.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học

Trường
Chương trình
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí






- Đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng nhu cầu nhân lực ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí (CNKTCK) cho sự phát triển đất nước, đặc biệt là nhu cầu nguồn nhân lực phát triển địa phương và khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long. Đào tạo người học có kiến thức thực tế vững chắc, kiến thức lý thuyết toàn diện, kiến thức chuyên sâu về ngành CNKTCK; kiến thức cơ bản về toán, ngoại ngữ, khoa học xã hội, chính trị, pháp luật, giáo dục thể chất, quốc phòng – an ninh; có kỹ năng nhận thức, phản biện, phân tích, tổng hợp; có kỹ năng thực hành nghề nghiệp, kỹ năng thuyết trình và giao tiếp để thực hiện nhiệm vụ phức tạp, khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm; có nhận thức đúng đắn về vai trò của ngành học và vai trò của công dân, có đạo đức nghề nghiệp, có sức khỏe tốt để làm việc; có khả năng truyền đạt kiến thức, khả năng tự đào tạo để nâng cao kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp.
- Tổng số tín chỉ cho toàn khóa học là 189 tín chỉ, bao gồm các học phần bắt buộc và học phần tự chọn (chưa kể các nội dung về giáo dục thể chất, giáo dục quốc phòng).
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 3,5 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Thí sinh là người Việt Nam đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương..
Hình thức dự tuyển
- Phương thức 1: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT.
- Phương thức 2: Xét điểm học bạ THPT.
- Phương thức 3: Xét kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM.
- Phương thức 4: Xét tuyển thẳng.
Hồ sơ xét tuyển
- Phiếu đăng ký xét tuyển
- Bản công chứng giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT (đối với xét tuyên bằng điểm thi).
- Bản sao công chứng học bạ THPT (đối với xét tuyển bằng học bạ).
- Bản công chứng bằng tốt nghiệp THPT
- Bản công chứng giấy CMND/CCCD.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
MHP |
Tên học phần |
Số tiết (giờ) |
Số TC |
HPTQ/ HPHT+ (MHP) |
|||||||||
LT |
TH1 |
TH2 |
TT |
ĐA |
TS |
TLTT |
|||||||
1. Kiến thức giáo dục đại cương |
|||||||||||||
1.1. Lý luận Mác - Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh |
11 |
11 |
|
||||||||||
00033 |
Triết học Mác-Lênin |
33 |
12 |
|
|
|
3 |
3 |
|
||||
01202 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
00033+ |
||||
02112 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
01202+ |
||||
03212 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
02112+ |
||||
03022 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
03212+ |
||||
1.2. Khoa học xã hội - Nhân văn - Nghệ thuật |
8 |
4 |
|
||||||||||
71012 |
Pháp luật đại cương |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
|
||||
Chọn tự do (tích lũy tối thiểu 2 TC) |
|||||||||||||
41232 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực kỹ thuật |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
|
||||
00202 |
Logic học |
30 |
|
|
|
|
2 |
|
|||||
66012 |
Kinh tế học đại cương |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
|
|||||
1.3. Ngoại ngữ |
28 |
14 |
|
||||||||||
Chọn 1 trong 2 nhóm học phần (mỗi nhóm 14 TC) |
|||||||||||||
Nhóm 1 |
|||||||||||||
07943 |
English 1 |
45 |
|
|
|
|
3 |
14 |
|
||||
07953 |
English 2 |
45 |
|
|
|
|
3 |
07943+ |
|||||
07984 |
English 3 |
60 |
|
|
|
|
4 |
07943; 07953+ |
|||||
07994 |
English 4 |
60 |
|
|
|
|
4 |
07953; 07984+ |
|||||
Nhóm 2 |
|||||||||||||
07093 |
Tiếng Hàn 1 |
45 |
|
|
|
|
3 |
14 |
|
||||
07103 |
Tiếng Hàn 2 |
45 |
|
