




Thông tin khóa học

Trường
Chương trình
Cử nhân Kinh tế






- Chương trình đào tạo cử nhân Kinh tế nhằm đào tạo nguồn nhân lực có chất lượng trong lĩnh vực kinh tế học theo định hướng chuyên nghiệp. Sau khi hoàn thành chương trình, sinh viên đạt được: (1) Phẩm chất chính trị, tư cách đạo đức và có trách nhiệm với xã hội; (2) Kiến thức cơ bản về kinh tế – xã hội, kiến thức chuyên sâu về cơ sở ngành và chuyên ngành; (3) Kiến thức trong các lĩnh vực tài chính học, quản lý kinh tế và cách thức sử dụng nguồn tài nguyên ở phạm vi vĩ mô cũng như vi mô; và (4) Khả năng tự học, tự nghiên cứu và tiếp thu các thành tựu khoa học – kỹ thuật mới nhằm tự nâng cao trình độ và thích nghi với sự phát triển của xã hội.
- Tổng số tín chỉ cho toàn khóa học là 176 tín chỉ, bao gồm các học phần bắt buộc và học phần tự chọn (chưa kể các nội dung về giáo dục thể chất, giáo dục quốc phòng).
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 3,5 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Thí sinh là người Việt Nam đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương..
Hình thức dự tuyển
- Phương thức 1: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT.
- Phương thức 2: Xét điểm học bạ THPT.
- Phương thức 3: Xét kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM.
- Phương thức 4: Xét tuyển thẳng.
Hồ sơ xét tuyển
- Phiếu đăng ký xét tuyển
- Bản công chứng giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT (đối với xét tuyên bằng điểm thi).
- Bản sao công chứng học bạ THPT (đối với xét tuyển bằng học bạ).
- Bản công chứng bằng tốt nghiệp THPT
- Bản công chứng giấy CMND/CCCD.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
MHP |
Tên học phần |
Số tiết (giờ) |
Số TC |
HPTQ/ HPHT+ (MHP) |
|||||
LT |
TH1 |
TH2 |
TT |
ĐA |
TS |
TLTT |
|||
1. Khối kiến thức giáo dục đại cương |
|||||||||
1.1. Lý luận Mác Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh |
11 |
11 |
|
||||||
00033 |
Triết học Mác-Lênin |
33 |
12 |
|
|
|
3 |
3 |
|
01202 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
00033+ |
02112 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
01202+ |
03212 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
02112+ |
03022 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
03212+ |
1.2. Khoa học xã hội - Nhân văn - Nghệ thuật |
12 |
6 |
|
||||||
71012 |
Pháp luật đại cương |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
|
65012 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
|
Chọn tự do (tích lũy tối thiểu 2 TC) |
|||||||||
73552 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực xã hội học |
15 |
15 |
|
|
|
2 |
|
|
71022 |
Kỹ thuật xây dựng văn bản |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
|
|
00202 |
Logic học |
30 |
|
|
|
|
2 |
|
|
15362 |
Kỹ năng giao tiếp |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
|
|
1.3. Ngoại ngữ |
28 |
14 |
|
||||||
Nhóm 1 |
|||||||||
07943 |
English 1 |
45 |
|
|
|
|
3 |
14 |
|
07953 |
English 2 |
45 |
|
|
|
|
3 |
07943+ |
|
07984 |
English 3 |
60 |
|
|
|
|
4 |
07943; 07953+ |
|
07994 |
English 4 |
60 |
|
|
|
|
4 |
07953; 07984+ |
|
Nhóm 2 |
|||||||||
07093 |
Tiếng Hàn 1 |
45 |
|
|
|
|
3 |
14 |
|
07103 |
Tiếng Hàn 2 |
45 |
|
|
|
|
3 |
07093 |
|
07114 |
Tiếng Hàn 3 |
60 |
|
|
|
|
4 |
07103 |
|
07124 |
Tiếng Hàn 4 |
60 |
|
|
|
|
4 |
07114 |
|
1.4. Toán - Tin học - Khoa học tự nhiên - Công nghệ - Môi trường |
11 |
8 |
|
||||||
08133 |
Toán cao cấp C |
45 |
|
|
|
|
3 |
3 |
|
08733D |
Xác suất - Thống kê A |
45 |
|
|
|
|
3 |
3 |
08133+ |
Chọn tự do (tích lũy tối thiểu 2 TC) |
|||||||||
30053 |
Tin học ứng dụng cơ bản |
15 |
|
60 |
|
|
3 |
2 |
|
11902 |
Con người và môi trường |
30 |
|
|
|
|
2 |
|
|
1.5. Giáo dục thể chất – Giáo dục quốc phòng (*) |
|||||||||
1.5.1. Giáo dục thể chất |
9 |
3 |
|
||||||
12371 |
Thể dục và điền kinh |
|
|
30 |
|
|
1 |
1 |
|
Chọn tự do 1 (tích lũy tối thiểu 1 TC) |
|||||||||
12391 |
Bóng chuyền 1 |
|
|
30 |
|
|
1 |
1 |
12371+ |
12401 |
Cầu lông 1 |
|
|
30 |
|
|
1 |
12371+ |
|
12421 |
Võ Vovinam 1 |
|
|
30 |
|
|
1 |
12371+ |
|
12761 |
Võ Taekwondo 1 |
|
|
30 |
|
|
1 |
12371+ |
|
Chọn tự do 2 (tích lũy tối thiểu 1 TC) |
|||||||||
12441 |
Bóng chuyền 2 |
|
|
30 |
|
|
1 |
1 |
12391+ |
12481 |
Cầu lông 2 |
|
|
30 |
|
|
1 |
12401+ |
|
12471 |
Võ Vovinam 2 |
|
|
30 |
|
|
1 |
12421+ |
|
12771 |
Võ Taekwondo 2 |
|
|
30 |
|
|
1 |
12761+ |
|
1.5.2. Giáo dục quốc phòng |
165 tiết |
|
|||||||
Tổng cộng khối kiến thức giáo dục đại cương |
62 |
39 |
|
||||||
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|||||||||
2.1. Kiến thức cơ sở ngành |
40 |
34 |
|
||||||
66013 |
Kinh tế vi mô 1 |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
3 |
|
66033 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
