




Thông tin khóa học
.jpg)
Chương trình
Cử nhân Quản trị kinh doanh






- Cử nhân Quản trị kinh doanh được trang bị kiến thức cơ bản về pháp luật, kinh tế xã hội và quản trị kinh doanh. Kiến thức chuyên sâu về quản trị hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp như hoạch định, quản trị nhân sự, quản trị tài chính, quản trị marketing… Cũng như các kiến thức bỗ trợ cho việc tư duy và ra quyết định. Hiểu biết về kinh tế thị trường; phân tích dự án kinh doanh; có khả năng tư vấn, môi giới, mua bán, đầu tư, kinh doanh…
- Đầy đủ kiến thức khoa học về kinh tế bất động sản, nghiệp vụ định giá bất động sản, quản lý vận hành công trình bất động sản, quản lý nhà nước về bất động sản, những tác nghiệp kỹ thuật cần thiết của cán bộ kinh doanh và những vấn đề kinh tế của thị trường bất động sản.
- Nhu cầu tuyển dụng nhân viên tốt nghiệp ngành Quản trị kinh doanh luôn dẫn đầu số lượng tuyển dụng, do đó lựa chọn ngành Quản trị kinh doanh sẽ là cơ hội để có một nghề nghiệp rộng mở.
- Tổng khối lượng: 125 TC (không tính các học phần GDTC, QPAN).
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 4 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương), đạt điểm chuẩn tuyển sinh theo quy định của Nhà trường.
Hình thức dự tuyển
- Phương thức 1: Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi THPT.
- Phương thức 2: Xét tuyển căn cứ vào kết quả học tập theo học bạ ở bậc học THPT.
- Phương thức 3: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh.
- Phương thức 4: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển thí sinh theo quy chế tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy của Bộ GD&ĐT.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ theo học kỳ |
|||||||
HK1 |
HK2 |
HK3 |
HK4 |
HK5 |
HK6 |
HK7 |
HK8 |
|||
1 |
121114011 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
121114010 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
121114013 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
4 |
121114014 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
5 |
121114015 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
121114012 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
7 |
111314006 |
Anh văn 1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
111314002 |
Anh văn 2 |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
9 |
111114008 |
Toán cao cấp 1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
111114009 |
Toán cao cấp 2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
11 |
170324067 |
Tin học ứng dụng |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
111114011 |
Xác suất thống kê |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
13 |
140114002 |
Môi trường và con người |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
301114003 |
Giáo dục thể chất |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
201114001 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
180214001 |
Kinh tế vi mô |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
180214002 |
Kinh tế vĩ mô |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
18 |
180214105 |
Nguyên lý kế toán |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
19 |
180114079 |
Nguyên lý marketing |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
20 |
180114096 |
Quản trị học |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
21 |
180214030 |
Tài chính - tiền tệ |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
22 |
180314020 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
23 |
121114006 |
Luật kinh tế |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
24 |
180114021 |
Kỹ năng thuyết trình |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
25 |
180114022 |
Kỹ năng làm việc nhóm |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
26 |
180114023 |
Kỹ năng quản lý thời gian |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
27 |
180114024 |
Kỹ năng tư duy sáng tạo |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
28 |
180114004 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
29 |
180114111 |
Quản trị văn phòng |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
30 |
180114043 |
Quản trị chiến lược |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
31 |
180114098 |
Quản trị nguồn nhân lực |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
32 |
180114099 |
Quản trị marketing |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
33 |
180114077 |
Quản trị vận hành |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
34 |
180114006 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
35 |
180114007 |
Phân tích và dự báo kinh doanh |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
36 |
180114055 |
Khởi sự và tạo lập doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
37 |
180114170 |
Anh văn chuyên ngành |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
38 |
180114002 |
Tâm lý học quản trị |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
39 |
180114045 |
Quản trị dự án |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
40 |
180114113 |
Quản trị bán hàng |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
41 |
