.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học
.png)
Trường
Chương trình
Cử nhân Marketing






- Chương trình giáo dục đại học Ngành Marketing trang bị cho sinh viên những kiến thức chủ chốt về kinh doanh hiện đại, tích hợp tư duy chiến lược về công nghệ thông tin, quản trị, công nghệ tài chính, cách mạng kỹ thuật số trong kinh doanh, thiết kế và đổi mới. Sinh viên sẽ được thực hành những công cụ chuyên biệt, rèn luyện kỹ năng và tư duy giúp đón đầu các xu hướng, ứng dụng và nguyên tắc của nền tảng kinh doanh marketing số. Ngoài ra, sinh viên sẽ có những trải nghiệm học tập khác biệt, bao gồm các dự án học tập kết hợp kinh nghiệm thực tiễn giúp sinh viên sẵn sàng cho công việc trong thế giới kinh doanh của thế kỷ 21, từ đó mở ra con đường theo đuổi vị trí lãnh đạo và quản lý tại các tổ chức chính phủ, tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp trong lĩnh vực Marketing, khởi nghiệp trong lĩnh vực marketing số, các công ty tài chính công nghệ.
- Khối lượng kiến thức toàn khóa: 120 tín chỉ.
- Văn bằng tốt nghiệp: Cử nhân Quản trị kinh doanh.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Hình thức đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 3,5 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Hình thức dự tuyển
- BVU áp dụng 4 phương thức xét tuyển gồm:
- Xét tuyển theo học bạ;
- Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT;
- Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực của trường
- Xét tuyển thẳng.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT |
Tên môn học (tiếng Việt/tiếng Anh) |
Mã môn học |
Khối lượng kiến thức |
Ghi chú |
|
Lý thuyết |
Thực hành |
||||
1.Kiến thức giáo dục đại cương |
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng Anh 1A, 1B, 2A, 2B, 3A, 3B |
|
18 |
|
|
2 |
Tiếng Anh 4A, 4B, 5A, 5B* |
|
12 |
|
|
3 |
Mos Word |
0101121912 |
2 |
1 |
3(2, 1, 6) |
4 |
Mos Excel* |
0101121910 |
2 |
1 |
3(2, 1, 6) |
5 |
Mos Powerpoint* |
0101121911 |
1 |
1 |
2(1, 1, 4) |
6 |
Phương pháp học đại học và tư duy sáng tạo (University Learning Methods & Creative Thinking) |
0101121909 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
7 |
Kỹ năng giao tiếp cơ bản (Basic Communication Skills)* |
0101121906 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
8 |
Kỹ năng giao tiếp nâng cao (Advanced Communication Skills)* |
0101121907 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
9 |
Pháp luật đại cương (Introduction to Law) |
0101060023 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
10 |
Triết học Mác- Lênin (Principles of Marxism) |
0101122791 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
11 |
Kinh tế chính trị Mác- Lênin (Marxist Political Economy) |
0101122792 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
12 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific Socialism |
0101060020 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
13 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (Vietnamese Communist Party History) |
0101060034 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
14 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Thought) |
0101060016 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
15 |
Giáo dục thế chất 1 (Physical Education 1)* |
0101060024 |
0 |
1 |
1(0, 1, 2) |
16 |
Giáo dục thế chất 2 (Physical Education 2)* |
0101060025 |
0 |
1 |
1(0, 1, 2) |
17 |
Giáo dục thế chất 3 |
0101060026 |
0 |
1 |
1(0, 1, 2) |
|
(Physical Education 3)* |
|
|
|
|
18 |
Giáo dục quốc phòng (National Defense Education)* |
0101060029 |
5 |
3 |
8(5, 3, 16) |
2.Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
|
|
||
1.1. Kiến thức cơ sở |
|
|
|
||
18 |
Kinh tế học (Economics) |
0101100031 |
4 |
0 |
4(4, 0, 8 ) |
19 |
Quản trị học (Principles of Management) |
0101100063 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
20 |
Nguyên lý kế toán (Principles of Accounting) |
0101100050 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
21 |
Marketing căn bản (Basic marketing |
0101100041 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
2.2. Kiến thức ngành |
|
|
|
||
22 |
Quản trị marketing (Marketing Management) |
0101100067 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
23 |
Marketing dịch vụ (Service Marketing) |
0101100129 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
24 |
Kinh tế lượng (Econometrics) |
0101100032 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
25 |
Quan hệ và chăm sóc khách hàng (Customer Relationship and Care) |
0101120691 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
26 |
Luật Kinh tế (Economic Law) |
