Tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng nhất thế giới hiện nay. Trong xu thế toàn cầu hóa, cơ hội nghề nghiệp của Cử nhân Ngôn ngữ Anh chưa bao giờ bị giới hạn khi các bạn có trong tay “công cụ” đắc lực nhất.
Sau khi tốt nghiệp chương trình này, sinh viên:
- Có kiến thức khoa học xã hội, nhân văn và khoa học tự nhiên cần thiết đối với một chuyên gia ngôn ngữ;
- Có năng lực sử dụng ngôn ngữ và có kỹ năng giao tiếp vững vàng bằng ngôn ngữ Anh - Mỹ.
- Nắm vững hệ thống lý luận và tri thức cơ bản về ngôn ngữ Anh - Mỹ.
- Được trang bị những kiến thức cần thiết về lý luận dịch, kỹ năng - kỹ thuật nghiệp vụ phiên dịch và biên dịch Tiếng Anh.
- Hiểu biết về văn hoá, xã hội, chính trị, kinh tế, … của các nước Anh, Hoa Kỳ.
- Có khả năng sử dụng một ngoại ngữ 2 trong giao tiếp.
- Được trang bị kỹ năng học tập hiệu quả, hình thành tư duy và năng lực nghiên cứu khoa học nhằm tiếp tục nâng cao kiến thức, năng lực và có thể học tiếp các bậc học cao hơn.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 4 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng dự tuyển
- Học sinh tốt nghiệp THPT.
Hình thức dự tuyển
- Xét tuyển hồ sơ.
Hồ sơ dự tuyển
- Bản sao học bạ THPT;
- Bản sao bằng tốt nghiệp hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời( nếu tốt nghiệp năm 2021)
- Phiếu đăng ký xét tuyển (theo mẫu của trường)
- Giấy chứng nhận ưu tiên (nếu có ưu tiên).
- 2 phong bì có dán tem và ghi rõ địa chỉ, số điện thoại liên hệ.
- Lệ phí xét tuyển: 25.000đ/hồ sơ
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Số TT |
Mã học phần |
Học phần |
Số TC |
Loại giờ tín chỉ |
Môn học tiên quyết (*) |
||||
Lên lớp |
TH |
Tự học tự NC |
|
||||||
|
|
|
|
LT |
BT |
TL |
|
|
|
A |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
38 |
|
|
|
|
|
|
|
A1 |
Khối kiến thức giáo dục chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
A 1.1 |
|
Lý luận chính trị |
10 |
|
|
|
|
|
|
A1.1.1 |
MLP31021 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
A1.1.2 |
MLP31032 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 |
|
|
|
|
|
MLP31021 |
A1.1.3 |
HCM31021 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
|
|
|
|
MLP31032 |
A1.1.4 |
VRP31031 |
Đường lối cách mạng Việt Nam |
3 |
|
|
|
|
|
HCM31021 |
A 1.2 |
|
Ngoại ngữ (Tiếng Trung hoặc tiếng Nhật) |
8 |
|
|
|
|
|
|
A1.2.1 |
CHI31021 |
Trung văn cơ sở 1 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
A1.2.2 |
CHI31022 |
Trung văn cơ sở 2 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
CHI31021 |
A1.2.3 |
CHI31023 |
Trung văn cơ sở 3 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
CHI31022 |
A1.2.4 |
CHI31024 |
Trung văn cơ sở 4 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
CHI31023 |
A1.2.5 |
JPN31021 |
Nhật văn cơ sở 1 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
A1.2.6 |
JPN31022 |
Nhật văn cơ sở 2 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
JPN31021 |
A1.2.7 |
JPN31023 |
Nhật văn cơ sở 3 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
JPN31022 |
A1.2.8 |
JPN31024 |
Nhật văn cơ sở 4 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
JPN31023 |
A 1.3 |
|
Giáo dục thể chất |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phần bắt buộc |
2 |
|
|
|
|
|
|
A1.3.1 |
SWI31011 |
Bơi |
1 |
|
|
|
|
|
|
A1.3.2 |
APE31011 |
Điền kinh - Thể dục |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phần tự chọn bắt buộc |
1/3 |
|
|
|
|
|
|
A1.3.3 |
VOL31011 |
Bóng chuyền |
1 |
|
|
|
|
|
|
A1.3.4 |
FOO31011 |
Bóng đá |
1 |
|
|
|
|
|
|
A1.3.5 |
BAD31011 |
Cầu long |
1 |
|
|
|
|
|
|
A 1.4 |
NDE31051 |
Giáo dục quốc phòng |
5 |
|
|
|
|
|
|
A2 |
Khối kiến thức Toán, Khoa học tự nhiên, Công nghệ và môi trường |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
A2.1 |
ICD31021 |
Tin học đại cương 1 (ICDL) |
2 |
|
|
|
|
|
|
A2.2 |
ICD31022 |
Tin học đại cương 2 (ICDL) |
2 |
|
|
|
|
|
ICD31021 |
A3 |
