


.jpg)

Thông tin khóa học

Trường
Chương trình
Cử nhân Kỹ thuật xây dựng






- Kỹ thuật Xây dựng là ngành chuyên về lĩnh vực tư vấn, thiết kế, tổ chức thi công, quản lí giảm sát và nghiệm thu các công trình xây dựng phục vụ đời sống con người như: nhà ở, nhà hàng – khách sạn, bệnh viện, cầu đường…
- Ngành xây dựng chiếm vị thế trung tâm trong các ngành của xã hội bởi ngành này tạo cơ sở hạ tầng cho các ngành khác phát triển. Ngành xây dựng chiếm khoảng 6% GDP toàn cầu, trong khi ở Việt Nam ngành xây dựng luôn tăng trưởng mạnh, xấp xỉ 9%/năm trong các năm gần đây. Tỷ lệ đô thị hóa ở nước ta ở mức cao, xấp xỉ từ 35 đến 40%, kéo theo nhu cầu nhà ở cũng như các công trình hạ tầng tăng cao. Dự báo nhu cầu nhân lực ngành xây dựng mỗi năm tăng thêm 400 đến 500 ngàn người. Các lý do trên tạo nhu cầu cao về việc làm trong ngành xây dựng ở nước ta.
- Ngành Kỹ thuật xây dựng được đào tạo tại ĐH GTVT TP.HCM từ năm 2007 và nhiều thế hệ kỹ sư đã tốt nghiệp và đang làm việc tại nhiều tập đoàn và công ty lớn hoạt động về xây dựng như Coteccons, Hòa Bình, CC1, Nagecco, Nam Công, Delta, An Phong v.v… Điều đó đã khẳng định được chất lượng đào tạo của Nhà trường thông qua nhiều tiêu chí nhằm đáp ứng yêu cầu cao và chuyên nghiệp của nhà tuyển dụng hiện nay.
- Ngành kỹ thuật xây dựng trang bị cho sinh viên những kiến thức chuyên môn, kỹ năng và thái độ làm việc chuyên nghiệp để đáp ứng tốt yêu cầu của xã hội. Sinh viên được học lý thuyết và thực hành thông qua nhiều môn học hấp dẫn dưới phương pháp dạy và học chủ động, sáng tạo cùng với sự trải nghiệm thông qua thực tập tại các công ty xây dựng nhằm tạo hứng thú và kỹ năng nghề nghiệp cho sinh viên.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Hình thức đào tạo: chính quy
Thời gian đào tạo: 4 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện tuyển sinh
- Tốt nghiệp THPT quốc gia.
- Điểm trung bình lớp 12 >= 6,5.
- Đạt IELTS 5.5 hoặc tương đương B2 khung tham chiếu châu Âu.
- Nếu chưa đạt trình độ này sinh viên sẽ học tăng cường Tiếng Anh tại trường trước khi vào học chuyên ngành.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Chương trình đào tạo bao gồm 47 môn học (tổng số 128 tín chỉ), được đào tạo trong thời gian 4 năm, giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Năm |
Học kỳ |
Module/ Tên học phần |
Code/ Mã |
Credits/ Số TC |
Giảng viên phụ trách |
1 |
1 |
People and the Environment (Con người và Môi trường ) |
BIOL 1063 |
3 |
TS. Phạm Thị Anh |
Composition I Tiếng Anh I (cho sinh viên năm đầu) |
ENG 1003 |
3 |
TS. Nguyễn Thúy Hồng Vân |
||
Concepts of Engineering (Khái niệm Kỹ thuật) |
ENGR 1402 |
2 |
PGS.TS. Vũ Trường Vũ |
||
Calculus I (Giải tích I) |
MATH 2204 |
4 |
ThS. Trần Minh Quang |
||
Oral Communications ( Kỹ năng thuyết trình ) |
SCOM 1203 |
3 |