0101100039 |
3 |
0 |
2(2, 0, 4) |
27 |
Kỹ năng đàm phán trong kinh doanh (Negotiation skills in business) |
0101121955 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
Kiến thức chuyên ngành Kiến thức chuyên ngành Digital Marketing |
|
|
|
||
|
|
|
|||
28 |
Nghiên cứu marketing |
0101100048 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
29 |
Quản trị tài chính (Financial Managerment) |
0101100075 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
30 |
Tư duy thiết kế và khởi nghiệp thời đại số (Design thinking and entrepreneurship in a digital age |
0101122938 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
31 |
Marketing số (Digital marketing) |
0101122940 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
32 |
Tiếng Anh chuyên ngành Marketing (English for marketing) |
0101122849 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
33 |
Quảng cáo trong kỷ nguyên số (Advertising in a digital age) |
0101122935 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
34 |
Chuỗi cung ứng thông minh (Smart supply chain) |
0101122946 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
35 |
Cách mạng kỹ thuật số trong kinh doanh (Digital revolution in business) |
0101122948 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
36 |
Quản trị thương hiệu (Brand Management) |
0101100076 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
37 |
Văn hoá doanh nghiệp (Corporate Culture) |
0101122633 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
38 |
Quản trị rủi ro trong kinh doanh kỹ thuật số (Risks management in digital business) |
0101122947 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
39 |
Xây dựng thương hiệu trên phương tiện truyền thông kỹ thuật số (Branding on digital media) |
0101123394 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
40 |
Thực tập chuyên ngành (Internship) |
0101100100 |
0 |
3 |
3(0, 3, 6) |
2.3.2. Kiến thức chuyên ngành Marketing và tổ chức sự kiện |
|
|
|
||
28 |
Phong tục tập quán và văn hoá Việt Nam (Vietnamese customs and culture) |
0101121097 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
29 |
Quản trị tài chính (Financial Managerment) |
0101100075 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
30 |
Quan hệ công chúng (Public Relations) |
0101100057 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
31 |
Kỹ năng tổ chức hội nghị, sự kiện (Event Organizing Skills) |
0101121028 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
32 |
Viết lời quảng cáo (Ad copywriting) |
0101121025 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
33 |
Quản trị chất lượng dịch vụ (Management of Service Quality) |
0101122160 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
34 |
Tiếng Anh chuyên ngành Marketing (English for marketing) |
0101122849 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
35 |
Xây dựng kế hoạch truyền |
0101123393 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
|
thông marketing (Develop a marketing communication plan) |
|
|
|
|
36 |
Quản trị chiến lược (Strategic Management) |
0101100059 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
37 |
Văn hoá doanh nghiệp (Corporate Culture) |
0101122633 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
38 |
Văn hoá doanh nghiệp (Corporate Culture) |
0101122633 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
39 |
Quản trị khủng hoảng truyền thông (Social media crisis management) |
0101123395 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
40 |
Thực tập chuyên ngành (Internship) |
0101100100 |
0 |
3 |
3(0, 3, 6) |
2.3.3. Kiến thức chuyên ngành Marketing thương hiệu |
|
|
|
||
28 |
Nghiên cứu marketing (Marketing Research) |
0101100048 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
29 |
Quản trị tài chính (Financial Managerment) |
0101100075 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
30 |
Marketing quốc tế (International marketing) |
0101100075 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
31 |
Kỹ năng tổ chức hội nghị, sự kiện (Event Organizing Skills) |
0101121028 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
32 |
Quản trị và nghiệp vụ bán hàng (Administration and sales operations) |
0101100077 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
33 |
Tiếng Anh chuyên ngành Marketing (English for marketing) |
0101122849 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
34 |
Chiến lược và kế hoạch kinh doanh (Business Strategy and Plan) |
0101123253 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
35 |
Thiết kế hệ thống nhận dạng thương hiệu (Brand Identity System Design ) |
