




Thông tin khóa học
.jpg)
Chương trình
Kỹ sư Cấp thoát nước






- Chương trình đào tạo ngành Cấp thoát nước nhằm đào tạo người kỹ sư toàn diện có phẩm chất chính trị, có đạo đức tư cách, có sức khoẻ, có khả năng làm việc tập thể, có đủ trình độ, năng lực hoàn thành nhiệm vụ được giao.
- Kỹ sư ngành cấp thoát nước được trang bị kiến thức cơ bản rộng, có kiến thức chuyên môn cần thiết, có khả năng nghiên cứu, thiết kế, thi công lắp đặt, tổ chức quản lý, vận hành... các công trình cấp nước, thoát nước và bảo vệ môi trường nước, phục vụ cho sự phát triển kinh tế – xã hội trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá của đất nước và hội nhập quốc tế.
- Sau khi tốt nghiệp, các kỹ sư ngành này có thể làm việc tại các công ty tư vấn, các công ty cấp thoát nước, các cơ sở sản xuất, các cơ quan nghiên cứu khoa học và đào tạo lên quan đến cấp thoát nước và bảo vệ môi trường..
- Tổng khối lượng: 135 TC (không tính các học phần GDTC, QPAN).
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 4 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương), đạt điểm chuẩn tuyển sinh theo quy định của Nhà trường.
Hình thức dự tuyển
- Phương thức 1: Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi THPT.
- Phương thức 2: Xét tuyển căn cứ vào kết quả học tập theo học bạ ở bậc học THPT.
- Phương thức 3: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh.
- Phương thức 4: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển thí sinh theo quy chế tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy của Bộ GD&ĐT.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
LT |
TH/ TN |
BTL |
ĐA |
Học kỳ |
HP học trước |
I. KHỐI GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
34 |
|
|
|
|
|
|
||
I.1. Giáo dục thể chất (không tích lũy) |
5 |
|
|
|
|
|
|
||
|
Bắt buộc |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật điền kinh và thể dục (Athletic and Gymnastics) |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
Kỹ thuật bóng chuyền (Volleybal)l |
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
|
Kỹ thuật cầu lông (Badminton) |
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
Kỹ thuật đá cầu (Kick a shuttle cock) |
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
Kỹ thuật bơi lội (Swimming) |
1 |
|
|
|
|
2 |
|
I.2. Giáo dục quốc phòng (không tích lũy) |
8 |
|
|
|
|
|
|
||
|
|
Đường lối quân sự của Đảng (National Military Policy) |
3 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
Công tác Quốc phòng - An ninh (National Defence and Security) |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
Quân sự chung và Chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (General Military and Tactics) |
3 |
|
|
|
|
2 |
|
I.3. Lý luận chính trị |
10 |
|
|
|
|
|
|
||
|
12111001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin I Basic Principles of Marxism - Leninism I |
2 |
30 |
|
|
|
5 |
|
|
12111002 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin II Basic Principles of Marxism - Leninism II |
3 |
45 |
|
|
|
6 |
|
|
12111003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh’s Ideology |
2 |
30 |
|
|
|
7 |
|
|
12111004 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary Strategies of Vietnam Communist Party |
3 |
45 |
|
|
|
8 |
|
I.4. Ngoại ngữ |
6 |
|
|
|
|
|
|
||
|
11131006 |
Anh văn cơ bản 1 General English 1 |
3 |
45 |
|
|
|
1 |
|
|
11131007 |
Anh văn cơ bản 2 General English 2 |
3 |
45 |
|
|
|
2 |
|
I.5. Khoa học tự nhiên – Khoa học xã hội |
18 |
|
|
|
|
|
|
||
|
Bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11111008 |
Toán cao cấp 1 Advanced Maths 1 |
2 |
30 |
|
|
|
1 |
|
|
11111009 |
Toán cao cấp 2 Advanced Maths 2 |
2 |
30 |
|
|
|
2 |
|
|
11111010 |
Toán cao cấp 3 Advanced Maths 3 |