ThS. Nguyễn Văn Trung |
||
|
Tổng số TC |
15 |
|
||
2 |
Lab. for General Chemistry I (Thí nghiệm Hóa học đại cương I) |
CHEM 1011 |
1 |
TS. Mai Thị Hải Hà |
|
General Chemistry I ( Hóa học đại cương I) |
CHEM 1013 |
3 |
TS. Mai Thị Hải Hà |
||
Composition II (Tiếng Anh II) (cho sinh viên năm đầu) |
ENG 1013 |
3 |
TS. Nguyễn Thị Lan Anh |
||
Software Applications for Engineers (Ứng dụng tin học cho kỹ sư) |
ENGR 1412 |
2 |
TS. Phạm Tiến Cường |
||
Calculus II ( Giải tích II) |
MATH 2214 |
4 |
TS. Jeongho Ahn |
||
University Physics I ( Vật lý I) |
PHYS 2034 |
4 |
TS. Koushik Biswas |
||
|
Tổng số TC |
17 |
|
||
2 |
1 |
Plane Surveying (Trắc địa) |
CE 2223 |
3 |
TS.Yeonsang Hwang ; TS Lương Bảo Bình |
Intro to Environmental (Giới thiệu về Môi trường) |
CE 3263 |
3 |
TS. Phạm Thị Anh |
||
Statics (Tĩnh học) |
ENGR 2403 |
3 |
TS. Nguyễn Tiến Thủy |
||
Calculus III ( Giải tích III) |
MATH 3254 |
4 |
Ths.Trần Minh Quang |
||
+ Science Elective (Khoa học tự chọn) (Hóa II) |
|
4 |
Ths. Nguyễn Văn Trung |
||
|
Tổng số TC |
17 |
|
||
2 |
C.E. Presentations (PP thể hiện trong Kỹ thuật Xây dựng) |
CE 2202 |
2 |
TS. Huỳnh Minh Phước |
|
Structural Analysis I (Cơ học kết cấu I) |
CE 3213 |
3 |
TS. Vũ Trường Vũ |
||
Applied Engineering Statistics (Nguyên lý thống kê ứng dụng) |
ENGR 2401 |
1 |
TS. Mai Lựu |
||
Lab. for Mechanics of Materials (Thí nghiệm Sức bền Vật liệu ) |
ENGR 2411 |
1 |
TS. Vũ Hồng Nghiệp |
||
Mechanics of Materials (Sức bền Vật liệu) |
ENGR 2413 |
3 |
TS. Vũ Hồng Nghiệp |
||
Lab. for Fluid Mechanics (Thí nghiệm Cơ học chất lỏng) |
CE 3471 |
1 |
TS. Phạm Ngọc Thạch |
||
Fluid Mechanics (Cơ học chất lỏng ) |
CE 3473 |
3 |
TS. Phạm Ngọc Thạch |
||
Differential Equations (Phương trình vi phân) |
MATH 4403 |
3 |
TS. William Paulsen |
||
|
Tổng số TC |
17 |
|
||
3 |
1 |
C.E. Materials (Vật liệu Xây dựng) |
CE 3223 |
3 |
TS. Vũ Hồng Nghiệp |
Structural Analysis II OR ++Humanities Elective (Cơ học kết cấu II hoặc Môn khoa học nhân văn tự chọn) |
*CE 3233 |
3 |
TS. Vũ Trường Vũ |
||
Engineering Economics (Kinh tế xây dựng) |
ENGR 3433 |
3 |
TS. Đặng Thị Trang |
||
Engineering Thermodynamics. I (Kỹ thuật Nhiệt động lực học I) |
ENGR 3443 |
3 |
TS. David Jeong |
||
Num. Meth. for Engineers (Phương pháp Số) |
ENGR 4453 |
3 |
TS. Huỳnh Minh Phước |
||
|
Tổng số TC |
15 |
|
||
2 |
Engineering Hydrology (Thủy lực) |
CE 3253 |
3 |
TS. Vũ Văn Nghi |
|
Lab. for Soil Mechanics (Thí nghiệm Cơ học đất) |
CE 4251 |
1 |
TS. Phạm Ngọc Thạch |
||
Soil Mechanics (Cơ học đất ) |
CE 4253 |
3 |
TS. Phạm Ngọc Thạch |
||
Lab. for Electric Circuits I (Thí nghiệm Mạch điện I) |
ENGR 2421 |
1 |
TS. Lê Ngọc Phúc |
||
Electric Circuits I (Mạch điện I) |
ENGR 2423 |
3 |
TS. Lê Ngọc Phúc |
||
Dynamics ( Động lực học) |
ENGR 3423 |
3 |
TS. Mai Lựu |
||
