




Thông tin khóa học
.jpg)
Chương trình
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường






- Đào tạo kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường có phẩm chất chính trị, đạo đức, có ý thức phục vụ nhân dân, có ý thức và năng lực thực hành nghề nghiệp tương xứng với trình độ đào tạo, có sức khỏe, đáp ứng yêu cầu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
- Giúp sinh viên nắm vững kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành thành thạo, có khả năng làm việc độc lập, sáng tạo và giải quyết những vấn đề thuộc chuyên ngành được đào tạo.
- Sinh viên được học tập môi trường năng động với phương châm “học đi đôi với hành” với cơ sở vật chất, phòng thí nghiệm phục vụ nghiên cứu và được đi tham quan các công trình thực tế, hoạt động ngoại khóa phát triển kỹ năng mềm. Sinh viên năm cuối có cơ hội tham gia các dự án và các nghiên cứu khoa học với giảng viên.
- Tổng khối lượng: 135 TC (không tính các học phần GDTC, QPAN).
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 4 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương), đạt điểm chuẩn tuyển sinh theo quy định của Nhà trường.
Hình thức dự tuyển
- Phương thức 1: Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi THPT.
- Phương thức 2: Xét tuyển căn cứ vào kết quả học tập theo học bạ ở bậc học THPT.
- Phương thức 3: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh.
- Phương thức 4: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển thí sinh theo quy chế tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy của Bộ GD&ĐT.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
LT |
TH/ TN |
BTL |
ĐA |
Học kỳ |
HP học trước |
|
|
I. KHỐI GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
34 |
|
|||||
|
|
I.1. Giáo dục thể chất (Không tích lũy) |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
30111002 |
Giáo dục thể chất 1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Điền kinh |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
Bóng chuyền |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
30111003 |
Giáo dục thể chất 2 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cầu lông |
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
Đá cầu |
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
Bơi lội |
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
20111001 |
I.2. Giáo dục quốc phòng (Không tích lũy) |
8 |
|
|
|
|
8 |
|
|
|
Đường lối quân sự của Đảng (National Military Policy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công tác Quốc phòng - An ninh (National Defence and Security) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quân sự chung và Chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (General Military and Tactics) |
|
|
|
|
|
|
|
I.3. Lý luận chính trị |
10 |
|
|||||||
|
12111001 |
Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin I (Basic Principles of Marxism - Leninism I) |
2 |
30 |
|
|
|
5 |
|
|
12111002 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin II (Basic Principles of Marxism - Leninism II) |
3 |
45 |
|
|
|
6 |
|
|
12111003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh’s Ideology) |
2 |
30 |
|
|
|
7 |
|
|
12111004 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam (Revolutionary Strategies of Vietnam Communist Party) |
3 |
45 |
|
|
|
8 |
|
I.4. Ngoại ngữ |
6 |
|
|||||||
|
11131006 |
Anh văn 1 (English 1) |
3 |
45 |
|
|
|
1 |
|
|
11131007 |
Anh văn 2 (English 2) |
3 |
45 |
|
|
|
2 |
|
I.5. Khoa học tự nhiên – Khoa học xã hội |
18 |
|
|||||||
|
11111008 |
Toán cao cấp 1(Advanced Maths 1) |
2 |
30 |
|
|
|
1 |
|
|
11111009 |
Toán cao cấp 2 (Advanced Maths 2) |
2 |
30 |
|
|
|
2 |
|
|
11111010 |
Toán cao cấp 3 (Advanced Maths 3) |
2 |
30 |
|
|
|
3 |
|
|
11111011 |
Xác suất thống kê (Probability and Statistics) |
2 |
30 |
|
|
|
1 |
|
|
11121001 |
