




Thông tin khóa học

Trường
Chương trình
Cử nhân Luật






- Chương trình đào tạo cử nhân Luật nhằm đào tạo nguồn nhân lực có chất lượng trong lĩnh vực pháp lý theo định hướng chuyên nghiệp. Sau khi hoàn thành chương trình, sinh viên đạt được: (1) Phẩm chất chính trị, tư cách đạo đức và có trách nhiệm với xã hội; (2) Kiến thức cơ bản về văn hóa - xã hội; (3) Kiến thức chuyên sâu về cơ sở ngành và chuyên ngành; (4) Khả năng tự học, tự nghiên cứu và ứng dụng chuyên ngành luật vào các lĩnh vực kinh tế, văn hóa - xã hội.
- Tổng số tín chỉ cho toàn khóa học là 166 tín chỉ, bao gồm các học phần bắt buộc và học phần tự chọn (chưa kể các nội dung về giáo dục thể chất, giáo dục quốc phòng).
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 3,5 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Thí sinh là người Việt Nam đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương..
Hình thức dự tuyển
- Phương thức 1: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT.
- Phương thức 2: Xét điểm học bạ THPT.
- Phương thức 3: Xét kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM.
- Phương thức 4: Xét tuyển thẳng.
Hồ sơ xét tuyển
- Phiếu đăng ký xét tuyển
- Bản công chứng giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT (đối với xét tuyên bằng điểm thi).
- Bản sao công chứng học bạ THPT (đối với xét tuyển bằng học bạ).
- Bản công chứng bằng tốt nghiệp THPT
- Bản công chứng giấy CMND/CCCD.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
MHP |
Tên học phần |
Số tiết (giờ) |
Số TC |
HPTQ/ HPHT+ (MHP) |
|||||
LT |
TH1 |
TH2 |
TT |
ĐA |
TS |
TLTT |
|||
1. Khối kiến thức giáo dục đại cương |
|||||||||
1.1. Lý luận Mác Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh |
11 |
11 |
|
||||||
00033 |
Triết học Mác-Lênin |
33 |
12 |
|
|
|
3 |
3 |
|
01202 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
00033+ |
02112 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
01202+ |
03212 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
02112+ |
03022 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
03212+ |
1.2. Khoa học xã hội - Nhân văn - Nghệ thuật |
12 |
6 |
|
||||||
00202 |
Logic học |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
|
73552 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực xã hội học |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
|
Chọn tự do (tích lũy tối thiểu 2 TC) |
|
|
|
||||||
05022 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam A |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
|
15062 |
Tâm lý học đại cương |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
|
|
11992 |
Kỹ năng đàm phán và tổ chức cuộc họp |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
|
|
05462 |
Tiếng Việt thực hành A |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
|
|
1.3. Ngoại ngữ |
28 |
14 |
|
||||||
Chọn 1 trong 2 nhóm học phần (mỗi nhóm 14 TC) |
|||||||||
Nhóm 1 |
|||||||||
07943 |
English 1 |
45 |
|
|
|
|
3 |
14 |
|
07953 |
English 2 |
45 |
|
|
|
|
3 |
07943+ |
|
07984 |
English 3 |
60 |
|
|
|
|
4 |
07943; 07953+ |
|
07994 |
English 4 |
60 |
|
|
|
|
4 |
07953; 07984+ |
|
Nhóm 2 |
|||||||||
07093 |
Tiếng Hàn 1 |
45 |
|
|
|
|
3 |
14 |
|
07103 |
Tiếng Hàn 2 |
45 |
|
|
|
|
3 |
07093 |
|
07114 |
Tiếng Hàn 3 |
60 |
|
|
|
|
4 |
07103 |
|
07124 |
Tiếng Hàn 4 |
60 |
|
|
|
|
4 |
07114 |
|
1.4. Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên - Công nghệ - Môi trường |
5 |
5 |
|
||||||
30042 |
Tin học ứng dụng cơ bản |
15 |
|
60 |
|
|
3 |
3 |
|
11902 |
Con người và môi trường |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
|
1.5. Giáo dục thể chất – Giáo dục quốc phòng (*) |
|||||||||
1.5.1. Giáo dục thể chất |
9 |
3 |
|
||||||
12371 |
Thể dục và điền kinh |
|
|
30 |
|
|
1 |
1 |
|
Chọn tự do 1 (tích lũy tối thiểu 1 TC) |
|||||||||
12391 |
Bóng chuyền 1 |
|
|
30 |
|
|
1 |
1 |
12371+ |
12401 |
Cầu lông 1 |
|
|
30 |
|
|
1 |
12371+ |
|
12421 |
Võ Vovinam 1 |
|
|
30 |
|
|
1 |
12371+ |
|
12761 |
Võ Taekwondo 1 |
|
|
30 |
|
|
1 |
12371+ |
|
Chọn tự do 2 (tích lũy tối thiểu 1 TC) |
|||||||||
12441 |
Bóng chuyền 2 |
|
|
30 |
|
|
1 |
|
12391+ |
12481 |
Cầu lông 2 |
|
|
30 |
|
|
1 |
|
12401+ |
12471 |
Võ Vovinam 2 |
|
|
30 |
|
|
1 |
|
12421+ |
12771 |
Võ Taekwondo 2 |
|
|
30 |
|
|
1 |
|
12761+ |
1.5.2. Giáo dục quốc phòng |
165 tiết |
|
|||||||
Tổng cộng khối kiến thức giáo dục đại cương |
56 |
36 |
|
||||||
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|||||||||
2.1. Kiến thức cơ sở |
21 |
21 |
|
||||||
71102 |
Lý luận về Nhà nước và pháp luật 1 |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
|
71112 |
Lý luận về Nhà nước và pháp luật 2 |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
71102+ |
71292 |
Luật Hiến pháp 1 |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
71102+ |
71302 |
Luật Hiến pháp 2 |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
71292+ |
71312 |
Quyền con người |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
71292+ |
71322 |
Luật học so sánh |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
|
71463 |
Luật Hành chính 1 |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
3 |
71292+ |
