
30 |
|
75 |
|
427,5 |
Học kỳ 7
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Giờ trên lớp |
TN/ TH |
Khác (TT, ĐA, BTL) |
Giờ tự học |
||
LT |
BT |
TL |
|||||||
1 |
1160308 |
Điện tử thông tin |
2 |
30 |
|
|
|
|
60 |
2 |
1160201 |
Thông tin vô tuyến |
2 |
25 |
5 |
|
|
BTL |
60 |
3 |
1160208 |
Kỹ thuật truyền hình |
2 |
30 |
|
|
|
|
60 |
4 |
1160209 |
Đồ án thiết kế 2 |
1 |
|
|
|
|
ĐA |
|
5 |
1160210 |
Mạng viễn thông |
3 |
40 |
5 |
|
|
BTL |
90 |
6 |
1160211 |
Kỹ thuật mạng máy tính |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
90 |
7 |
1160155 |
TN Viễn thông 1 |
1 |
|
|
|
30 |
|
15 |
8 |
1160374 |
Thực tập thiết kế điện tử ứng dụng |
1 |
|
|
|
30 |
|
15 |
9 |
1160213 |
TN Kỹ thuật truyền hình |
0,5 |
|
|
|
15 |
|
7,5 |
10 |
1160207 |
TN Đo lường và cảm biến điện tử |
0,5 |
|
|
|
15 |
|
7,5 |
11 |
1160217 |
Thực tập chuyên ngành |
1 |
|
|
|
|
TT |
|
Tổng cộng |
17 |
165 |
15 |
|
90 |
|
390 |
Học kỳ 8
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Giờ trên lớp |
TN/ TH |
Khác (TT, ĐA, BTL) |
Giờ tự học |
||
LT |
BT |
TL |
|||||||
Các học phần bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
||
1 |
1160156 |
Thông tin quang |
3 |
40 |
5 |
|
|
BTL |
90 |
2 |
1160157 |
Thông tin di động |
3 |
40 |
5 |
|
|
|
90 |
3 |
1160317 |
Đồ án chuyên ngành |
1 |
|
|
|
|
ĐA |
|
4 |
1160159 |
TN Viễn thông 2 |
1 |
|
|
|
30 |
|
15 |
Các học phần tự chọn: SV chọn 1 trong 3 chuyên ngành |
|||||||||
Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông: SV chọn 5 trong 8 học phần sau (10/16 TC) |
|||||||||
1 |
1160161 |
Thông tin vệ tinh |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
2 |
1160160 |
TC và QL mạng viễn thông |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
3 |
1160150 |
Kỹ thuật định vị dẫn đường |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
4 |
1160162 |
Kỹ thuật siêu cao tần |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
5 |
1160307 |
Đa phương tiện |
2 |
30 |
|
|
|
|
60 |
6 |
1160400 |
Xử lý ảnh và âm thanh |
2 |
25 |
5 |
|
|
BTL |
60 |
7 |
1160344 |
Mạch siêu cao tần |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
8 |
1160299 |
Chuyên đề về viễn thông |
2 |
30 |
|
|
|
|
60 |
Chuyên ngành Kỹ thuật điện tử: SV chọn 5 trong 8 học phần sau (10/16 TC) |
|||||||||
1 |
1160369 |
Thiết kế vi mạch VLSI |
2 |
25 |
5 |
|
|
BTL |
60 |
2 |
1160164 |
Điện tử công nghiệp |
2 |
25 |
5 |
|
|
BTL |
60 |
3 |
1160305 |
Công nghệ nano |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
4 |
1160357 |
Quang điện tử ứng dụng |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
5 |
1160309 |
Điện tử y sinh |
2 |
30 |
|
|
|
|
60 |
6 |
1160306 |
Công nghệ vi điện tử |
2 |
30 |
|
|
|
|
60 |
7 |
1160344 |
Mạch siêu cao tần |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
8 |
1160297 |
Chuyên đề về điện tử |
2 |
30 |
|
|
|
|
60 |
Chuyên ngành Kỹ thuật máy tính: SV chọn 5 trong 8 học phần sau (10/16 TC) |
|||||||||
1 |
1160140 |
Kiến trúc máy tính |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
2 |
1160163 |
PT và TK hướng đối tượng |
2 |
25 |
5 |
|
|
BTL |
60 |
3 |
1160287 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
4 |
1160327 |
Hệ thống điện toán đám mây |
2 |
30 |
|
|
|
|
60 |
5 |
1160400 |
Xử lý ảnh và âm thanh |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
6 |
1160335 |
Kỹ thuật lập trình nâng cao |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
7 |
1160345 |
Mạng nơron |
2 |
25 |
5 |
|
|
|
60 |
8 |
1160298 |
Chuyên đề về máy tính |
2 |
30 |
|
|
|
|
60 |
Tổng cộng |
18 |
|
|
|
|
|
|
Học kỳ 9
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Giờ trên lớp |
TN/ TH |
Khác (TT, ĐA, BTL) |
Giờ tự học |
||
LT |
BT |
TL |
|||||||
1 |
1160057 |
Thực tập tốt nghiệp |
2 |
|
|
|
|
TT |
|
2 |
1160058 |
Đồ án tốt nghiệp |
10 |
|
|
|
|
ĐA |
|
Tổng cộng |
12 |
|
|
|
|
|
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Quy Nhơn
Địa chỉ: 170 An Dương Vương, Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
- Không đề cập
- Nghệ An
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Kỹ sư Điện tử - Tin học công nghiệp
Đại học Tiền Giang
- CEA VNU-HCM
- Tiền Giang
- 3,5 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
Đại học Tôn Đức Thắng
- HCÉRES, AUN-QA, FIBAA
- TP. Hồ Chí Minh
- 4,5 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4,5 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 2 năm
- 25.100.000 ₫ 25.200.000 đ 0.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
- Trường: Đại học Quy Nhơn
- Thời gian học: 4,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bình Định
- Khai giảng: Tháng 3
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Kỹ sư Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
- Trường: Đại học Quy Nhơn
- Thời gian học: 4,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bình Định
- Khai giảng: Tháng 3
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-