- Đào tạo trình độ cử nhân Ngoại ngữ ngành Ngôn ngữ Trung Quốc có đủ kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp, phẩm chất chính trị, đạo đức, tác phong nghề nghiệp và sức khoẻ tốt để có thể làm việc có hiệu quả trong các lĩnh vực chuyên môn có sử dụng tiếng Trung, đáp ứng được yêu cầu của xã hội và của nền kinh tế trong quá trình hội nhập quốc tế.
- Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có đủ trình độ theo học sau đại học tại các trường trong và ngoài nước, có thể làm việc tại các doanh nghiệp du lịch trong và ngoài nước; văn phòng đại diện, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Singapore…
- Khối lượng kiến thức toàn khoá: 138 tín chỉ (trong đó gồm 04 tín chỉ về Giáo dục Thể chất và 04 tín chỉ Giáo dục Quốc phòng).
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 4 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
Hình thức dự tuyển
- Phương thức 1: tuyển thẳng theo quy định của Bộ GDĐT
- Phương thức 2: Xét tuyển theo đề án của trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng
- Phương thức 3: Xét tuyển dựa vào điểm học bạ
- Phương thức 4: Xét tuyển dựa vào kết quả kiểm tra đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM
- Phương thức 5: Xét tuyển dựa vào kết quả kì thi tốt nghiệp THPT
Hồ sơ dự tuyển
- Phiếu đăng ký xét tuyển (theo mẫu ĐHNN)
- Bản sao hợp lệ kết quả học tập, bằng tốt nghiệp Cao đẳng (đối với liên thông)
- Minh chứng hợp lệ để hưởng các chính sách ưu tiên
- Bản sao giấy khai sinh
- Bản sao chứng minh nhân dân/thẻ căn cước công dân
- 02 phong bì dán tem ghi rõ địa chỉ nhận giấy báo
- Lệ phí đăng ký xét tuyển
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TT |
HỌC KỲ |
TÍNH CHẤT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
|
|
1 |
I |
Bắt buộc 21 tín chỉ |
0130010 |
Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh) |
1 |
|
|
2 |
3140030 |
Tiếng Việt |
2 |
|
|||
3 |
3040010 |
Tin học cơ sở |
2 |
|
|||
4 |
2130010 |
Pháp luật Đại cương |
2 |
|
|||
5 |
3140040 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
|
|||
6 |
4152132 |
Phương pháp NCKH |
2 |
|
|||
7 |
4153512 |
Ngữ âm, Hán tự |
2 |
|
|||
8 |
4151613 |
Tiếng Trung tổng hợp 1 |
4 |
|
|||
9 |
0130060 |
Giáo dục quốc phòng |
4 |
|
|||
Tổng số tín chỉ |
21 |
|
|||||
10 |
|
Bắt buộc 18 tín chỉ |
3140010 |
Dẫn luận ngôn ngữ |
2 |
|
|
11 |
2090070 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác Lênin (Phần 1) |
2 |
|
|||
12 |
4150172 |
Nghe 1 |
2 |
|
|||
13 |
4150182 |
Nói 1 |
2 |
|
|||
14 |
4151623 |
Tiếng Trung tổng hợp 2 |
4 |
|
|||
15 |
4152773 |
Kinh tế học |
2 |
|
|||
16 |
0130020 |
Giáo dục thể chất 2 (Thể dục) |
1 |
|
|||
17 |
|
Ngoại ngữ 2.1 |
3 |
|
|||
17.1 |
4121702 |