3 |
66013+ |
68782 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
|
66093 |
Kinh tế lượng |
30 |
|
30 |
|
|
3 |
3 |
08133+ |
68232 |
Kinh tế phát triển |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
|
67003 |
Quản trị học |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
3 |
|
71073 |
Luật thương mại |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
3 |
71012+ |
68063 |
Nguyên lý kế toán |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
3 |
|
69102 |
Tài chính doanh nghiệp 1 |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
|
66082 |
Phương pháp nghiên cứu định lượng trong kinh tế |
30 |
|
|
|
|
2 |
2 |
|
67112 |
Marketing địa phương |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
|
Chọn tự do (tích lũy tối thiểu 6 TC) |
|||||||||
69002 |
Lý thuyết tài chính – tiền tệ |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
6 |
|
68013 |
Thuế |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
|
|
68412 |
Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
68063+ |
|
68113 |
Kế toán quản trị |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
68063+ |
|
67052 |
Nghệ thuật lãnh đạo |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
67003+ |
|
2.2. Kiến thức ngành |
61 |
43 |
|
||||||
66023 |
Kinh tế vi mô 2 |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
3 |
66013+ |
66053 |
Kinh tế vĩ mô 2 |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
3 |
66033+ |
66102 |
Kinh tế quốc tế |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
|
66073 |
Kinh tế công cộng |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
3 |
|
66163 |
Kinh tế sản xuất |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
3 |
|
66173 |
Kinh tế tài nguyên và môi trường |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
3 |
|
69172 |
Thẩm định dự án đầu tư |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
2 |
|
66203 |
Phân tích chính sách kinh tế - xã hội |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
3 |
|
66212 |
Chuyên đề kinh tế học |
|
|
60 |
|
|
2 |
2 |
|
67343 |
Thương mại điện tử |
20 |
10 |
30 |
|
|
3 |
3 |
|
Chọn tự do 1 (tích lũy tối thiểu 13 TC) |
|||||||||
66112 |
Kinh tế nông nghiệp |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
13 |
|
68023 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
|
|
68002 |
Thống kê doanh nghiệp |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
|
|
67123 |
Quản trị nhân lực |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
67003+ |
|
66223 |
Quản lý nhà nước về kinh tế |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
|
|
69043 |
Thanh toán quốc tế |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
|
|
69112 |
Thị trường chứng khoán |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
|
|
67393 |
Khởi sự doanh nghiệp |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
|
|
67232 |
Logistics căn bản |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
66093+ |
|
Chọn tự do 2 (tích lũy tối thiểu 3 TC) |
|||||||||
66243 |
Dự báo kinh tế - tài chính |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
3 |
|
67203 |
Quản trị chiến lược 1 |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
67003+ |
|
69132 |
Tài chính quốc tế |
20 |
10 |
|
|
|
2 |
|
|
67293 |
Quản trị dự án |
30 |
15 |
|
|
|
3 |
67003+ |
|
2.3. Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp |
13 |
8 |
|
||||||
66268 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
480 |
8 |
8 |
|
Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
||||||
66275 |
Chuyên đề tốt nghiệp |
|
|
|
225 |
|
5 |
8 |
|
|
Tích lũy đủ 3 TC trong các học phần thuộc khối kiến thức ngành chưa tích lũy |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
114 |
85 |
|
||||||
Số tín chỉ tổng cộng: 176 TC, số tín chỉ tích luỹ tối thiểu: 124 TC |
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Cử nhân Quản trị kinh doanh
Đại học Quốc tế Bắc Hà
- Không đề cập
- Hà Nội, Bắc Ninh
- 3,5 năm
- Tháng 10
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Quản trị kinh doanh tổng hợp
Đại học Tiền Giang
- CEA VNU-HCM
- Tiền Giang
- 3,5 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Quảng cáo, Quan hệ công chúng và thương hiệu
Middlesex University London
- QAA
- Hà Nội
- 4 năm
- Tháng 10
- 300.000.000 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Kinh tế
- Trường: Đại học Tiền Giang
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Tiền Giang
- Khai giảng: Tháng 4
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Kinh tế
- Trường: Đại học Tiền Giang
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Tiền Giang
- Khai giảng: Tháng 4
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-