71483 |
Luật Dân sự 1 |
15 |
30 |
|
|
|
3 |
3 |
71292+ |
71503 |
Luật Hình sự 1 |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
3 |
71292+ |
2.2. Kiến thức ngành |
57 |
51 |
|
||||||
71472 |
Luật Hành chính 2 |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
71463+ |
71493 |
Luật Dân sự 2 |
15 |
30 |
|
|
|
3 |
3 |
71483+ |
71513 |
Luật Hình sự 2 |
15 |
30 |
|
|
|
3 |
3 |
71503+ |
71522 |
Tội phạm học |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
71513+ |
71532 |
Luật Thương mại 1 |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
71292+ |
71542 |
Luật Thương mại 2 |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
71532+ |
71552 |
Luật Thương mại 3 |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
71542+ |
71562 |
Pháp luật về cạnh tranh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
71552+ |
71573 |
Luật Tố tụng hành chính |
15 |
30 |
|
|
|
3 |
3 |
71472+ |
71582 |
Luật Tố tụng dân sự 1 |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
71493+ |
71592 |
Luật Tố tụng dân sự 2 |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
71582+ |
71602 |
Luật Tố tụng hình sự 1 |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
71513+ |
71612 |
Luật Tố tụng hình sự 2 |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
71602+ |
71622 |
Luật Tài chính |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
|
71632 |
Luật Ngân hàng |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
|
71263 |
Luật Đất đai |
45 |
|
|
|
|
3 |
3 |
71493+ |
71272 |
Luật Môi trường |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
|
71642 |
Luật Hôn nhân và Gia đình |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
|
71193 |
Luật Lao động |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
3 |
71483+ |
71652 |
Công pháp quốc tế |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
|
71662 |
Tư pháp quốc tế |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
|
71672 |
Luật Thương mại quốc tế |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
71532+ |
Chọn tự do (tích lũy tối thiểu 2 TC) |
|||||||||
71682 |
Thanh tra và khiếu nại, tố cáo |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
71472+ |
71692 |
Pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
71532+ |
|
71702 |
Pháp luật kinh doanh bất động sản |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
71532+ |
|
71722 |
Pháp luật về nhượng quyền thương mại |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
71532+ |
|
2.3. Kiến thức bổ trợ |
24 |
12 |
|
||||||
71342 |
Công tác hộ tịch |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
|
71712 |
Công tác hòa giải - tuyên truyền pháp luật |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
|
71432 |
Công tác thi hành án dân sự |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
71612+ |
71462 |
Công chứng, chứng thực |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
|
71022 |
Kỹ thuật xây dựng văn bản |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
71112+ |
Chọn tự do (tích lũy tối thiểu 2 TC) |
|||||||||
71422 |
Nghề luật sư và hoạt động tư vấn pháp luật |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
2 |
|
71442 |
Thủ tục hành chính về nhà đất |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
71472+ |
|
71032 |
Kỹ năng giao tiếp công vụ và điều hành công sở |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
|
|
67192 |
Quản trị hành chánh văn phòng |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
|
|
71812 |
Nghiệp vụ thư ký Tòa án |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
|
|
71882 |
Thuật ngữ pháp lý |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
|
|
71452 |
Kỹ năng soạn thảo hợp đồng |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
71022+ |
|
2.4. Thực tập, khóa luận tốt nghiệp |
8 |
6 |
|
||||||
71876 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
360 |
6 |
6 |
|
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp |
|||||||||
71862 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
|
90 |
|
2 |
6 |
|
|
Tích lũy đủ 4 TC trong các học phần thuộc khối kiến thức ngành chưa tích lũy |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
110 |
90 |
|
||||||
Số tín chỉ tổng cộng: 166 TC, số tín chỉ tích luỹ tối thiểu: 126 TC |
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Cử nhân Luật kinh tế – Hệ từ xa/ trực tuyến
Đại học Mở Hà Nội
- Đại học Quốc gia Hà Nội
- Linh động
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Luật - Hệ từ xa/ trực tuyến
Đại học Mở Hà Nội
- Đại học Quốc gia Hà Nội
- Linh động
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Quảng cáo, Quan hệ công chúng và thương hiệu
Middlesex University London
- QAA
- Hà Nội
- 4 năm
- Tháng 10
- 300.000.000 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Luật
- Trường: Đại học Tiền Giang
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Tiền Giang
- Khai giảng: Tháng 4
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Luật
- Trường: Đại học Tiền Giang
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Tiền Giang
- Khai giảng: Tháng 4
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-