Tiếng Anh 1 |
|
|
|||
17.2 |
4170922 |
Tiếng Hàn 1 |
|
|
|||
17.3 |
4141102 |
Tiếng Nga 1 |
|
|
|||
17.4 |
4170462 |
Tiếng Nhật 1 |
|
|
|||
17.5 |
4131032 |
Tiếng Pháp 1 |
|
|
|||
17.6 |
4171532 |
Tiếng Thái 1 |
|
|
|||
18 |
|
Tự chọn tự do |
4152033 |
Tổng quan du lịch |
2 |
|
|
19 |
|
4153523 |
Tiếng Trung A 2 |
2 |
|
||
20 |
|
3080020 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
|
||
Tổng số tín chỉ |
18 |
|
|||||
21 |
III |
Bắt buộc 19 tín chỉ |
|
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
|
|
21.1 |
0130030 |
Bóng đá 1 |
|
|
|||
21.2 |
0130140 |
Bóng rổ 1 |
|
|
|||
21.3 |
0130130 |
Bóng chuyền 1 |
|
|
|||
21.4 |
0130310 |
Bóng bàn 1 |
|
|
|||
21.5 |
0130330 |
Cầu lông 1 |
|
|
|||
21.6 |
0130350 |
Vovinam 1 |
|
|
|||
21.7 |
0130370 |
Aerobics 1 |
|
|
|||
22 |
|
Ngoại ngữ 2.2 |
3 |
|
|||
22.1 |
4121712 |
Tiếng Anh 2 |
|
|
|||
22.2 |
4170932 |
Tiếng Hàn 2 |
|
|
|||
22.3 |
4141192 |
Tiếng Nga 2 |
|
|
|||
22.4 |
4170472 |
Tiếng Nhật 2 |
|
|
|||
22.5 |
4131132 |
Tiếng Pháp 2 |
|
|
|||
22.6 |
4171542 |
Tiếng Thái 2 |
|
|
|||
23 |
2120010 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác Lênin (Phần 2) |
3 |
|
|||
24 |
4153532 |
Đọc hiểu 1 |
2 |
|
|||
25 |
4150262 |
Nghe 2 |
2 |
|
|||
26 |
4150272 |
Nói 2 |
2 |
|
|||
27 |
4150882 |
Tiếng Trung tổng hợp 3 |
4 |
|
|||
28 |
4152753 |
Quản trị học |
2 |
|
|||
29 |
Tự chọn tự do |
4153713 |
Đại cương lịch sử Việt Nam |
2 |
|
||
30 |
3080140 |
Tâm lý học lứa tuổi sư phạm |
2 |
|
|||
31 |
4153722 |
Tiếng Trung B 1 |
2 |
|
|||
Tổng số tín chỉ |
19 |
|
|||||
32 |
IV |
Bắt buộc 20 tín chỉ |
|
Giáo dục thể chất 4 |
1 |
|
|
32.1 |
0130040 |
Bóng đá 2 |
|
|
|||
32.2 |
0130270 |
Bóng rổ 2 |
|
|
|||
32.3 |
0130260 |
Bóng chuyền 2 |
|
|
|||
32.4 |
0130390 |
Bóng bàn 2 |
|
|
|||
32.5 |
0130410 |
Cầu lông 2 |
|
|
|||
32.6 |
0130430 |
Vovinam 2 |
|
|
|||
32.7 |
0130450 |
Aerobics 2 |
|
|
|||
33 |
2090080 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
|
|||
34 |
4153542 |
Đọc hiểu 2 |
2 |
|
|||
35 |
4150372 |
Nghe 3 |
2 |
|
|||
36 |
4150382 |
Nói 3 |
2 |
|
|||
37 |
4150962 |
Tiếng Trung tổng hợp 4 |
4 |
|
|||
38 |
4152192 |
Ngôn ngữ đối chiếu |
2 |
|
|||
39 |
4150312 |
Văn hóa Trung Quốc |
2 |
|
|||
40 |
4152743 |
Marketing căn bản |
2 |
|
|||
41 |
|
Tự chọn tự do |
3080010 |
Giáo dục học đại cương |
2 |
|
|
42 |
|
4152043 |
Tổ chức lãnh thổ Việt Nam |
2 |
|
||
Tổng số tín chỉ |
20 |
|
|||||
43 |
V |
Bắt buộc 18 tín chỉ |
2120020 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
|
44 |
4153552 |
Đọc hiểu 3 |
2 |
|
|||
45 |
4150522 |
Nghe 4 |
2 |
|
|||
46 |
4150532 |
Nói 4 |
2 |
|
|||
47 |
4151072 |
Tiếng Trung tổng hợp 5 |
4 |
|
|||
48 |
4153562 |
Ngữ pháp tiếng Trung 1 |