180114031 |
Quản trị chất lượng |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
42 |
180114060 |
Quản trị logistics |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
43 |
180114009 |
Quản trị xuất nhập khẩu |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
44 |
180114058 |
Quản trị kinh doanh thương mại và dịch vụ |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
45 |
180114010 |
Đàm phán trong kinh doanh |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
46 |
180114035 |
Thực hành nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
47 |
180114014 |
Quản trị rủi ro |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
48 |
180114061 |
Quản trị sự đổi mới |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
49 |
180114015 |
Quản trị xung đột |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
50 |
180114011 |
Văn hóa doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
51 |
180114012 |
Đạo đức và trách nhiệm xã hội |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
52 |
140114089 |
Sản xuất sạch hơn |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
53 |
180114130 |
Marketing xanh |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
54 |
180114078 |
Thương mại điện tử |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
55 |
180114013 |
Chăm sóc khách hàng |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
56 |
180114056 |
Đại cương về lãnh đạo tổ chức |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
57 |
180114105 |
Tổng quan về thị trường Bất động sản |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
58 |
180114045 |
Quản trị dự án |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
59 |
180114020 |
Kinh doanh Bất động sản |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
60 |
180114019 |
Quản lý dịch vụ công trình |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
61 |
180114033 |
Môi giới Bất động sản |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
62 |
180414019 |
Luật kinh doanh Bất động sản |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
63 |
180114089 |
Marketing Bất động sản |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
64 |
180114103 |
Thẩm định dự án đầu tư BĐS |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
65 |
180314004 |
Định giá tài nguyên môi trường |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
66 |
180114070 |
Định giá bất động sản |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
67 |
150414012 |
Kiến trúc công trình |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
68 |
150414013 |
Dự toán công trình |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
69 |
150114010 |
Quy hoạch đô thị |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
70 |
180114102 |
Phong thủy trong BĐS |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
71 |
180114016 |
Hệ thống kiểm soát quản trị |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
72 |
180114017 |
Hệ thống thông tin Bất động sản |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
73 |
180114101 |
Kế toán quản trị |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
74 |
180114025 |
Kỹ năng giao tiếp |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
75 |
180114026 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
76 |
180114027 |
Kỹ năng tìm việc |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
77 |
180114028 |
Kỹ năng khám phá bản thân và lập kế hoạch nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
78 |
180114052 |
Kỹ năng giao tiếp công sở |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
79 |
180114037 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
80 |
180114038 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
Tổng số tín chỉ (*) |
18 |
16 |
18 |
17 |
18 |
17 |
17 |
14 |
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Tài nguyên - Môi trường TP. HCM
Địa chỉ: 236 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Cử nhân Quản trị kinh doanh
Đại học Thủ Dầu Một
- CEA VNU-HCM, AUN-QA
- Bình Dương
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Đại học Thủ Dầu Một
- CEA VNU-HCM, AUN-QA
- Bình Dương
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Kinh tế Bưu chính viễn thông
Đại học Giao thông vận tải
- Tự kiểm định
- Hà Nội
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Tài chính Ngân hàng – Hệ từ xa/ trực tuyến
Đại học Mở Hà Nội
- Đại học Quốc gia Hà Nội
- Linh động
- 4 năm
- Liên tục
- 47.780.000 ₫ 48.280.000 đ 5.00
Cử nhân Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành - Hệ từ xa/ trực tuyến
Đại học Mở Hà Nội
- Đại học Quốc gia Hà Nội
- Linh động
- 4 năm
- Liên tục
- 47.780.000 ₫ 48.280.000 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Quản trị kinh doanh
- Trường: Đại học Tài nguyên - Môi trường TP. HCM
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: TP. Hồ Chí Minh
- Khai giảng: Tháng 5
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Quản trị kinh doanh
- Trường: Đại học Tài nguyên - Môi trường TP. HCM
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: TP. Hồ Chí Minh
- Khai giảng: Tháng 5
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-