Cử nhân Kinh doanh Quốc tế và Logistics (Chương trình tiên tiến)
(MS: 11367)Đại học Hàng hải Việt Nam



.png)
.png)
Thông tin khóa học
.png)
Trường
Chương trình
Cử nhân Kinh doanh Quốc tế và Logistics (Chương trình tiên tiến)






Chương trình đào tạo chuyên ngành Kinh doanh quốc tế và Logistics do Viện đào tạo quốc tế xây dưng, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam thẩm định và ban hành. Chương trình được định kỳ rà soát, cập nhật, chỉnh sửa đáp ứng nhu cầu thực tiễn đối với sinh viên tốt nghiệp cũng như đáp ứng đầy đủ các quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo và của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam. Người học khi tham gia chương trình được đào tạo không chỉ về kiến thực mà còn được rèn luyện cả về kỹ năng, thái độ đáp ứng Khung trình độ quốc gia Việt Nam cũng như một số yêu cầu quốc tế khác đối với năng lực của người lao động trong thế kỷ 21
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Hình thức đào tạo: chính quy tập trung
Thời gian đào tạo: 4 năm.
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Thí sinh đã tốt nghiệp chương trình THPT hoặc tương đương
- Có đủ sức khỏe để học tập theo quy định hiện hành
Hình thức dự tuyển
- Xét tuyển theo kết quả thi THPT
- Xét tuyển thẳng kết hợp
- Xét kết quả học tập và rèn luyện THPT
- Tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD&ĐT
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
Khối lượng kiến thức, kỹ năng, năng lực toàn khóa: 135 TC
(Không tính các học phần GDTC và GDQP-AN)
a. Khối kiến thức, kỹ năng cơ bản (không tính tin học): 52 TC
b. Khối kiến thức, kỹ năng cơ sở: 35 TC
c. Khối kiến thức, kỹ năng chuyên ngành: 30 TC
d. Khối kiến thức, kỹ năng tự chọn: 18 TC.
TT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
Đáp ứng CĐR |
TĐNL |
Học kỳ |
HP học trước |
|
I. KHỐI KIẾN THỨC KHÔNG TÍNH TÍCH LŨY |
12 |
|||||||
I.1. Giáo dục thể chất (không tích lũy) |
4 |
|||||||
I.2. Giáo dục quốc phòng (không tích lũy) |
8 |
|||||||
KHỐI KIẾN THỨC, KỸ NĂNG CƠ BẢN |
52 |
|||||||
1 |
19101 |
Marxist-Leninist Philosophy (Triết học Mác-Lênin) |
3 |
1.1.1 |
TU2 |
1 |
||
2 |
19401 |
Political Economy (Kinh tế chính trị) |
2 |
1.1.1 |
T3 |
2 |
19101 |
|
3 |
19501 |
Scientific socialism (Chủ nghĩa xã hội khoa học) |
2 |
1.1.1 |
TU3 |
2 |
||
4 |
19201 |
Ho Chi Minh's Ideology (Tư tưởng Hồ Chí Minh) |
2 |
1.1.1 |
U3 |
3 |
19101 |
|
5 |
19302 |
History of Vietnam Communist Party (Lịch sử Đảng ) |
2 |
1.1.1 |
T3 |
4 |
19101 |
|
6 |
11401 |
Introduction to Law (Pháp luật đại cương) |
2 |
1.1.1 |
TU2 |
1 |
||
7 |
25201A |
General English - Listening 1 (Tiếng Anh cơ bản - Nghe 1) |
3 |
1.1.2 |
TU2 |
1 |
||
8 |
25211A |
General English - Speaking 1 (Tiếng Anh cơ bản - Nói 1) |
3 |
1.1.2 |
TU2 |
1 |
||
9 |
25221A |
General English - Reading 1 (Tiếng Anh cơ bản - Đọc 1) |
3 |
1.1.2 |
TU2 |
1 |
||
10 |
