Bạn cần đăng nhập để thực hiện chức năng này.
Không có thông báo.
Loại hình đào tạo:
Trong nước
Bậc học:
Cử nhân
Kiểm định:
AUN-QA
Loại hình trường:
Công lập
Yêu cầu nhập học:
Xét tuyển hồ sơ
Hình thức đào tạo:
Chính quy
Thời gian học:
Trong giờ hành chính
Thời lượng đào tạo:
4 năm
Dự kiến khai giảng:
Liên tục
Nơi học:
Đà Nẵng
Edunet, trường học, Đăng kýThành lập năm 2002
Edunet, trường học, Đăng kýQuy mô đào tạo hơn 6,000 sinh viên
Edunet, trường học, Đăng kýCông nhận và kiểm định bởi AUN-QA
Edunet, trường học, Đăng kýMở rộng hợp tác quốc tế
Edunet, trường học, Đăng ký20 chuyên ngành đào tạo
Edunet, trường học, Đăng kýCơ hội học tập, thực tập nước ngoài

 

  • Đào tạo trình độ cử nhân Ngoại ngữ ngành Ngôn ngữ Trung Quốc có đủ kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp, phẩm chất chính trị, đạo đức, tác phong nghề nghiệp và sức khoẻ tốt để có thể làm việc có hiệu quả trong các lĩnh vực chuyên môn có sử dụng tiếng Trung, đáp ứng được yêu cầu của xã hội và của nền kinh tế trong quá trình hội nhập quốc tế.
  • Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có đủ trình độ theo học sau đại học tại các trường trong và ngoài nước, có thể làm việc tại các doanh nghiệp du lịch trong và ngoài nước; văn phòng đại diện, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Singapore…
  • Khối lượng kiến thức toàn khoá: 138 tín chỉ (trong đó gồm 04 tín chỉ về Giáo dục Thể chất và 04 tín chỉ Giáo dục Quốc phòng).

  

HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO

  • Hình thức đào tạo: Chính quy 
  • Thời gian đào tạo:  4 năm

 

ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN

Đối tượng và điều kiện dự tuyển

  • Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.

Hình thức dự tuyển

  • Phương thức 1: tuyển thẳng theo quy định của Bộ GDĐT
  • Phương thức 2: Xét tuyển theo đề án của trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
  • Phương thức 3: Xét tuyển dựa vào điểm học bạ
  • Phương thức 4: Xét tuyển dựa vào kết quả kiểm tra đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM
  • Phương thức 5: Xét tuyển dựa vào kết quả kì thi tốt nghiệp THPT

Hồ sơ dự tuyển

  • Phiếu đăng ký xét tuyển (theo mẫu ĐHNN)
  • Bản sao hợp lệ kết quả học tập, bằng tốt nghiệp Cao đẳng (đối với liên thông)
  • Minh chứng hợp lệ để hưởng các chính sách ưu tiên
  • Bản sao giấy khai sinh
  • Bản sao chứng minh nhân dân/thẻ căn cước công dân
  • 02 phong bì dán tem ghi rõ địa chỉ nhận giấy báo
  • Lệ phí đăng ký xét tuyển

 

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TT

HỌC KỲ

TÍNH CHẤT

MÃ HỌC PHẦN

TÊN HỌC PHẦN

SỐ TÍN CHỈ

 

1

I

Bắt buộc

21 tín chỉ

0130010

Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh)

1

 

2

3140030

Tiếng Việt

2

 

3

3040010

Tin học cơ sở

2

 

4

2130010

Pháp luật Đại cương

2

 

5

3140040

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

 

6

4152132

Phương pháp NCKH

2

 

7

4153512

Ngữ âm, Hán tự

2

 

8

4151613

Tiếng Trung tổng hợp 1

4

 

9

0130060

Giáo dục quốc phòng

4

 

Tổng số tín chỉ

21

 

10

 