2 |
30 |
|
|
|
3 |
|
|
11121001 |
Cơ - Nhiệt Mechanics – Thermodynamics |
2 |
30 |
|
|
|
1 |
|
|
11121002 |
Điện Từ- Quang Electromagnetic – Optics |
2 |
30 |
|
|
|
2 |
|
|
11121003 |
Thí nghiệm vật lý đại cương General Physics Laboratory |
1 |
|
30 |
|
|
2 |
|
|
11121004 |
Hóa học đại cương General Chemistry |
2 |
30 |
|
|
|
1 |
|
|
11121005 |
Thí nghiệm hóa học đại cương General Chemistry Laboratory
|
1 |
|
30 |
|
|
1 |
|
|
12111005 |
Pháp luật đại cương General Laws |
2 |
30 |
|
|
|
1 |
|
|
14011202 |
Môi trường và Con người Human and the environment |
2 |
30 |
|
|
|
1 |
|
II. KHỐI GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
101 |
|
|
|
|
|
|
||
II.1. Kiến thức cơ sở ngành |
43 |
|
|
|
|
|
|
||
II.1.1. Cơ sở nhóm ngành |
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Bắt buộc |
|
22 |
|
|
|
|
|
|
|
14031204 |
Cơ học cơ sở Basic mechanics |
2 |
30 |
|
|
|
2 |
|
|
22121004 |
Sức bền vật liệu Strength of Materials |
3 |
45 |
|
|
|
3 |
|
|
14031205 |
Thủy lực môi trường Environmetal Hydraulics |
3 |
45 |
|
|
|
3 |
|
|
22121012 |
Vật liệu xây dựng Conctructional Materials |
2 |
30 |
|
|
|
3 |
|
|
14011062 |
Luật xây dựng, Luật bảo vệ môi trường và luật tài nguyên nước Construction and Water Resource Laws |
2 |
30 |
|
|
|
6 |
|
|
14031202 |
Kỹ thuật điện Electrical Engineering |
2 |
30 |
|
|
|
4 |
|
|
14031201 |
Hình họa vẽ kỹ thuật Engineering Drawing |
3 |
45 |
|
|
|
1 |
|
|
14031203 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng Construction Engineering Drawing |
3 |
45 |
|
|
|
3 |
|
|
22121005 |
Cơ kết cấu Structural Mechanic |
2 |
30 |
|
|
|
4 |
|
II.1.2. Cơ sở ngành/Chuyên ngành |
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Bắt buộc |
|
17 |
|
|
|
|
|
|
|
19011141 |
Địa chất công trình và Địa chất thủy văn Hydrogeology and Engineering Geology |
2 |
30 |
|
|
|
3 |
|
|
22110047 |
Cơ học đất – nền móng Soil mechanics and Foundation |
2 |
30 |
|
|
|
2 |
|
|
16011113 |
Trắc địa cơ sở Fundamental Geodesy |
2 |
30 |
|
|
|
2 |
|
|
16011114 |
Thực tập trắc địa cơ sở Geodesy Practice |
2 |
|
60 |
|
|
2 |
|
|
14041011 |
Hóa nước và vi sinh vật nước Water Chemistry and Microbiology |
2 |
30 |
|
|
|
3 |
|
|
14041012 |
Thí nghiệm hóa nước vi sinh vật nước Water Chemistry and Microbiology Laboratory |
1 |
|
30 |
|
|
3 |
|
|
14031206 |
Máy thủy lực Hydraulic Machines |
2 |
30 |
|
|
|
3 |
|
|
13121050 |
Thủy văn công trình Engineering Hydrology |
2 |
30 |
|
|
|
4 |
|
|
14031228 |
Qúa trình công nghệ xử lý nước-nước thải Technological process of natural water –wastewater treatment |
2 |
30 |
|
|
|
4 |
|
|
Tự chọn |
|
4/6 |
|
|
|
|
|
|
|
14011014 |
An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp Industrial Hygiene and Occupational Safety |
2 |
30 |
|
|
|
5 |
|
|
22121007 |
Kết cấu thép và bê tông cốt thép Structural steel and reinforced concrete |
2 |
30 |
|
|
|
5 |
|
|
14031208 |
Kiến trúc dân dụng và quy hoạch đô thị Architecture and Urban Planning |
2 |
30 |
|
|
|
5 |
|
II.2. Kiến thức chuyên ngành |
58 |
|
|
|
|
|
|
||
II.2.1. Chuyên ngành |
45 |
|
|
|
|
|
|
||
|
Bắt buộc |
|
41 |
|
|
|
|
|
|
|
11131004 |
Anh văn chuyên ngành Professional English for Environmental Engineering |
2 |
30 |
|
|
|
4 |
|
|
14031220 |
Công trình thu và trạm bơm CTN Intake Structures and Pumping Installations |
3 |
45 |
|
|
|
4 |
|
|
14031221 |
Đồ án công trình thu và trạm bơm CTN Intake Structures and Pumping Installations (Course work) |
1 |
|
|
|
15 |
4 |
|
|
14031209 |
Mạng lưới cấp nước Water Supply Network |
3 |
45 |
|
|
|
5 |
|
|
14031210 |
Đồ án mạng lưới cấp nước Water Supply Network (Course work) |
1 |
|
|
|
15 |
5 |
|
|
14031211 |
Mạng lưới thoát nước Drainage and Sewerage Network |
3 |
45 |
|
|
|
5 |
|
|
14031212 |
