.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học
.png)
Trường
Chương trình
Cử nhân Tâm lý học






- Chương trình Cử nhân Ngành Tâm lý học được thiết kế theo hướng ứng dụng dựa trên những thành tựu nghiên cứu về Tâm lý học tiên tiến trên thế giới, giúp xây dựng ở người học những phẩm chất chính trị, ý thức trách nhiệm đối với xã hội, giúp rèn luyện sức khỏe, kiến thức và năng lực chuyên môn trong lĩnh vực ngành Tâm lý học để có thể phát triển nghề nghiệp và bản thân đáp ứng những đòi hỏi cao về chất lượng nguồn nhân lực Tâm lý học thời đại mới trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển của đất nước.
- Khối lượng kiến thức toàn khóa: 120 tín chỉ.
- Chương trình đào tạo tiên tiến, chọn lọc được những ưu điểm của các trường Đại học tiên tiến ở trong và ngoài nước;
- Có sự tham gia giảng dạy của các chuyên gia tâm lý đối với 20% thời lượng chương trình.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Hình thức đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 3,5 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Hình thức dự tuyển
- BVU áp dụng 4 phương thức xét tuyển gồm:
- Xét tuyển theo học bạ;
- Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT;
- Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực của trường
- Xét tuyển thẳng.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT |
Tên học phần (tiếng Việt/tiếng Anh) |
Mã học phần |
Khối lượng kiến thức |
Ghi chú |
|
|
|
|
Lý thuyết |
Thực hành |
|
1.Kiến thức giáo dục đại cương |
36 |
35 |
01 |
|
|
1 |
Giáo dục thể chất 1 *- Physical education 1 |
060024 |
0 |
1 |
|
2 |
Giáo dục thể chất 2 *- Physical education 2 |
060025 |
0 |
1 |
|
3 |
Giáo dục thể chất 3 *- Physical education 3 |
060026 |
0 |
1 |
|
4 |
Giáo dục quốc phòng*- National Defense education |
060029 |
0 |
8 |
|
5 |
Phương pháp học đại học và tư duy sáng tạo University study methods and creative thinking |
121909 |
2 |
0 |
|
6 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin Marxist-Leninist political economy |
122792 |
2 |
0 |
|
7 |
Triết học Mác - Lênin - Marxist-Leninist philosophy |
122791 |
3 |
0 |
|
8 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học - Science socialism |
060020 |
2 |
0 |
|
9 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
120600 |
2 |
0 |
|
10 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam |
060034 |
2 |
0 |
|
11 |
Mos Word |
121912 |
2 |
1 |
|
12 |
Pháp luật đại cương - Introduction to law |
060023 |
2 |
0 |
|
13 |
Tiếng Anh 1A (English 1A) |
122837 |
3 |
0 |
|
14 |
Tiếng Anh 1B (English 1B) |
122838 |
3 |
0 |
|
15 |
Tiếng Anh 2A (English 2A) |
122840 |
3 |
0 |
|
16 |
Tiếng Anh 2B (English 2B) |
122841 |
3 |
0 |
|
17 |
Tiếng Anh 3A (English 3A) |
122843 |
3 |
0 |
|
18 |
Tiếng Anh 3B (English 3B) |
122844 |
3 |
0 |
|
19 |
Tiếng Anh 4A, 4B, 5A, 5B* |
|
12 |
|
|
20 |
Mos Excel* |
121910 |
3 |
|
|
21 |
Mos Powerpoint* |
121911 |
2 |
|
|
22 |
Kỹ năng giao tiếp cơ bản* |
121906 |
2 |
|
|
23 |
Kỹ năng giao tiếp nâng cao* |
121907 |
2 |
|
|
2. Kiến thức chuyên ngành |
74 |
69 |
03 |
|
|
2.1. Kiến thức chung |
|
09 |
0 |
|
|
19 |
Xã hội học đại cương - Introduction to Sociology |
120593 |
3 |
0 |
|
20 |
Giải phẫu và hoạt động sinh lý thần kinh cao cấp Advanced neurophysiological anatomy and action |
123099 |
3 |
0 |
|
21 |
Tâm lý học đại cương - Introduction to Psychology |