Bắt buộc

18 tín chỉ

3140010

Dẫn luận ngôn ngữ 

2

 

11

2090070

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác Lênin (Phần 1)

2

 

12

4150172

Nghe 1 

2

 

13

4150182

Nói 1 

2

 

14

4151623

Tiếng Trung tổng hợp 2

4

 

15

4152773

Kinh tế học

2

 

16

0130020

Giáo dục thể chất 2 (Thể dục)

1

 

17

 

Ngoại ngữ 2.1 

3

 

17.1

4121702

Tiếng Anh 1

 

 

17.2

4170922

Tiếng Hàn 1

 

 

17.3

4141102

Tiếng Nga 1

 

 

17.4

4170462

Tiếng Nhật 1

 

 

17.5

4131032

Tiếng Pháp 1

 

 

17.6

4171532

Tiếng Thái 1

 

 

18

 

Tự chọn 

tự do

4152033

Tổng quan du lịch

2

 

19

 

4153523

Tiếng Trung A 2

2

 

20

 

3080020

Tâm lý học đại cương

2

 

Tổng số tín chỉ

18

 

21

III

Bắt buộc

19 tín chỉ

 

Giáo dục thể chất 3 

1

 

21.1

0130030

Bóng đá 1

 

 

21.2

0130140

Bóng rổ 1

 

 

21.3

0130130

Bóng chuyền 1

 

 

21.4

0130310

Bóng bàn 1

 

 

21.5

0130330

Cầu lông 1

 

 

21.6

0130350

Vovinam 1

 

 

21.7

0130370

Aerobics 1

 

 

22

 

Ngoại ngữ 2.2 

3

 

22.1

4121712

Tiếng Anh 2

 

 

22.2

4170932

Tiếng Hàn 2

 

 

22.3

4141192

Tiếng Nga 2

 

 

22.4

4170472

Tiếng Nhật 2

 

 

22.5

4131132

Tiếng Pháp 2

 

 

22.6

4171542

Tiếng Thái 2

 

 

23

2120010

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác Lênin (Phần 2)

3

 

24

4153532

Đọc hiểu 1 

2

 

25

4150262

Nghe 2 

2

 

26

4150272

Nói 2 

2

 

27

4150882

Tiếng Trung tổng hợp 3

4

 

28

4152753

Quản trị học

2

 

29

Tự chọn

tự do

4153713

Đại cương lịch sử Việt Nam

2

 

30

3080140

Tâm lý học lứa tuổi sư phạm

2

 

31

4153722

Tiếng Trung B 1

2

 

Tổng số tín chỉ

19

 

32

IV

Bắt buộc

20 tín chỉ

 

Giáo dục thể chất 4 

1

 

32.1

0130040

Bóng đá 2

 

 

32.2

0130270

Bóng rổ 2

 

 

32.3

0130260

Bóng chuyền 2

 

 

32.4

0130390

Bóng bàn 2

 

 

32.5

0130410

Cầu lông 2

 

 

32.6

0130430

Vovinam 2

 

 

32.7

0130450

Aerobics 2

 

 

33

2090080

Đường lối CM của Đảng CSVN

3

 

34

4153542

Đọc hiểu 2 

2

 

35

4150372

Nghe 3 

2

 

36

4150382

Nói 3 

2

 

37

4150962

Tiếng Trung tổng hợp 4

4

 

38

4152192

Ngôn ngữ đối chiếu

2

 

39

4150312

Văn hóa Trung Quốc

2

 

40

4152743

Marketing căn bản

2

 

41

 

Tự chọn

tự do

3080010

Giáo dục học đại cương

2

 

42

 

4152043

Tổ chức lãnh thổ Việt Nam

2

 

Tổng số tín chỉ

20

 

43

V

Bắt buộc

18 tín chỉ

2120020

Tư tưởng Hồ Chí Minh 

2

 

44

4153552

Đọc hiểu 3 

2

 