Đồ án mạng lưới thoát nước Drainage and Sewerage Network (Course work) |
1 |
|
|
|
15 |
5 |
|
|
14031213 |
Xử lý nước cấp 1 Natural-water Treatment 1 |
2 |
30 |
|
|
|
5 |
|
|
14031214 |
Xử lý nước cấp 2 Natural-water Treatment 2 |
2 |
30 |
|
|
|
6 |
|
|
14031215 |
Đồ án xử lý nước cấp Natural-water Treatment (Course work) |
1 |
|
|
|
15 |
6 |
|
|
14031226 |
Xử lý nước thải sinh hoạt Domectic Wastewater Treatment |
2 |
30 |
|
|
|
5 |
|
|
14031227 |
Xử lý nước thải công nghiệp Industrial Wastewater Treatment
|
2 |
30 |
|
|
|
6 |
|
|
14031228 |
Đồ án xử lý nước thải Waste Water Treatment (Course work) |
1 |
|
|
|
15 |
6 |
|
|
14031216 |
Cấp thoát nước bên trong nhà và công trình Building Water Supply and Sewerage |
3 |
45 |
|
|
|
4 |
|
|
14031217 |
Đồ án cấp thoát nước bên trong nhà và công trình Building Water Supply and Sewage (Course work) |
1 |
|
|
|
15 |
4 |
|
|
14031218 |
Thi công công trình cấp thoát nước Constructions of Water Supply and Drainage Structures |
3 |
45 |
|
|
|
7 |
|
|
14031219 |
Đồ án thi công công trình cấp thoát nước Constructions of Water Supply and Drainage Structures (Course work) |
1 |
|
|
|
15 |
7 |
|
|
22111045 |
Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước Water Resource Planning and Management |
2 |
30 |
|
|
|
7 |
|
|
14031207 |
Tin học chuyên ngành Applied computer Science for Water Supply and Drainage Engineering |
3 |
|
45 |
|
|
5 |
|
|
14031229 |
Kỹ năng giao tiếp kỹ sư Engineering communication skill |
2 |
30 |
|
|
|
7 |
|
|
14021217 |
Kỹ thuật vận hành hệ thống xử lý nước - nước thải Operation of Water and Wastewater Treatment Plants |
2 |
30 |
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn |
|
4/8 |
|
|
|
|
|
|
|
14011026 |
Đánh giá tác động môi trường Environmental impact assessment |
2 |
30 |
|
|
|
6 |
|
|
14031222 |
Tổ chức quản lý và khai thác công trình cấp thoát nước Organization management and exploitation of water supply and drainage works |
2 |
30 |
|
|
|
6 |
|
|
14011061 |
Kinh tế ngành CTN Water Supply and Drainage Economics |
2 |
30 |
|
|
|
6 |
|
|
14031223 |
Cấp nước và vệ sinh nông thôn Rural Water Supply and Sanitation |
2 |
30 |
|
|
|
6 |
|
II.2.2. Thực tập chuyên ngành |
1 |
|
|
|
|
|
|
||
|
14031224 |
Thực tập tham quan nghề nghiệp Study Tours |
1 |
|
|
|
|
4 |
|
II.2.3. Thực tập tốt nghiệp |
4 |
|
|
|
|
|
|
||
|
14031300 |
Thực tập tốt nghiệp Internship Program |
4 |
|
|
|
|
6 |
|
II.2.4. Tốt nghiệp |
8 |
|
|
|
|
|
|
||
|
14031301 |
Đồ án tốt nghiệp Research Thesis |
8 |
|
|
|
|
8 |
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Tài nguyên - Môi trường TP. HCM
Địa chỉ: 236 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Kỹ sư Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
Đại học Thủ Dầu Một
- CEA VNU-HCM, AUN-QA
- Bình Dương
- 4,5 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Kỹ sư Kỹ thuật Cơ điện tử
Đại học Thủ Dầu Một
- CEA VNU-HCM, AUN-QA
- Bình Dương
- 4,5 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Kỹ sư Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
Đại học Giao thông vận tải
- Tự kiểm định
- Hà Nội
- 4,5 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4,5 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 2 năm
- 25.100.000 ₫ 25.200.000 đ 0.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Kỹ sư Cấp thoát nước
- Trường: Đại học Tài nguyên - Môi trường TP. HCM
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: TP. Hồ Chí Minh
- Khai giảng: Tháng 5
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Kỹ sư Cấp thoát nước
- Trường: Đại học Tài nguyên - Môi trường TP. HCM
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: TP. Hồ Chí Minh
- Khai giảng: Tháng 5
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-