123167 |
3 |
0 |
|
2.2. Kiến thức chuyên ngành |
|
46 |
03 |
|
|
Các học phần bắt buộc |
|||||
22 |
Tâm lý học phát triển - Developmental Psychology |
123168 |
4 |
0 |
|
23 |
Tâm lý học giới tính - Psychology of gender |
123137 |
3 |
0 |
|
24 |
Tâm lý học gia đình - Family Psychology |
123136 |
3 |
0 |
|
25 |
Tâm lý học giao tiếp - Communication Psychology |
123155 |
3 |
0 |
|
26 |
Tâm lý học tham vấn - Counseling Psychology |
123130 |
3 |
0 |
|
27 |
Tiếng Anh chuyên ngành Tâm lý học English for Psychology |
123154 |
3 |
0 |
|
28 |
Tâm lý học hành vi lệch chuẩn Psychology of deviant behavior |
123140 |
3 |
0 |
|
29 |
Tâm lý học nhân sự - HR Psychology |
123150 |
3 |
0 |
|
30 |
Các giá trị và kỹ năng sống - Life Skills and Values |
123161 |
3 |
0 |
|
31 |
Tâm lý học trị liệu - Psychotherapy |
123141 |
3 |
0 |
|
32 |
Tham vấn học đường - School counseling |
123146 |
3 |
0 |
|
33 |
Tâm lý học lâm sàng - Clinical Psychology |
123158 |
3 |
0 |
|
34 |
Tâm lý học y học - Medical Psychology |
123159 |
3 |
0 |
|
35 |
Thực tập chuyên ngành - Internship |
120185 |
0 |
3 |
|
36 |
Trị liệu trẻ em - Child Psychotherapy |
123144 |
3 |
0 |
|
38 |
Tham vấn tâm lý cho trẻ em và thanh thiếu niên Psychological counseling for children and adolescents |
123147 |
3 |
0 |
|
Các học phần tự chọn (chọn 5/12 học phần) |
|
14 |
0 |
|
|
39 |
Tâm lý học nhân cách - Personality Psychology |
123127 |
3 |
0 |
|
40 |
Tâm lý học sáng tạo - Creative Psychology |
123139 |
3 |
0 |
|
41 |
Thống kê nghiên cứu khoa học xã hội Statistical methods in social sciences |
123122 |
3 |
0 |
|
42 |
Tâm lý học xã hội - Social Psychology |
123125 |
3 |
0 |
|
43 |
Tâm lý học tôn giáo - Psychology of religion |
123135 |
3 |
0 |
|
44 |
Tâm lý học tổ chức - Organizational Psychology |
123149 |
3 |
0 |
|
45 |
Tâm lý học lao động - Psychology of labor |
120457 |
3 |
0 |
|
46 |
Tâm lý học quản trị kinh doanh Psychology of business administration |
123151 |
3 |
0 |
|
47 |
Tâm lý học dạy học và giáo dục Psychology of teaching and education |
123132 |
3 |
0 |
|
48 |
Phương pháp nghiên cứu tâm lý học Research methods in Psychology |
123153 |
2 |
0 |
|
49 |
Trắc nghiệm tâm lý - Psychological test |
123156 |
2 |
0 |
|
50 |
Hướng nghiệp trong nhà trường phổ thông Career counseling in high school |
123160 |
2 |
0 |
|
3.Thực tập và khóa luận tốt nghiệp hoặc học phần thay thế hoặc đồ án |
|
08 |
04 |
|
|
51 |
Thực tập tốt nghiệp - Graduation internship |
120186 |
0 |
4 |
|
52 |
Khoá luận tốt nghiệp - Thesis |
120743 |
8 |
0 |
|
53 |
Quản trị nhân sự - HR management |
120624 |
2 |
0 |
|
54 |
Kỹ năng tham vấn tâm lý Psychological counseling skills |
123145 |
3 |
0 |
|
55 |
Thực hành tham vấn tâm lý tại cơ sở Psychological counseling Internship |
123162 |
0 |
3 |
|
56 |
Thực hành trị liệu tâm lý Psychotherapy Internship |
123166 |
3 |
0 |
|
Tổng cộng: 120 tín chỉ |
120 |
112 |
08 |
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
Địa chỉ: 80 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Quảng cáo, Quan hệ công chúng và thương hiệu
Middlesex University London
- QAA
- Hà Nội
- 4 năm
- Tháng 10
- 300.000.000 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Tâm lý học
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Tâm lý học
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-