- Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng với mục tiêu trọng điểm là đào tạo ra nguồn nhân lực kỹ thuật có kiến thức khoa học cơ bản vững vàng, có năng lực chuyên môn, có trình độ tay nghề đạt chuẩn để tham gia trực tiếp vào quá trình thiết kế và thi công các công trình xây dựng Dân dụng & Công nghiệp, đáp ứng được yêu cầu của sự phát triển kinh tế – xã hội trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
- Tổng số tín chỉ: 150 tín chỉ. Trong đó: Bắt buộc: 142TC; Tự chọn 8TC. (Lý thuyết 111TC; Thực hành 24TC; Đồ án 15TC).
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Hình thức đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 4,5 năm.
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Thí sinh tốt nghiệp THPT theo chương trình của Bộ GDĐT
Hình thức dự tuyển
- Phương thức 1: Xét tuyển học bạ
- Phương thức 2: Xét tuyển thẳng
- Phương thức 3: Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT.
- Phương thức 4: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực-ĐHQG-HCM
Hồ sơ dự tuyển
- Phiếu đăng ký xét tuyển (theo mẫu của QTU);
- Bản photo công chứng học bạ THPT;
- Bản photo công chứng bằng tốt nghiệp THPT hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT (tạm thời);
- Kết quả kỳ thi đánh giá năng lực – ĐHQG – HCM (nếu có)
- Giấy chứng nhận ưu tiên (nếu có).
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT |
Tên học phần |
TC |
Tự chọn |
Số tiết |
Ghi chú |
|||
TS |
LT |
TH |
ĐA |
|
||||
Học kỳ I |
||||||||
1 |
Triết học Mác – Lênin |
3 |
|
45 |
45 |
|
|
|
2 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
3 |
|
60 |
30 |
30 |
|
|
3 |
Tin học cơ bản |
3 |
|
45 |
45 |
|
|
|
4 |
Toán cơ bản |
3 |
|
45 |
45 |
|
|
|
5 |
Vật lý ứng dụng |
3 |
|
45 |
45 |
|
|
|
6 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
7 |
Thí nghiệm vật lý |
1 |
|
30 |
|
30 |
|
|
8 |
Giáo dục thể chất 1 * |
1 |
|
30 |
|
30 |
|
|
9 |
Giáo dục quốc phòng 1 * |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
10 |
Giáo dục quốc phòng 2 * |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
Tổng số |
18 |
|
300 |
240 |
60 |
0 |
|
|
Học kỳ II |
||||||||
1 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
2 |
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản 1 |
3 |
|
60 |
30 |
30 |
|
|
3 |
Hóa học ứng dụng |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
4 |
Toán ứng dụng |
3 |
|
45 |
45 |
|
|
|
5 |
Trách nhiệm công dân |
3 |
|
45 |
45 |
|
|
|
6 |
Thí nghiệm hóa học |
1 |
|
30 |
|
30 |
|
|
7 |
Cơ lý thuyết |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
8 |
Giáo dục thể chất 2 * |
1 |
|
30 |
|
30 |
|
|
Tổng số |
16 |
|
270 |
210 |
60 |
0 |
|
|
Học kỳ III |
||||||||
1 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
2 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
3 |
|
60 |
30 |
30 |
|
|
3 |
Thủy lực |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
4 |
Vẽ kỹ thuật cơ bản |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
5 |
Sức bền vật liệu 1 |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
6 |
Vật liệu xây dựng |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
7 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
2 |
|
45 |
15 |
30 |
|
|
8 |
Cấp thoát nước |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
9 |
Giáo dục thể chất 3 * |
1 |
|
30 |
|
30 |
|
|
10 |
Giáo dục quốc phòng 3 * |
5 |
|
135 |
15 |
120 |
|
|
11 |
Giáo dục quốc phòng 4 * |
2 |
|
45 |
15 |
30 |
|
|
Tổng số |
17 |
|
285 |
225 |
60 |
0 |
|
|
Học kỳ IV |
||||||||
1 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
2 |
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản 2 |
3 |
|
60 |
30 |
30 |
|
|
3 |
Đọc bản vẽ kỹ thuật xây dựng |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
4 |
Sức bền vật liệu 2 |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
5 |