45

4150522

Nghe 4 

2

 

46

4150532

Nói 4 

2

 

47

4151072

Tiếng Trung tổng hợp 5

4

 

48

4153562

Ngữ pháp tiếng Trung 1

2

 

49

4153572

Tiếng Trung B2

2

 

50

4153592

Khẩu ngữ thương mại

2

 

51

Tự chọn 

tự do

4153582

Khẩu ngữ du lịch

2

 

52

4152663

Lý thuyết dịch

2

 

Tổng số tín chỉ

18

 

53

VI

Bắt buộc

12 tín chỉ

4153602

Đọc hiểu 4 

2

 

54

4150573

Tiếng Trung thương mại 1

4

 

55

4153622

Ngữ pháp tiếng Trung 2

2

 

56

4152482

Từ vựng tiếng Trung Quốc

2

 

57

4153612

Tiếng Trung văn phòng

2

 

58

Tự chọn 

bắt buộc 

5 tín chỉ

4152693

Biên dịch 1

3

 

59

4152683

Phiên dịch 1

3

 

60

4151553

Viết 1 (văn ứng dụng)

2

 

61

4151563

Viết 1 (thư tín thương mại)

2

 

62

Tự chọn

tự do

4151212

Tiếng Trung tổng hợp 6

4

 

63

4153733

Tiếng Trung du lịch 1

4

 

64

4190293

Lý luận chung về giảng dạy tiếng Trung Quốc và kiểm tra đánh giá

2

 

Tổng số tín chỉ

17

 

65

VII

Bắt buộc

12 tín chỉ

4150783

Tiếng Trung thương mại 2

3

 

66

4152492

Văn học Trung Quốc

2

 

67

4152793

Kinh doanh xuất nhập khẩu

2

 

68

4152783

Nguyên lý kế toán

3

 

69

4152803

Thanh toán quốc tế

2

 

70

Tự chọn

bắt buộc   

5 tín chỉ

4151593

Viết 2 (Văn ứng dụng)

3

 

71

4151603

Viết 2 (thư tín thương mại)

3

 

72

4153632

Hán ngữ cổ đại

2

 

73

4153642

Hán văn Việt Nam

2

 

74

Tự chọn

tự do

4152713

Biên dịch 2

2

 

75

4152703

Phiên dịch 2

2

 

76

4152063

Điều hành tour

2

 

77

4152053

Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

2

 

78

4152073

Nghiệp vụ quản lý khách sạn

2

 

79

4152103

Tuyến điểm du lịch Việt Nam

2

 

80

3080030

Giáo dục học phổ thông

2

 

81

3080150

Quản lý giáo dục và quản lý ngành

2

 

82

4190363

Phương pháp giảng dạy kỹ năng ngôn ngữ

3

 

83

 

 

4153753

Tiếng Trung du lịch 2

3

 

84

 

 

4151842

Tiếng Tổng hợp 7

3

 

Tổng số tín chỉ

17

 

85

VIII

Bắt buộc

2 tín chỉ

4153652

Thực tập

2

 

86

Tự chọn 

bắt buộc

6 tín chỉ

 

Chuyên đề cuối khóa 1

3

 

86.1

4153662

+Tiếp xúc ngôn ngữ

3

 

86.2

4153672

+Giao thoa văn hóa

3

 

87

 

Chuyên đề cuối khóa 2

 

3

87.1

4153692

+Nghiệp vụ công tác đối ngoại

3

 

87.2

4153682

+Quan hệ Việt Nam Trung Quốc

3

 

88

4153702

Luận văn

6

 

Tổng số tín chỉ

8

 

TỔNG SỐ TÍN CHỈ TOÀN KHÓA

138

 

 

HỌC PHÍ

  • Học phí toàn khóa: Liên hệ

Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng

Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

 

 
Bình luận của bạn dành cho chương trình

Khóa học đã xem

Học phí công bố
Liên hệ
×
Edunet