|
|
|
3 |
07093 |
|||||
07114 |
Tiếng Hàn 3 |
60 |
|
|
|
|
4 |
07103 |
|||||
07124 |
Tiếng Hàn 4 |
60 |
|
|
|
|
4 |
07114 |
|||||
1.4. Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên - Công nghệ - Môi trường |
14 |
11 |
|
||||||||||
08073D |
Toán cao cấp A1 |
45 |
|
|
|
|
3 |
3 |
|
||||
08083D |
Toán cao cấp A2 |
45 |
|
|
|
|
3 |
3 |
|
||||
09002D |
Vật lý đại cương A |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
|
||||
09171D |
Thực hành vật lý đại cương A |
|
|
30 |
|
|
1 |
1 |
|
||||
Chọn tự do (tích lũy tối thiểu 2 TC) |
|||||||||||||
30053 |
Tin học ứng dụng cơ bản |
45 |
|
|
|
|
3 |
2 |
|
||||
11902 |
Con người và môi trường |
30 |
|
|
|
|
2 |
|
|||||
1.5. Giáo dục thể chất – Giáo dục quốc phòng (*) |
|||||||||||||
1.5.1. Giáo dục thể chất |
9 |
3 |
|
||||||||||
12371 |
Thể dục và điền kinh |
|
|
30 |
|
|
1 |
1 |
|
||||
Chọn tự do 1 (tích lũy tối thiểu 1 TC) |
|||||||||||||
12391 |
Bóng chuyền 1 |
|
|
30 |
|
|
1 |
1 |
12371+ |
||||
12401 |
Cầu lông 1 |
|
|
30 |
|
|
1 |
12371+ |
|||||
12421 |
Võ Vovinam 1 |
|
|
30 |
|
|
1 |
12371+ |
|||||
12761 |
Võ Teakwondo 1 |
|
|
30 |
|
|
1 |
12371+ |
|||||
Chọn tự do 2 (tích lũy tối thiểu 1 TC) |
|||||||||||||
12441 |
Bóng chuyền 2 |
|
|
30 |
|
|
1 |
1 |
12391+ |
||||
12481 |
Cầu lông 2 |
|
|
30 |
|
|
1 |
12401+ |
|||||
12471 |
Võ Vovinam 2 |
|
|
30 |
|
|
1 |
12421+ |
|||||
12771 |
Võ Taekwondo 2 |
|
|
30 |
|
|
1 |
12761+ |
|||||
1.5.2. Giáo dục quốc phòng |
165 tiết |
|
|||||||||||
Tổng cộng khối kiến thức giáo dục đại cương |
61 |
40 |
|
||||||||||
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|||||||||||||
2.1. Kiến thức cơ sở |
32 |
32 |
|
||||||||||
35202 |
Kỹ thuật nhiệt |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
|
||||
35282 |
Nhập môn ngành CNKT Cơ khí và kiến tập nhà máy |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
|
||||
35003 |
Vẽ kỹ thuật |
45 |
|
|
|
|
3 |
3 |
|
||||
35113 |
Cơ học lý thuyết |
45 |
|
|
|
|
3 |
3 |
|
||||
35153 |
Sức bền vật liệu |
45 |
|
|
|
|
3 |
3 |
|
||||
35162 |
Nguyên lý máy |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
|
||||
35163 |
Chi tiết máy |
45 |
|
|
|
|
3 |
3 |
|
||||
35181 |
Đồ án chi tiết máy |
|
|
|
|
60 |
1 |
1 |
35163+ |
||||
42022 |
Kỹ thuật điện |
|
|
60 |
|
|
2 |
2 |
|
||||
42032 |
Kỹ thuật điện tử |
|
|
60 |
|
|
2 |
2 |
42022+ |
||||
37183 |
Điều khiển khí nén - thủy lực |
30 |
|
30 |
|
|
3 |
3 |
42032+ |
||||
35653 |
Vật liệu & Công nghệ kim loại |
45 |
|
|
|
|
3 |
3 |
|
||||
35253 |
Dung sai kỹ thuật đo |
45 |
|
|
|
|
3 |
3 |
|
||||
2.2. Kiến thức ngành |
71 |
42 |
|
||||||||||
2.2.1. Kiến thức chung |
21 |
21 |
|
||||||||||
36643 |
Bảo dưỡng công nghiệp |
30 |
|
30 |
|
|
3. |
3 |
|
||||
36663 |
Thực hành Tiện |
|
|
90 |
|
|
3 |
3 |
35003+ |
||||
36673 |
Thực hành Phay |
|
|
90 |
|
|
3 |
3 |
35003+ |
||||
36592 |
Trang bị điện trên máy công nông nghiệp |
15 |
|
30 |
|
|
2 |
2 |
42022+ |
||||
44203 |
Kỹ thuật điều khiển lập trình (PLC) |
15 |
|
60 |
|
|
3 |
3 |
|
||||
36882 |
Kỹ thuật nâng chuyển |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
|
||||
35072 |
Ứng dụng tin học trong thiết kế cơ khí |
|
|
60 |
|
|
2 |
2 |
|
||||
36172 |
Thực hành Hàn |
|
|
60 |
|
|
2 |
2 |
|
||||
35411 |
Thực hành Nguội |
|
|
30 |
|
|
1 |
1 |
|
||||
2.2.2. Kiến thức theo hướng chuyên môn |
50 |
21 |
|
||||||||||
Chọn 1 trong 2 hướng chuyên môn 1 (mỗi hướng 17 TC) |
|||||||||||||
Hướng Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
|||||||||||||
36742 |
Các phương pháp gia công đặc biệt |
30 |
|
|
|
|
2 |
17 |
|
||||
36832 |
Máy cắt kim loại |
30 |
|
|
|
|
2 |
|
|||||
36574 |
Công nghệ chế tạo máy |
60 |
|
|
|
|
4 |
|
|||||