Cơ nhiệt (Mechanics – Thermodynamics) |
2 |
30 |
|
|
|
1 |
|
|
11121002 |
Điện từ - Quang (Electromagnetic – Optics) |
2 |
30 |
|
|
|
2 |
|
|
11121003 |
Thí nghiệm Vật lý đại cương (General Physics Experiments) |
1 |
|
15 |
|
|
2 |
|
|
11121004 |
Hóa học đại cương (General Chemistry) |
2 |
30 |
|
|
|
1 |
|
|
11121005 |
Thí nghiệm Hóa học đại cương (General Chemistry Experiments) |
1 |
|
15 |
|
|
1 |
|
II. KHỐI GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
103 |
|
|||||||
II.1. Kiến thức cơ sở ngành |
62 |
|
|
|
|
|
|
||
Bắt buộc |
56 |
|
|||||||
|
14031201 |
Hình họa – Vẽ kỹ thuật (Engineering Drawing) |
3 |
45 |
|
|
|
1 |
|
|
14011052 |
Hóa phân tích định lượng (Quantitative Chemitry) |
2 |
30 |
|
|
|
2 |
|
|
14011053 |
Thực hành hóa phân tích định lượng (Quantitative Chemistry (Lab work)) |
1 |
|
15 |
|
|
2 |
|
|
14011003 |
Cơ sở khoa học môi trường (Fundamental of Environment Science) |
2 |
30 |
|
|
|
1 |
|
|
14011001 |
Kỹ năng giao tiếp kỹ sư (Engineering communication skill) |
2 |
30 |
|
|
|
7 |
|
|
14031202 |
Kỹ thuật điện (Electrical Engineering) |
2 |
30 |
|
|
|
4 |
|
|
14021202 |
Nhiệt động học kỹ thuật (Technical Thermodynamics) |
2 |
30 |
|
|
|
3 |
|
|
14021216 |
Các quá trình hóa lý trong kỹ thuật môi trường (Physicochemical processes in Environmental Engineering) |
3 |
45 |
|
|
|
3 |
|
|
14011054 |
Hóa kỹ thuật môi trường (Environmental Chemical Engineering) |
3 |
45 |
|
|
|
3 |
|
|
14011055 |
Thí nghiệm hóa kỹ thuật môi trường (Environmental Chemical Engineering (Lab work)) |
1 |
|
15 |
|
|
3 |
|
|
14011004 |
Sinh thái học (Ecology) |
2 |
30 |
|
|
|
1 |
|
|
14021215 |
Các quá trình sinh học trong kỹ thuật môi trường (Biological Processes in Environmental Engineering) |
2 |
30 |
|
|
|
4 |
|
|
14011058 |
Phân tích thống kê và tối ưu hóa trong môi trường (Optimization and Statistics for Environmental Engineering) |
3 |
45 |
|
|
|
5 |
|
|
14031204 |
Cơ học cơ sở (Application Mechanics) |
2 |
30 |
|
|
|
3 |
|
|
14031205 |
Thủy lực môi trường (Hydraulics) |
3 |
45 |
|
|
|
2 |
|
|
14011056 |
Vi sinh môi trường (Environmental Microorganism) |
2 |
30 |
|
|
|
3 |
|
|
14011057 |
Thí nghiệm Vi sinh môi trường (Environmental Microorganism (Lab course)) |
1 |
|
15 |
|
|
3 |
|
|
14011050 |
Quan trắc môi trường (Environmental Monitoring) |
2 |
30 |
|
|
|
4 |
|
|
14011051 |
Thực hành quan trắc môi trường (Practice of Environmental Monitoring) |
1 |
|
15 |
|
|
4 |
|
|
14011070 |
Mô hình hóa môi trường (Environmental Modeling) |
2 |
30 |
|
|
|
5 |
|
|
11131004 |
Anh văn chuyên ngành |
2 |
30 |
|
|
|
7 |
|
|
22110046 |
Kết cấu công trình (Works Structure) |
2 |
30 |
|
|
|
4 |
|
|
14031203 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng (Construction Engineering Drawing) |
3 |
45 |
|
|
|
2 |
|
|
14011014 |
An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp (Industrial Hygiene and Occupational Safety) |
2 |
30 |
|
|
|
6 |
|
|
14011025 |
Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact and Risk Assessment) |
2 |
30 |
|
|
|
7 |
|
|
14011015 |
Quản lý môi trường (Environmental Management) |
3 |
45 |
|
|
|
7 |
|
|
14021203 |
Thực tập tham quan nghề nghiệp (Study Tours) |
1 |
|
15 |
|
|
5 |
|
Tự chọn |
6/11 |
|
|||||||
|
14011007 |
Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) và viễn thám (RS) trong MT (Applied GIS and RS for Environment) |
2 |
30 |
|
|
|
5 |
|
|
14011008 |
Thực hành hệ thống thông tin địa lý (GIS) và viễn thám (RS) trong MT (Practice of Applied GIS and RS for Environment) |
1 |
|
15 |
|
|
5 |
|
|
14011013 |
Luật & chính sách môi trường (Environmental Law and Policy) |
2 |
30 |
|
|
|
5 |
|
|
18031001 |
Kinh tế môi trường (Environmental Economics) |
2 |
30 |
|
|
|
5 |
|
|
14011012 |
Truyền thông môi trường |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
12121001 |
Pháp luật đại cương (General Laws) |
2 |