++Social Science Elective (Khoa học xã hội tự chọn) |
|
3 |
Gary Edwards |
||
|
Tổng |
17 |
|
||
4 |
1 |
Water and Waste Systems (Nước và Hệ thống xử lý chất thải) |
CE 3273 |
3 |
TS. Vũ Văn Nghi |
Transportation Engineering I (Kỹ thuật giao thông I) |
CE 4203 |
3 |
TS. Nguyễn Quốc Hiển |
||
Foundation Engineering (Nền móng) |
CE 4233 |
3 |
PGS.TS. Nguyễn Bá Hoàng |
||
Reinforced Concrete Design (Thiết kế Bê tông cốt thép) |
CE 4243 |
3 |
TS. Vũ Hồng Nghiệp |
||
Senior Seminar (Hội thảo cao cấp) |
ENGR 4401 |
1 |
TS. Nguyễn Quốc Hiển, PGS.TS. Vũ Trường Vũ |
||
Senior Design I (Thiết kế Cao cấp I) |
ENGR 4463 |
3 |
TS. Vũ Trường Vũ; TS. Shivan Haran, TS. Mai Lựu, TS. Phạm Ngọc Thạch |
||
|
Tổng |
16 |
|
||
2 |
Transportation Engineering II (Kỹ thuật giao thông I) |
CE 4223 |
3 |
TS. Nguyễn Hữu Huy |
|
Structural Steel Design (Thiết kế Kết cấu Thép) |
CE 4283 |
3 |
TS. Nguyễn Tiến Thủy |
||
Senior Design II (Thiết kế Cao cấp II) |
ENGR 4482 |
2 |
TS. Nguyễn Quốc Hiển; TS. Phạm Tiến Cường; TS. Yeonsang Hwang, TS. Donna Burcham |
||
++Fine Arts Elective (Mỹ thuật tự chọn) |
|
3 |
Claire Abernathy |
||
++Humanities Elective OR Water and Waste Treatment (Khoa học nhân văn tự chọn hoặc Nước và Xử lý Chất thải) |
*CE 4263 |
3 |
TS. Phạm Thị Anh |
||
|
Tổng số TC |
14 |
|
||
Tổng số tín chỉ toàn khóa |
128 |
|
HỌC PHÍ
- Học phí chương trình học: Liên hệ để biết thêm thông tin
Trường Đại học Giao thông vận tải
Địa chỉ: Số 2, đường Võ Oanh,phường 2, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Kỹ sư Kỹ thuật Tổng hợp Pháp
CESI École d'Ingénieurs
- Không đề cập
- Đà Nẵng
- 5 năm
- Linh động
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Kỹ thuật Cơ điện tử
Middlesex University London
- Không đề cập
- Tp. Hồ Chí Minh
- 4 năm
- Tháng 9
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Kỹ thuật cơ điện tử
The University of Technology Sydney
- Không đề cập
- TP. Hồ Chí Minh
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Kỹ thuật dầu khi
The University of Adelaide
- Không đề cập
- TP. Hồ Chí Minh
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân Tài chính Ngân hàng – Hệ từ xa/ trực tuyến
Đại học Mở Hà Nội
- Đại học Quốc gia Hà Nội
- Linh động
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Ngôn ngữ Anh - Hệ từ xa/ trực tuyến
Đại học Mở Hà Nội
- Đại học Quốc gia Hà Nội
- Linh động
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Kỹ thuật xây dựng
- Trường: Arkansas State University
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: TP. Hồ Chí Minh
- Khai giảng: Tháng 6
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Kỹ thuật xây dựng
- Trường: Arkansas State University
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: TP. Hồ Chí Minh
- Khai giảng: Tháng 6
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-