25231A |
General English - Writing 1 (Tiếng Anh cơ bản - Viết 1) |
3 |
1.1.2 |
TU2 |
1 |
||
11 |
25202A |
General English - Listening 2 (Tiếng Anh cơ bản - Nghe 2) |
3 |
1.1.2 |
TU3 |
2 |
25201A |
|
12 |
25212A |
General English - Speaking 2 (Tiếng Anh cơ bản - Nói 2) |
3 |
1.1.2 |
TU3 |
2 |
25211A |
|
13 |
25222A |
General English - Reading 2 (Tiếng Anh cơ bản - Đọc 2) |
3 |
1.1.2 |
TU3 |
2 |
25221A |
|
14 |
25232A |
General English - Writing 2 (Tiếng Anh cơ bản - Viết 2) |
3 |
1.1.2 |
TU3 |
2 |
25231A |
|
15 |
25342A |
English Composition (Cấu trúc tiếng Anh) |
3 |
1.1.2 |
TU3 |
5 |
25232A |
|
16 |
18125A |
Mathematics (Toán) |
3 |
1.1.3 |
TU3 |
3 |
||
17 |
15117A |
Statistics (Thống kê) |
3 |
1.1.3 |
TU3 |
4 |
18125A |
|
18 |
25217A |
Speech Communication (Kỹ năng thuyết trình) |
3 |
1.1.4 |
TU3 |
5 |
||
19 |
15504A |
Critical Thinking (Tư duy phản biện) |
3 |
1.1.4 |
IT2 |
3 |
||
KHỐI KIẾN THỨC, KỸ NĂNG CƠ SỞ |
35 |
|||||||
20 |
15801A |
Marketing Logistics (Marketing logistics) |
3 |
1.2.1 |
TU2 |
3 |
||
21 |
25451A1 |
Foreign Language 1 (Tiếng Anh chuyên ngành) |
3 |
1.2.2 |
TU2 |
3 |
||
22 |
15101A |
Microeconomics (Kinh tế Vi mô) |
3 |
1.2.3 |
TU2 |
3 |
||
23 |
28108A |
Accounting Principles (Nguyên lý kế toán) |
3 |
1.2.4 |
TU3 |
4 |
||
24 |
15102A |
Macroeconomics (Kinh tế Vĩ mô) |
3 |
1.2.5 |
TU2 |
4 |
15101A |
|
25 |
15506A |
Maritime Cargo (Hàng hóa) |
3 |
1.2.6 |
TU2 |
4 |
||
26 |
15818A |
Fundamentals of Logistics and Supply Chain (Tổng quan logistics và chuỗi cung ứng) |
3 |
1.2.7 |
T2 |
4 |
||
27 |
15516A |
International Business 1 (Kinh doanh quốc tế 1) |
3 |
1.2.8 |
TU3 |
4 |
||
28 |
15831A |
Internship 1 (Thực tập cơ sở ngành) |
2 |
1.2.9 |
U2 |
5 |
||
29 |
15805A |
Global Logistics (Logistics toàn cầu) |
3 |
1.2.10 |
TU3 |
5 |
||
30 |
15511A |
Seminar 1: Methods and Design (Thảo luận 1: Phương pháp và thiết kế) |
3 |
1.2.11 |
TU3 |
5 |
||
31 |
15525A |
Seminar 2: Investment Project (Dự án đầu tư logistics) |
3 |
1.2.12 |
U3 |
6 |
||
KHỐI KIẾN THỨC, KỸ NĂNG CHUYÊN NGÀNH |
30 |
|||||||
32 |
15803A |
Port Logistics (Logistics cảng biển) |
3 |
1.3.1 |
T3 |
6 |
15818A, 15506A |
|
33 |
15813A |
Warehouse Management (Quản trị kho hàng) |
3 |
1.3.2 |
TU4 |
6 |
15818A, 15506A |
|
34 |
15814A |
Operating Logistics Services (Kinh doanh dịch vụ logistics) |
3 |
1.3.3 |
TU3 |
6 |
15818A |
|
35 |
15832A |
Internship 2 (Thực tập chuyên ngành) |
2 |
1.3.4 |
U3 |
7 |
15831A |
|
36 |
15804A |
Transport Logistics (Logistics vận tải) |
3 |
1.3.5 |
TU4 |
7 |
15818A |
|
37 |
15811A |
Strategic Supply Chain Management (Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng) |
3 |
1.3.6 |
TU3 |
7 |
15818A |
|
38 |
15522A |
International Business 2 (Kinh doanh quốc tế 2) |
3 |
1.3.7 |
U3 |
7 |
15116A |
|
39 |
15833A |
Internship 3 (Thực tập tốt nghiệp) |
4 |
1.3.8 |
U4 |
8 |
15832A |
|
40 |
15812A |