0101123396 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
36 |
Quản trị thương hiệu (Brand Management) |
0101100076 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
37 |
Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) |
0101120331 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
38 |
Văn hoá doanh nghiệp (Corporate Culture) |
0101122633 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
39 |
Xây dựng kế hoạch truyền thông thương hiệu (Build a brand communication plan) |
0101123397 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
40 |
Thực tập chuyên ngành (Internship) |
0101100100 |
0 |
3 |
3(0, 3, 6) |
2.4. Kiến thức bổ trợ |
|
|
|
|
|
2.4.1. Kiến thức bổ trợ chuyên ngành Digital Marketing |
|
|
|
|
|
40 |
Hành vi khách hàng (Customer behavior) |
0101121004 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
41 |
Chiến lược hệ thống thông tin và quản trị (strategy of information system and management) |
0101122939 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
42 |
Vấn đề dân sự và hình sự trong thế giới số (Civil and criminal issues in the digital world) |
0101122943 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
43 |
Quan hệ công chúng (Public Relations) |
0101100057 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
44 |
Quản trị và nghiệp vụ bán hàng (Administration and sales operations) |
0101100077 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
45 |
Quản trị chất lượng dịch vụ (Service quality management) |
0101122160 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
2.4.2. Kiến thức bổ trợ chuyên ngành Marketing và tổ chức sự kiện |
|
|
|
|
|
40 |
Hành vi khách hàng (Customer behavior) |
0101121004 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
41 |
Viết lời quảng cáo (Copy writer) |
0101121025 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
42 |
Kinh doanh xuất – nhập khẩu (Import Export business) |
0101123364 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
43 |
Quan hệ công chúng (Public Relations) |
0101100057 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
44 |
Quản trị chất lượng dịch vụ (Service quality management) |
0101122160 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
45 |
Quảng cáo trong kỷ nguyên số |
0101122935 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
|
(Advertising in a digital age) |
|
|
|
|
2.4.3. Kiến thức bổ trợ chuyên ngành Marketing thương hiệu |
|
|
|
|
|
40 |
Quản trị và nghiệp vụ bán hàng (Administration and sales operations) |
0101100077 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
41 |
Thương mại điện tử (E- commerce) |
0101100093 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
42 |
Hành vi khách hàng (Customer behavior) |
0101121004 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
43 |
Lễ tân ngoại giao (Diplomatic protocols) |
0101100132 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
44 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh (Research methodology in business) |
0101121238 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
45 |
Quảng cáo trong kỷ nguyên số (Advertising in a digital age) |
0101122935 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
3. Thực tập tốt nghiệp và khóa luận tốt nghiệp hoặc môn thay thế |
|
|
|
|
|
46 |
Thực tập tốt nghiệp (Internship) |
0101100101 |
0 |
4 |
4(0, 4, 6) |
47 |
Khóa luận tốt nghiệp (Thesis) |
0101100102 |
0 |
8 |
8(0, 8, 16) |
Học phần thay thế |
|
|
|
|
|
48 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp tổng hợp (General business finance management) |
0101120699 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
49 |
Khởi nghiệp (Entrepreneurship) |
0101121117 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
50 |
Đạo đức trong kinh doanh quốc tế (International Business Ethics) |
0101121116 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
Tổng cộng: |
120 |
116 |
4 |
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
Địa chỉ: 80 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Cử nhân Quản trị kinh doanh
Đại học Quốc tế Bắc Hà
- Không đề cập
- Hà Nội, Bắc Ninh
- 3,5 năm
- Tháng 10
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Quản trị kinh doanh tổng hợp
Đại học Tiền Giang
- CEA VNU-HCM
- Tiền Giang
- 3,5 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Quảng cáo, Quan hệ công chúng và thương hiệu
Middlesex University London
- QAA
- Hà Nội
- 4 năm
- Tháng 10
- 300.000.000 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Marketing
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Marketing
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-