Cơ kết cấu 1 |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
6 |
Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
1 |
|
30 |
|
30 |
|
|
7 |
Kiến trúc dân dụng |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
8 |
Kỹ thuật điện công trình |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
9 |
Thực tập nhận thức ngành |
1 |
|
30 |
|
30 |
|
|
Tổng số |
17 |
|
300 |
210 |
90 |
0 |
|
|
Học kỳ V |
||||||||
1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
30 |
30 |
0 |
|
|
2 |
Tiếng Anh giao tiếp với người bản ngữ 1 |
2 |
|
45 |
15 |
30 |
|
|
3 |
Cơ kết cấu 2 |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
4 |
Cơ đất – Địa chất công trình |
3 |
|
45 |
45 |
|
|
|
5 |
Trắc địa |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
6 |
Kiến trúc nhà công nghiệp |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
7 |
Thí nghiệm sức bền vật liệu |
1 |
|
30 |
|
30 |
|
|
8 |
Máy xây dựng và an toàn lao động |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
9 |
Đồ án kiến trúc |
1 |
|
30 |
0 |
|
30 |
|
Tổng số |
17 |
|
300 |
210 |
60 |
30 |
|
|
Học kỳ VI |
||||||||
1 |
Tiếng Anh giao tiếp với người bản ngữ 2 |
3 |
|
60 |
30 |
30 |
|
|
2 |
Thí nghiệm cơ đất – địa chất công trình |
1 |
|
30 |
|
30 |
|
|
3 |
Thực tập trắc địa |
1 |
|
30 |
|
30 |
|
|
4 |
Kết cấu thép cấu kiện cơ bản |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
5 |
Kết cấu BTCT cấu kiện cơ bản |
3 |
|
45 |
45 |
|
|
|
6 |
Đồ án BTCT cấu kiện cơ bản |
1 |
|
30 |
|
|
30 |
|
7 |
Nền móng |
3 |
|
45 |
45 |
|
|
|
8 |
Tin học ứng dụng |
3 |
|
60 |
30 |
30 |
|
|
9 |
Đồ án nền móng |
1 |
|
30 |
|
|
30 |
|
Tổng số |
18 |
|
360 |
180 |
120 |
60 |
|
|
Học kỳ VII |
||||||||
1 |
Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng 1 |
2 |
|
45 |
15 |
30 |
|
|
2 |
Tiếng Anh giao tiếp trong xây dựng 1 |
2 |
|
45 |
15 |
30 |
|
|
3 |
Kết cấu BTCT cấu kiện đặc biệt |
3 |
|
45 |
45 |
|
|
|
4 |
Kết cấu thép nhà công nghiệp |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
5 |
Kỹ thuật thi công |
3 |
|
45 |
45 |
|
|
|
6 |
Kinh tế và QLDA xây dựng |
3 |
|
45 |
45 |
|
|
|
7 |
Đồ án khung BTCT |
1 |
|
30 |
|
|
30 |
|
8 |
Đồ án kỹ thuật thi công |
1 |
|
30 |
|
|
30 |
|
9 |
Thí nghiệm công trình |
1 |
|
30 |
|
30 |
|
|
Tổng số |
18 |
|
345 |
195 |
90 |
60 |
|
|
Học kỳ VIII |
||||||||
1 |
Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng 2 |
2 |
|
45 |
15 |
30 |
|
|
2 |
Tiếng Anh giao tiếp trong xây dựng 2 |
2 |
|
45 |
15 |
30 |
|
|
3 |
Đồ án kết cấu thép |
1 |
|
30 |
|
|
30 |
|
4 |
Tổ chức thi công |
2 |
|
30 |
30 |
|
|
|
5 |
Đồ án tổ chức thi công |
1 |
|
30 |
|
|
30 |
|
6 |
Thực tập kỹ thuật |
2 |
|
60 |
|
60 |
|
|
7 |
Thiết kế nhà nhiều tầng |
2 |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
8 |
Kết cấu gạch, đá, gỗ |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
9 |
Quy hoạch đô thị |
2 |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
10 |
Công nghệ XD công trình DD&CN |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
11 |
Chuyên đề dự toán |
2 |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
12 |
Chuyên đề hư hỏng và sửa chữa công trình |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
13 |
Chuyên đề hoàn công – quyết toán công trình |
2 |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
14 |
Chuyên đề thi công phần ngầm |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
Tổng số |
18 |
|
360 |
180 |
120 |
60 |
|
|
Học kỳ IX |
||||||||
1 |
Thực tập cuối khóa |
3 |
|
90 |
– |
90 |
– |
|
2 |
Đồ án/Khoá luận tốt nghiệp/ hoặc 02 chuyên đề thay thế |
8 |
8 TC |
240 |
– |
|
240 |
|
3 |
– Chuyên đề kết cấu |
4 |
120 |
|
|
120 |
|
|
4 |
– Chuyên đề thi công- dự toán |
4 |
120 |
|
|
120 |
|
|
Tổng số |
11 |
|
330 |
0 |
90 |
240 |
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Trường Đại học Quang Trung
Địa chỉ: 327 Đào Tấn, Quy Nhơn, Bình Định