2 |
|
|||
49 |
4153572 |
Tiếng Trung B2 |
2 |
|
|||
50 |
4153592 |
Khẩu ngữ thương mại |
2 |
|
|||
51 |
Tự chọn tự do |
4153582 |
Khẩu ngữ du lịch |
2 |
|
||
52 |
4152663 |
Lý thuyết dịch |
2 |
|
|||
Tổng số tín chỉ |
18 |
|
|||||
53 |
VI |
Bắt buộc 12 tín chỉ |
4153602 |
Đọc hiểu 4 |
2 |
|
|
54 |
4150573 |
Tiếng Trung thương mại 1 |
4 |
|
|||
55 |
4153622 |
Ngữ pháp tiếng Trung 2 |
2 |
|
|||
56 |
4152482 |
Từ vựng tiếng Trung Quốc |
2 |
|
|||
57 |
4153612 |
Tiếng Trung văn phòng |
2 |
|
|||
58 |
Tự chọn bắt buộc 5 tín chỉ |
4152693 |
Biên dịch 1 |
3 |
|
||
59 |
4152683 |
Phiên dịch 1 |
3 |
|
|||
60 |
4151553 |
Viết 1 (văn ứng dụng) |
2 |
|
|||
61 |
4151563 |
Viết 1 (thư tín thương mại) |
2 |
|
|||
62 |
Tự chọn tự do |
4151212 |
Tiếng Trung tổng hợp 6 |
4 |
|
||
63 |
4153733 |
Tiếng Trung du lịch 1 |
4 |
|
|||
64 |
4190293 |
Lý luận chung về giảng dạy tiếng Trung Quốc và kiểm tra đánh giá |
2 |
|
|||
Tổng số tín chỉ |
17 |
|
|||||
65 |
VII |
Bắt buộc 12 tín chỉ |
4150783 |
Tiếng Trung thương mại 2 |
3 |
|
|
66 |
4152492 |
Văn học Trung Quốc |
2 |
|
|||
67 |
4152793 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
2 |
|
|||
68 |
4152783 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
|
|||
69 |
4152803 |
Thanh toán quốc tế |
2 |
|
|||
70 |
Tự chọn bắt buộc 5 tín chỉ |
4151593 |
Viết 2 (Văn ứng dụng) |
3 |
|
||
71 |
4151603 |
Viết 2 (thư tín thương mại) |
3 |
|
|||
72 |
4153632 |
Hán ngữ cổ đại |
2 |
|
|||
73 |
4153642 |
Hán văn Việt Nam |
2 |
|
|||
74 |
Tự chọn tự do |
4152713 |
Biên dịch 2 |
2 |
|
||
75 |
4152703 |
Phiên dịch 2 |
2 |
|
|||
76 |
4152063 |
Điều hành tour |
2 |
|
|||
77 |
4152053 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
2 |
|
|||
78 |
4152073 |
Nghiệp vụ quản lý khách sạn |
2 |
|
|||
79 |
4152103 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam |
2 |
|
|||
80 |
3080030 |
Giáo dục học phổ thông |
2 |
|
|||
81 |
3080150 |
Quản lý giáo dục và quản lý ngành |
2 |
|
|||
82 |
4190363 |
Phương pháp giảng dạy kỹ năng ngôn ngữ |
3 |
|
|||
83 |
|
|
4153753 |
Tiếng Trung du lịch 2 |
3 |
|
|
84 |
|
|
4151842 |
Tiếng Tổng hợp 7 |
3 |
|
|
Tổng số tín chỉ |
17 |
|
|||||
85 |
VIII |
Bắt buộc 2 tín chỉ |
4153652 |
Thực tập |
2 |
|
|
86 |
Tự chọn bắt buộc 6 tín chỉ |
|
Chuyên đề cuối khóa 1 |
3 |
|
||
86.1 |
4153662 |
+Tiếp xúc ngôn ngữ |
3 |
|
|||
86.2 |
4153672 |
+Giao thoa văn hóa |
3 |
|
|||
87 |
|
Chuyên đề cuối khóa 2 |
|
3 |
|||
87.1 |
4153692 |
+Nghiệp vụ công tác đối ngoại |
3 |
|
|||
87.2 |
4153682 |
+Quan hệ Việt Nam Trung Quốc |
3 |
|
|||
88 |
4153702 |
Luận văn |
6 |
|
|||
Tổng số tín chỉ |
8 |
|
|||||
TỔNG SỐ TÍN CHỈ TOÀN KHÓA |
138 |
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng