.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học
.jpg)
Chương trình
Cử nhân Quản trị Logistics & Vận tải đa phương thức






- Chương trình đào tạo Logistics và Vận tải đa phương thức (mã số 7840101) là một chuyên ngành đào tạo thuộc Ngành Khai thác vận tải. Ngoài mục tiêu cung cấp cho người học kiến thức, hiểu biết về lý luận chính trị, khoa học xã hội, khoa học cơ bản, chương trình đào tạo chuyên ngành Logistics và vận tải đa phương thức trang bị kiến thức chuyên sâu về lập kế hoạch và tổ chức quá trình kinh doanh, phân tích đề ra giải pháp cải tiến nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics và vận tải đa phương thức, tìm hiểu dịch vụ logistics là gì. Các kỹ năng nghề nghiệp đạt được đối với người học gồm:
- Nghiên cứu thị trường, phân tích xây dựng phương án kinh doanh dịch vụ logistics và vận tải;
- Xây dựng quy trình công nghệ, quản lý nghiệp vụ và tổ chức điều hành quá trình dịch vụ logistics và vận tải, gồm: tổ chức điều hành vận tải, quản lý nghiệp vụ kho hàng và trung tâm phân phối, tổ chức dịch vụ giao dịch thương mại và các dịch vụ hỗ trợ khách hàng trong chuỗi cung ứng;
- Phân tích đánh giá, đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của hệ thống dịch vụ logistics và vận tải;
- Phát hiện, phân tích và phản biện những vấn đề về kinh tế- kỹ thuật liên quan đến quản lý và tổ chức điều hành hệ thống kinh doanh dịch vụ logistics và vận tải.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Hình thức đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 4,5 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Theo Quy chế tuyển sinh đại học của Bộ Giáo dục và Đào tạo
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương)
Hình thức dự tuyển
- Xét tuyển hồ sơ
Hồ sơ dự tuyển
- Đơn đăng ký học (theo mẫu)
- Sơ yếu lý lịch (theo mẫu)
- 01 Bản sao Bằng tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
- 01 Bản sao học bạ THPT
- 01 Bản sao giấy khai sinh.
- 01 Bản sao chứng minh nhân dân/Căn cước công dân.
- Giấy chứng nhận sức khỏe (thời hạn 06 tháng)
- 02 ảnh màu 3x4.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
|
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
HP bắt buộc |
HP tự chọn |
Học phần học trước |
Học phần tiên quyết |
Ghi chú |
|
||
|
|
HỌC KỲ 1 |
|
|
|
|
|
|||||
|
1 |
001004 |
Toán cao cấp |
4 |
x |
|
|
|
|
|
||
|
2 |
005001 |
Nguyên lý CBCN Mác-Lênin |
5 |
x |
|
|
|
|
|
||
|
3 |
005004 |
Pháp luật đại cương |
2 |
x |
|
|
|
|
|
||
|
4 |
006001 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
3 |
x |
|
|
|
|
|
||
|
5 |
004001 |
Giáo dục thể chất (Điền kinh) |
1 |
x |
|
|
|
|
|
||
|
6 |
007006 |
Đường lối quân sự của Đảng |
3 |
x |
|
|
|
GDQP-AN |
|
||
|
7 |
007007 |
Công tác quốc phòng, an ninh |
2 |
x |
|
|
|
GDQP-AN |
|
||
|
8 |
007008 |
QSC & CT, KT bắn TLAK (CKC) |
3 |
x |
|
|
|
GDQP-AN |
|
||
|
|
HỌC KỲ 2 |
|
|
|
|
|
|||||
|
9 |
022014 |
Kỹ năng mềm 1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
||
|
10 |
414022 |
Kinh tế vi mô |
3 |
x |
|
|
|
|
|
||
|
11 |
005002 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
x |
|
005001 |
|
|
|
||
|
12 |
411002 |
Luật kinh tế |
2 |
x |
|
005001, 005004 |
|
|
|
||
|
13 |
122023 |
Tin học đại cương |
2 |
x |
|
|
|
|
|
||
|
14 |
412019 |
Hàng hóa |
2 |
x |
|
|
|
|
|
||
|
15 |
006002 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
3 |
x |
|
006001 |
|
|
|
||
|
16 |
004002 |
Giáo dục thể chất (B.Chuyền 1) |
1 |
x |
|
|
|
|
|
||
|
|
HỌC KỲ 3 |
|
|
|
|
|
|||||
|
17 |
413004 |
Tài chính tiền tệ |
2 |
x |
|
|
414003 |
|
|
||
|
18 |
414023 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
x |
|
414022 |
|
|
|
||
|
19 |
005003 |
Đường lối CM của đảng CSVN |
3 |
x |
|
005002 |
|
|
|
||
|
20 |
412018 |
Địa lý vận tải |
2 |
x |
|
|
|
|
|
||
|
21 |
416002 |
Thương mại điện tử |
2 |
x |
|
|
|
|
|
||
|
22 |
416019 |
Luật vận tải |
3 |
x |
|
411002 |
|
|
|
||
|
|
Sinh viên chọn 1 trong 2 học phần tự chọn sau: |
|
|
|
|
|
|||||
|
23 |
004003 |
Giáo dục thể chất (B.Chuyền 2) |
1 |
|
x |
004002 |
|
|
|
||
|
24 |
004004 |
Giáo dục thể chất (Bơi 1) |
1 |
|
x |
|
|
|
|
||
|
|
HỌC KỲ 4 |
|
|
|
|
|
|||||
|
25 |
413005 |
Nguyên lý kế toán |
2 |
x |
|
414022 |
|
|
|
||
|
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
HP bắt buộc |
HP tự chọn |
Học phần học trước |
Học phần tiên quyết |
Ghi chú |
|
||
|
26 |
414005 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
x |
|
414023 |
|
|
|
||
|
27 |
414021 |
Kinh tế vận tải & Logistics |
3 |
x |
|
414023 |
|
|
|
||
|
28 |
412020 |
Tổ chức xếp dỡ |
2 |
x |
|
|
|
|
|
||
|
29 |
001013 |
Toán kinh tế |
2 |
x |
|
001004 |
|
|
|
||
|
30 |
001012 |
Xác suất thống kê |
3 |
x |
|
414023 |
|
|
|
||
|
31 |
416014 |
Quản trị sản xuất |
2 |
x |
|
|
|
|
|
||
|
HỌC KỲ 5 |
|
|
|||||||||
|
32 |
416003 |
Quản trị Logistics |
3 |
x |
|
414021 |
|
|
|
||
|
33 |
416004 |
TKMH Quản trị Logistics |
1 |
x |
|
|
|
Học cùng 416003 |
|
||
|
34 |
413015 |
Quản trị tài chính DN |
3 |
x |
|
414021 |
|
|
|
||
|
35 |
006413 |
Anh văn chuyên ngành 1 (QL) |
3 |
x |
|
006002 |
|
|
|
||
|
36 |
412005 |
Lí thuyết dự báo kinh tế |
2 |
x |
|
001012 |
|
|
|
||
|
37 |
|
Học phần tự chọn 1 |
2 |
|
x |
|
|
SV chọn 2 trong 11 học phần tự chọn |
|
||
|
38 |
|
Học phần tự chọn 2 |
2 |
|
x |
|
|
|
|||
|
HỌC KỲ 6 |
|
|
|||||||||
|
39 |
416007 |
Q. trị vận tải đa phương thức |
3 |
x |
|
414021 |
|
|
|
||
|
40 |
416008 |
TKMH Q. trị VT đa phương thức |
1 |
x |
|
|
|
Học cùng 416007 |
|
||
|
41 |
414024 |
Quản trị nhân sự |
3 |
x |
|
414021 |
|
|
|
||
|
42 |
416009 |
Quản trị kho hàng và tồn kho |
2 |
x |
|
416003 |
|
|
|
||
|
43 |
006414 |
Anh văn chuyên ngành 2 (QL) |
3 |
x |
|
006413 |
|
|
|
||
|
44 |
416015 |
Thực tập chuyên đề |
2 |
x |
|
416003, 416007 |
|
Học đúng học kỳ |
|
||
|
45 |
|
Học phần tự chọn 3 |
2 |
|
x |
|
|
SV chọn 1 trong 11 học phần tự chọn |
|
||
|
HỌC KỲ 7 |
|
|
|||||||||
|
46 |
416013 |