Khối kiến thức Khoa học Xã hội và nhân văn |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
A3.1 |
LAW31021 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
|
|
|
|
|
A3.2 |
LIN31021 |
Dẫn luận ngôn ngữ |
2 |
|
|
|
|
|
|
A3.3 |
BVC31021 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
|
|
|
|
|
|
B |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
92 |
|
|
|
|
|
|
|
B.1 |
Khối kiến thức cơ sở khối ngành và nhóm ngành |
46 |
|
|
|
|
|
|
|
B.1.1 |
REA32021 |
Đọc 1 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
B.1.2 |
REA32022 |
Đọc 2 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
REA32021 |
B.1.3 |
REA32023 |
Đọc 3 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
REA32022 |
B.1. 4 |
REA32024 |
Đọc 4 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
REA32023 |
B.1. 5 |
REA32025 |
Đọc 5 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
REA32024 |
B.1. 6 |
REA32026 |
Đọc 6 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
REA32025 |
B.1. 7 |
SPE32021 |
Nói 1 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
B.1. 8 |
SPE32022 |
Nói 2 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
SPE32021 |
B.1. 9 |
SPE32023 |
Nói 3 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
SPE32022 |
B.1. 10 |
SPE32024 |
Nói 4 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
SPE32023 |
B.1. 11 |
SPE32025 |
Nói 5 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
SPE32024 |
B.1. 12 |
SPE32026 |
Nói 6 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
SPE32025 |
B.1. 13 |
WRI32021 |
Viết 1 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
B.1. 14 |
WRI32022 |
Viết 2 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
WRI32021 |
B.1. 15 |
WRI32023 |
Viết 3 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
WRI32022 |
B.1. 16 |
WRI32024 |
Viết 4 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
WRI32023 |
B.1. 17 |
WRI32025 |
Viết 5 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
WRI32024 |
B.1. 18 |
WRI32026 |
Viết 6 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
WRI32025 |
B.1. 19 |
LIS32021 |
Nghe 1 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
B.1. 20 |
LIS32022 |
Nghe 2 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
LIS32021 |
B.1. 21 |
LIS32023 |
Nghe 3 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
LIS32022 |
B.1. 22 |
LIS32024 |
Nghe 4 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
LIS32023 |
B.1. 23 |
PRO32021 |
Luyện âm 1 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
LIS32021 |
B.2 |
Khối kiến thức của ngành và chuyên ngành |
31 |
|
|
|
|
|
|
|
B.2.1 |
TRA33031 |
Biên dịch 1 |
3 |
1 |
1 |
1 |
|
3 |
REA32024 WRI32024 |
B.2.2 |
TRA33032 |
Biên dịch 2 |
3 |
1 |
1 |
1 |
|
3 |
TRA33031 |
B.2. 3 |
TRA33033 |
Biên dịch 3 |
3 |
1 |
1 |
1 |
|
3 |
TRA33032 |
B.2. 4 |
ITE33021 |
Phiên dịch 1 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
TRA33031 |
B.2. 5 |
ITE33022 |
Phiên dịch 2 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
ITE33021 |
B.2. 6 |
ITE33023 |
Phiên dịch 3 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
ITE33022 |
B.2. 7 |
GRA33021 |
Ngữ pháp 1 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
REA32023 WRI32023 |
B2.8 |
GRA33022 |
Ngữ pháp 2 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
GRA33022 |
B.2. 9 |
LEX33021 |
Từ vựng |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
GRA33021 |
B.2.10 |
PNP33021 |
Ngữ âm |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
REA32024 WRI32024 |
B.2.11 |
ABL33021 |
Văn học Anh-Mỹ |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
REA32024 WRI32024 |
B.2.12 |
ABC33021 |
Văn hóa Anh-Mỹ |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
REA32024 WRI32024 |
B.2.13 |
SEM33021 |
Ngữ nghĩa học |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
LEX33021 |
B.2.14 |
CCS33021 |
Giao thoa văn hóa |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