36631 |
Đồ án Công nghệ chế tạo máy |
|
|
|
|
60 |
1 |
36574+ |
|||||
36842 |
Robot công nghiệp |
15 |
|
30 |
|
|
2 |
44203+ |
|||||
36533 |
Công nghệ CAD/CAM/CNC |
45 |
|
|
|
|
3 |
36663+ 36673+ |
|||||
36693 |
Thực hành CAD/CAM/CNC |
|
|
90 |
|
|
3 |
36533+ |
|||||
Hướng Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
|||||||||||||
36132 |
Cấu tạo động cơ đốt trong |
|
|
60 |
|
|
2 |
17 |
|
||||
35522 |
Hệ thống điện và điện tử Ô tô |
30 |
|
|
|
|
2 |
|
|||||
35513 |
Lý thuyết Ô tô |
45 |
|
|
|
|
3 |
|
|||||
35534 |
Thực hành động cơ |
|
|
120 |
|
|
4 |
36132+ |
|||||
35543 |
Thực hành Ô tô |
|
|
90 |
|
|
3 |
35534+ |
|||||
35563 |
Thực hành điện Ô tô |
|
|
90 |
|
|
3 |
35522+ |
|||||
Chọn 1 trong 2 hướng chuyên môn 2 (mỗi hướng 4 TC) |
16 |
4 |
|
||||||||||
Hướng Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
|||||||||||||
36392 |
Tự động hoá quá trình sản xuất |
30 |
|
|
|
|
2 |
4 |
|
||||
36582 |
Công nghệ CAD/CAM/CNC nâng cao |
15 |
|
30 |
|
|
2 |
36693+ |
|||||
36522 |
Điều khiển tự động |
30 |
|
|
|
|
2 |
|
|||||
36502 |
Dao động kỹ thuật |
30 |
|
|
|
|
2 |
|
|||||
Hướng Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
|||||||||||||
35572 |
Năng lượng mới sử dụng trên Ô tô |
30 |
|
|
|
|
2 |
4
|
|
||||
35372 |
Nhiên liệu dầu mỡ và chất tẩy rửa |
30 |
|
|
|
|
2 |
|
|||||
35582 |
Kiểm định và chẩn đoán Ô tô |
30 |
|
|
|
|
2 |
|
|||||
35592 |
Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng Ô tô |
30 |
|
|
|
|
2 |
|
|||||
2.3. Kiến thức bổ trợ |
4 |
4 |
|
||||||||||
35912 |
Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
|
||||
36072 |
An toàn lao động và Môi trường công nghiệp |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
|
||||
2.4. Thực tập, khóa luận, đồ án tốt nghiệp |
21 |
9 |
|
||||||||||
2.4.1. Thực tập |
3 |
3 |
|
||||||||||
36863 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
135 |
|
3 |
3 |
|
||||
2.4.2. Khóa luận, đồ án tốt nghiệp |
18 |
6 |
|
||||||||||
Chọn 1 trong 2 nhóm học phần (mỗi nhóm 6 TC) |
|||||||||||||
Nhóm 1 |
|||||||||||||
36876 |
Đồ án tốt nghiệp |
|
|
|
|
360 |
6 |
6 |
|
||||
Nhóm 2 |
|||||||||||||
Nhóm HP Hướng Công nghệ kỹ thuật cơ khí thay thế Đồ án tốt nghiệp |
|
|
6 |
|
|||||||||
36942 |
Chuyên đề 1 (Cơ khí) |
30 |
|
|
|
|
2 |
|
|||||
36952 |
Chuyên đề 2 (Cơ khí) |
30 |
|
|
|
|
2 |
|
|||||
36982 |
Tiểu luận tốt nghiệp (Cơ khí) |
|
|
|
|
120 |
2 |
|
|||||
Nhóm HP Hướng Công nghệ kỹ thuật Ô tô thay thế Đồ án tốt nghiệp |
|
|
|
||||||||||
36912 |
Chuyên đề 1 (Ô tô) |
30 |
|
|
|
|
2 |
|
|||||
36922 |
Chuyên đề 2 (Ô tô) |
30 |
|
|
|
|
2 |
|
|||||
36932 |
Tiểu luận tốt nghiệp (Ô tô) |
|
|
|
|
120 |
2 |
|
|||||
Tổng cộng khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
128 |
87 |
|
||||||||||
Số tín chỉ tổng cộng: 189 TC , số tín chỉ tích luỹ tối thiểu: 127 TC |
|||||||||||||
Ghi chú: Sinh viên chọn Hướng Công nghệ kỹ thuật cơ khí hoặc Hướng Công nghệ kỹ thuật ô tô: Số TC tích lũy tối thiểu toàn khóa học là 127 TC. |
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường
Đại học Tài nguyên - Môi trường TP. HCM
- CEA - Đại học Vinh
- TP. Hồ Chí Minh
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4,5 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 2 năm
- 25.100.000 ₫ 25.200.000 đ 0.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí
- Trường: Đại học Tiền Giang
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Tiền Giang
- Khai giảng: Tháng 4
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí
- Trường: Đại học Tiền Giang
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Tiền Giang
- Khai giảng: Tháng 4
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-