Hệ thống thông tin Logistics |
2 |
x |
|
|
|
|
|
||
|
47 |
414010 |
Phân tích hoạt động kinh tế |
3 |
x |
|
413015 |
|
Học đúng học kỳ |
|
||
|
48 |
416010 |
ĐL giao nhận và khai báo HQ |
2 |
x |
|
416007 |
|
|
|
||
|
49 |
416005 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
3 |
x |
|
416003 |
|
|
|
||
|
50 |
416006 |
TKMH Quản trị chuỗi cung ứng |
1 |
x |
|
|
|
Học cùng 416005 |
|
||
|
51 |
022015 |
Kỹ năng mềm 2 |
1 |
x |
|
022014 |
|
|
|
||
|
52 |
|
Học phần tự chọn 4 |
2 |
|
x |
|
|
SV chọn 1 trong 11 học phần tự chọn |
|
||
|
53 |
416016 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
x |
|
Tất cả |
|
|
|
||
|
HỌC KỲ 8 |
|
|
|||||||||
|
Sinh viên đủ điều kiện làm luận văn tốt nghiệp thì đăng ký học phần 416018 |
|
|
|
||||||||
|
54 |
416018 |
Làm luận văn tốt nghiệp |
8 |
x |
|
|
Tất cả |
|
|
||
|
Sinh viên không làm luận văn tốt nghiệp thì phải đăng ký học bổ sung 4 học phần trong nhóm tự chọn chưa đăng ký học. |
|
||||||||||
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
HP bắt buộc |
HP tự chọn |
Học phần học trước |
Học phần tiên quyết |
Ghi chú |
||||
1 |
413009 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
|
x |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC PHẦN TỰ CHỌN
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
HP bắt buộc |
HP tự chọn |
Học phần học trước |
Học phần tiên quyết |
Ghi chú |
2 |
416012 |
Quản trị Marketing |
2 |
|
x |
|
|
|
3 |
413008 |
Thanh toán quốc tế |
2 |
|
x |
|
|
|
4 |
413010 |
Quản trị dự án đầu tư |
2 |
|
x |
|
|
|
5 |
416001 |
Kinh doanh quốc tế |
2 |
|
x |
|
|
|
6 |
411009 |
Quản trị chất lượng |
2 |
|
x |
|
|
|
7 |
412015 |
Bảo hiểm vận tải |
2 |
|
x |
|
|
|
8 |
416020 |
Quản trị chiến lược |
2 |
|
x |
|
|
|
9 |
413011 |
Nghiệp vụ kế toán |
2 |
|
x |
|
|
|
10 |
413017 |
Nghiệp vụ thuế |
2 |
|
x |
|
|
|
11 |
414014 |
Quản trị rủi ro |
2 |
|
x |
|
|
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
Địa chỉ: Số 2 Võ Oanh, Phường 25, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Cử nhân Quản trị kinh doanh
Đại học Quốc tế Bắc Hà
- Không đề cập
- Hà Nội, Bắc Ninh
- 3,5 năm
- Tháng 10
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Quản trị kinh doanh tổng hợp
Đại học Tiền Giang
- CEA VNU-HCM
- Tiền Giang
- 3,5 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Quảng cáo, Quan hệ công chúng và thương hiệu
Middlesex University London
- QAA
- Hà Nội
- 4 năm
- Tháng 10
- 300.000.000 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Quản trị Logistics & Vận tải đa phương thức
- Trường: Đại học giao thông vận tải TP.HCM
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: TP. Hồ Chí Minh
- Khai giảng: Tháng 12
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Quản trị Logistics & Vận tải đa phương thức
- Trường: Đại học giao thông vận tải TP.HCM
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: TP. Hồ Chí Minh
- Khai giảng: Tháng 12
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-