Dissertation (Luận văn tốt nghiệp) |
6 |
1.3.9 |
U4 |
8 |
15803A, 15804A |
|
KHỐI KIẾN THỨC, KỸ NĂNG TỰ CHỌN |
39 |
|||||||
41 |
28302A |
Financial Management (Quản trị tài chính) |
3 |
1.4.1 |
TU3 |
5 |
||
42 |
28268A |
Building and Sustaining Strategy (Chiến lược xây dựng và phát triển bền vững) |
3 |
1.4.2 |
TU3 |
5 |
||
43 |
15515A |
Maritime Economics 1 (Kinh tế hàng hải 1) |
3 |
1.4.3 |
TU2 |
5 |
||
44 |
15519A |
Business Ethics (Đạo đức kinh doanh) |
3 |
1.4.4 |
T3 |
5 |
||
45 |
25451A2 |
Foreign Language 2 (Tiếng Anh chuyên ngành Logistics) |
3 |
1.4.5 |
TU3 |
6 |
25451A1 |
|
46 |
28264A |
Managing Business Operations (Quản trị hoạt động kinh doanh) |
3 |
1.4.6 |
TU3 |
6 |
||
47 |
11472A |
Business Law (Luật kinh doanh) |
3 |
1.4.7 |
T3 |
6 |
||
48 |
11446A |
International Law (Luật quốc tế) |
3 |
1.4.8 |
T3 |
6 |
||
49 |
15807A |
Logistics System Design (Thiết kế hệ thống logistics) |
3 |
1.4.9 |
TU3 |
7 |
15818A |
|
50 |
15841A |
Logistics Case Analysis (Phân tích chuyên đề logistics) |
3 |
1.4.10 |
TU3 |
7 |
15818A |
|
51 |
15510A |
Economic Geography (Địa lý kinh tế) |
3 |
1.4.11 |
TU3 |
7 |
||
52 |
28223A |
Risk Management (Quản trị rủi ro) |
3 |
1.4.12 |
TU3 |
7 |
||
53 |
11454A |
Maritime Insurance (Bảo hiểm hàng hải) |
3 |
1.4.13 |
TU3 |
7 |
HỌC PHÍ
- Học phí: liên hệ để biết thêm thông tin
Đại học Hàng hải Việt Nam
Địa chỉ: 484 Lạch Tray, Lê Chân, Hải Phòng
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
- 0 Bình luận
Cử nhân Quản lý kinh tế
Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên
- CEA-AVU&C
- Thái Nguyên
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Phân tích đầu tư tài chính
Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên
- CEA-AVU&C
- Thái Nguyên
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Kinh tế phát triển
Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên
- CEA-AVU&C
- Thái Nguyên
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Kinh tế giáo dục
Học viện Quản lý Giáo dục
- Bộ Giáo dục và Đào tạo
- Hà Nội
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Tài chính Ngân hàng – Hệ từ xa/ trực tuyến
Đại học Mở Hà Nội
- VNU-CEA
- Hà Nội
- Linh động
- Liên tục
- 57.436.000 ₫ 57.936.000 đ 0.00
Cử nhân Quản trị kinh doanh - Hệ từ xa/ trực tuyến
Đại học Mở Hà Nội
- VNU-CEA
- Hà Nội
- Linh động
- Liên tục
- 57.436.000 ₫ 57.936.000 đ 0.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Kinh doanh Quốc tế và Logistics (Chương trình tiên tiến)
- Trường: Đại học Hàng hải Việt Nam
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Hải Phòng
- Khai giảng: Tháng 6
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Kinh doanh Quốc tế và Logistics (Chương trình tiên tiến)
- Trường: Đại học Hàng hải Việt Nam
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Hải Phòng
- Khai giảng: Tháng 6
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-