30 |
|
|
|
2 |
|
II.2. Kiến thức chuyên ngành |
41 |
|
|||||||
Bắt buộc |
21 |
|
|||||||
|
14021214 |
Kỹ thuật xử lý nước thải 1 (WastewaterTreatment Engineering 1) |
2 |
30 |
|
|
|
5 |
|
|
14021213 |
Kỹ thuật xử lý nước thải 2 (WastewaterTreatment Engineering 2) |
2 |
30 |
|
|
|
6 |
|
|
14021212 |
Đồ án kỹ thuật xử lý nước thải (Design of Wastewater Treatment) |
1 |
|
15 |
|
|
6 |
|
|
14021211 |
Kỹ thuật xử lý khí thải (Exhuast Gas Treatment Technology ) |
3 |
45 |
|
|
|
6 |
|
|
14021210 |
Đồ án kỹ thuật xử lý khí thải (Wastewater Treatment (Course work) |
1 |
|
15 |
|
|
7 |
|
|
14021209 |
Kỹ thuật kiểm soát tiếng ồn và chấn động (Noise and Vibration Control Engineering) |
2 |
30 |
|
|
|
7 |
|
|
14021208 |
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn và chất thải nguy hại (Hazardous and Solid Waste Treatment Engineering) |
3 |
45 |
|
|
|
5 |
|
|
14021207 |
Đồ án kỹ thuật xử lý chất thải rắn và chất thải nguy hại (Hazardous and Solid Waste Treatment (Course work)) |
1 |
|
15 |
|
|
5 |
|
|
14021206 |
Kỹ thuật xử lý và cải tạo đất ô nhiễm (Reclamation and treatment for Contaminated Land) |
2 |
30 |
|
|
|
4 |
|
|
14021205 |
Kỹ thuật xử lý nước cấp (Water Supply Treatment Engineering) |
3 |
45 |
|
|
|
4 |
|
|
14021204 |
Đồ án kỹ thuật xử lý nước cấp (Water Supply Treatment (Course work)) |
1 |
|
15 |
|
|
4 |
|
Tự chọn |
8/15 |
|
|||||||
|
14011048 |
Độc học môi trường (Environmental Toxicology) |
2 |
30 |
|
|
|
6 |
|
|
14011049 |
Thí nghiệm độc học môi trường (Environmental Toxicology (Lab work)) |
1 |
|
15 |
|
|
6 |
|
|
14011009 |
Sản xuất sạch hơn (Cleaner Production) |
2 |
30 |
|
|
|
6 |
|
|
14031230 |
Mạng lưới cấp nước (Environmental Communication) |
2 |
30 |
|
|
|
7 |
|
|
14031231 |
Mạng lưới thoát nước (Water Drainage Network) |
2 |
30 |
|
|
|
7 |
|
|
14011023 |
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp (Urban and Industrial Environmental Management) |
2 |
30 |
|
|
|
6 |
|
|
14011017 |
ISO 14000 và kiểm toán môi trường (ISO 14000 and Environmental Auditing) |
2 |
30 |
|
|
|
7 |
|
|
14021217 |
Kỹ thuật vận hành hệ thống xử lý nước- nước thải (Operation of Water and Wastewater Treatment Plants) |
2 |
30 |
|
|
|
7 |
|
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
|
|||||||
|
14021201 |
Thực tập tốt nghiệp Internship (Engineer) |
4 |
|
|
|
|
6 |
|
Tốt nghiệp |
8 |
|
|||||||
|
14021200 |
Đồ án tốt nghiệp Graduation Project |
8 |
|
|
|
|
8 |
|
CỘNG MỤC (I + II) |
135 |
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Tài nguyên - Môi trường TP. HCM
Địa chỉ: 236 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
- 0 Bình luận
Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí
Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên
- Không đề cập
- Thái Nguyên
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Kỹ sư Vận hành khai thác máy tàu thủy
Đại học giao thông vận tải TP.HCM
- ĐH Quốc gia TP. HCM
- TP. Hồ Chí Minh
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Kỹ sư Thiết kế thân tàu thủy
Đại học giao thông vận tải TP.HCM
- ĐH Quốc gia TP. HCM
- TP. Hồ Chí Minh
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Kỹ sư Điều khiển tàu biển
Đại học giao thông vận tải TP.HCM
- ĐH Quốc gia TP. HCM
- TP. Hồ Chí Minh
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4,5 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 2 năm
- 25.100.000 ₫ 25.200.000 đ 0.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường
- Trường: Đại học Tài nguyên - Môi trường TP. HCM
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: TP. Hồ Chí Minh
- Khai giảng: Tháng 5
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường
- Trường: Đại học Tài nguyên - Môi trường TP. HCM
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: TP. Hồ Chí Minh
- Khai giảng: Tháng 5
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-