ABC33021 |
B.2.15 |
BUE33021 |
Tiếng Anh thương mại |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
REA32024 |
B3 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
B3. 1 |
INT37021 |
Thực tập |
2 |
|
|
|
|
|
|
B3. 2 |
BAT37081 |
Luận văn tốt nghiệp |
8 |
|
|
|
|
|
|
C |
Khối kiến thức tự chọn bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
C.1 |
Khối kiến thức đại cương tự chọn bắt buộc |
2/6 |
|
|
|
|
|
|
|
C1.1 |
VIE31021 |
Tiếng Việt thực hành |
2 |
|
|
|
|
|
|
C1.2 |
HIS31021 |
Lịch sử văn minh Thế giới |
2 |
|
|
|
|
|
|
C.13 |
PNK31021 |
Phương pháp nghiên cứu KH |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
C.2 |
Khối kiến thức của ngành và chuyên ngành tự chọn bắt buộc |
4/10 |
|
|
|
|
|
|
|
C.2.1 |
PRG31021 |
Dụng học |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
C.2.2 |
DIS31021 |
Phân tích diễn ngôn |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
C.2.3 |
CAN31021 |
Ngôn ngữ học đối chiếu |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
C.2.4 |
IBN31021 |
Đàm phán thương mại quốc tế |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
C2.5 |
EBF33021 |
Tiếng Anh tài chính - ngân hàng |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
REA32024 |
D |
Khối kiến thức tự chọn tự do |
|
|
|
|
|
|
|
|
D.1 |
Khối kiến thức đại cương tự chọn tự do |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
D.1.1 |
DOS31021 |
Văn bản học |
2 |
|
|
|
|
|
|
D.1.2 |
CRT31021 |
Kỹ năng tư duy có phê phán |
2 |
|
|
|
|
|
|
D.1.3 |
CBP31041 |
Trung văn chuyên ngành |
3 |
1 |
1 |
1 |
|
3 |
CHI31024 |
D.1.4 |
COM31021 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
|
|
|
|
|
|
D.1.5 |
TWS31021 |
Kỹ năng làm việc đồng đội |
2 |
|
|
|
|
|
|
D.1.6 |
PRE31021 |
Kỹ năng thuyết trình |
2 |
|
|
|
|
|
|
D.1.7 |
JSP31041 |
Nhật văn chuyên ngành QT |
3 |
1 |
1 |
1 |
|
3 |
JAP31024 |
D.2 |
Khối kiến thức chuyên nghiệp tự chọn |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
D.2.1 |
ETO31021 |
Tiếng Anh du lịch - khách sạn |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
D.2.2 |
ITE33021 |
Biên dịch nâng cao |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
TRA33033 |
D.2.3 |
ITE33021 |
Phiên dịch nâng cao |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
ITE33023 |
D.2.4 |
SOL31021 |
Ngôn ngữ học xã hội |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
D.2.5 |
PSY31021 |
Ngôn ngữ học tâm lý |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
D.2.6 |
EBC31021 |
Tiếng Anh thư tín thương mại |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
D.2.7 |
EIT31021 |
Tiếng Anh công nghệ thông tin |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
D.2.8 |
EEC31021 |
Tiếng Anh điện tử - viễn thông |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
D.2.9 |
ECE31021 |
Tiếng Anh Xây dựng |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
D.2.10 |
EEE31021 |
Tiếng Anh Môi trường |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
|
2 |
|
Ghi chú:
Số TC: Tổng số tín chỉ của môn học
LT: Số tín chỉ lý thuyết
BT: Số tín chỉ bài tập
TL: Số tín chỉ thảo luận
TH: Thực hành, thí nghiệm, TTgiáo trình, ...
(* ) Ghi số thứ tự của môn học tiên quyết.
HỌC PHÍ
- Học phí: Hệ Đại học: 1.455.000 đồng/tháng
HỌC BỔNG
- Học bổng tuyển sinh : Để khuyến khích, tạo điều kiện cho các sinh viên nhập học học tập tốt, rèn luyện tốt tại trường đại học, trở thành những cử nhân, kỹ sư có đạo đức tốt, có chuyên môn tốt, có kỹ năng tốt, đóng góp vào sự nghiệp xây dựng và phát triển của đất nước
- Ngoài học bổng tuyển sinh, sinh viên có kết quả học tập khá giỏi được thưởng học bổng hàng năm
- Sinh viên nghèo được miễn giảm học phí từ 10% đến 50%
ƯU ĐÃI
Ưu đãi 100.000VNĐ đối với sinh viên đăng ký qua Edunet
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
Địa chỉ: Số 36 - Đường Dân Lập - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - TP Hải Phòng