.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học

Chương trình
Cử nhân Kế toán






Những vị trí công tác sinh viên có thể đảm nhiệm sau khi tốt nghiệp:
- Nhóm 1: Nhân viên kế toán: có đủ năng lực làm việc các doanh nghiệp và trong các tổ chức kinh tế, các công việc có thể đảm nhiệm như kế toán tiền mặt, kế toán hàng tồn kho, kế toán doanh thu-chi phí, kế toán công nợ phải thu - phải trả, kế toán nguồn vốn, kế toán thuế; triển vọng trong tương lai có thể trở thành Chuyên gia kế toán, Chuyên gia quản lý quỹ, Kiểm toán nội bộ trong các doanh nghiệp và trong các tổ chức kinh tế;
- Nhóm 2: Nhân viên phân tích và tư vấn có đủ năng lực đảm nhiệm một phần công việc phân tích và tư vấn về kế toán, thuế, tài chính tại các công ty cung cấp các dịch vụ tư vấn tài chính cho các doanh nghiệp; triển vọng trong tương lai có thể trở thành chuyên gia phân tích, tư vấn về các lĩnh vực kế toán, thuế, tài chính tại các công ty cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính;
- Nhóm 3: Trợ lý kiểm toán tiến tới trong tương lai trở thành kiểm toán viên chính, kiểm toán viên cao cấp tại các công ty kiểm toán;
- Nhóm 4: Nghiên cứu viên và giảng viên: có thể giảng dạy các môn về Kế toán tại các cơ sở giáo dục đại học; nghiên cứu về lĩnh vực kế toán tại các cơ sở nghiên cứu; sau đó có thể tiếp tục học tập phấn đấu để trở thành giảng viên chính, giảng viên cao cấp và chuyên gia nghiên cứu về lĩnh vực kế toán.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 4 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Đã tốt nghiệp THPT (giáo dục chính quy hoặc giáo dục thường xuyên) hoặc đã tốt nghiệp trung cấp hoặc đã tốt nghiệp chương trình THPT của nước ngoài ở nước ngoài hoặc ở Việt Nam.
- Có đủ sức khỏe để học tập theo quy định hiện hành;
Hình thức dự tuyển
Xét tuyển hồ sơ
- Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT
- Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực học sinh THPT ở ĐHQGHN
- Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển
- Xét tuyển chứng chỉ quốc tế
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Học phần tiên quyết |
||
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
|
Khối kiến thức chung ( Không tính các h ọc phần 9-11) |
27 |
|
|
|
|
1 |
PHI1004 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin 1 Fundamental Principles of Marxism-Leninism 1 |
2 |
24 |
6 |
|
|
2 |
PHI1005 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin 2 Fundamental Principles of Marxism-Leninism 2 |
3 |
36 |
9 |
|
PHI1004 |
3 |
POL1001 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
2 |
20 |
10 |
|
PHI1005 |
4 |
HIS1002 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam The Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam |
3 |
42 |
3 |
|
POL1001 |
5 |
INT1004 |
Tin học cơ sở 2 Introduction to Informatics 2 |
3 |
17 |
28 |
|
|
6 |
FLF2101 |
Tiếng Anh cơ sở 1 General English 1 |
4 |
16 |
40 |
4 |
|
7 |
FLF2102 |
Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 |
5 |
20 |
50 |
5 |
FLF2101 |
8 |
FLF2103 |
Tiếng Anh cơ sở 3 General English 3 |
5 |
20 |
50 |
5 |
FLF2102 |
9 |
|
Giáo dục thể chất Physical Education |
4 |
|
|
|
|
10 |
|
Giáo dục quốc phòng-an ninh National Defense Education |
8 |
|
|
|
|
11 |
BSA2030 |
Kỹ năng bổ trợ Soft Skills |
3 |
|
|
|
|
II |
|
Khối kiến thức theo lĩnh vực |
10 |
|
|
|
|
12 |
MAT1092 |
Toán cao cấp Advanced Mathematics |
4 |
42 |
18 |
|
|
13 |
MAT1101 |
Xác suất thống kê Theory of Probability and Statistics |
3 |
27 |
18 |
|
MAT1092 |
14 |
MAT1005 |
Toán kinh tế Mathematics for Economists |
3 |
27 |
18 |
|
MAT1092 MAT1101 |
TT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Học phần tiên quyết |
||
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
III |
|
Khối kiến thức theo khối ngành |
16 |
|
|
|
|
III.1 |
|
Các học phần bắt buộc |
14 |
|
|
|
|
15 |
THL1057 |
Nhà nước và pháp luật đại cương Introduction to Government and Law |
2 |
23 |
5 |
2 |
|
16 |
INE1050 |
Kinh tế vi mô Microeconomics |
3 |
35 |
10 |
|
|
17 |
INE1051 |
Kinh tế vĩ mô Macroeconomics |
3 |
35 |
10 |
|
INE1050 |
18 |
BSA1053 |
Nguyên lý thống kê kinh tế Principles of Economic Statistics |
3 |
30 |
15 |
|
MAT1101 |
19 |
INE1052 |
Kinh tế lượng Econometrics |
3 |
24 |
21 |
|
INT1004 , BSA1053 , INE1051 |
III.2 |
|
Các học phần tự chọn |
2 / 8 |
|
|
|
|
20 |
BSA1054 |
Kỹ năng làm việc theo nhóm Group Working Skills |
2 |
20 |
10 |
|
|
21 |
HIS 1055 |
Lịch sử văn minh thế giới World civilization History |
2 |
22 |
7 |
1 |
|
22 |
SOC1050 |
Xã hội học đại cương Sociology |
2 |
15 |
12 |
3 |
|
23 |
PHI1051 |
Logic học Logics |
2 |
20 |
6 |
4 |
|
IV |
|
Khối kiến thức theo nhóm ngành |
21 |
|
|
|
|
IV.1 |
|
Các học phần bắt buộc |
18 |
|
|
|
|
24 |
BSL2050 |
Luật kinh tế Business Law |
3 |
27 |
18 |
|
THL1057 |
25 |
BSA2103 |
Nguyên lý quản trị kinh doanh Principles in Management Administration |
3 |
27 |
18 |
|
|
26 |
FIB2001 |
Kinh tế tiền tệ - ngân hàng Money and Banking Economics |
3 |
27 |
18 |
|
INE1051 |
27 |
BSA2018 |
Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance |
3 |
29 |
12 |
4 |
BSA2001 |
28 |
BSA2001 |
Nguyên lý kế toán Principles in Accounting |
3 |
30 |
15 |
|
|
29 |
BSA2002 |
Nguyên lý marketing Principles in Marketing |
3 |
31 |
10 |
4 |
|
TT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Học phần tiên quyết |
||
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
IV.2 |
|
Các học phần tự chọn |
3 / 6 |
|
|
|
|
30 |
FIB3010 |
Định giá doanh nghiệp Corporate Evaluation |
3 |
25 |
15 |
5 |
BSA2018 |
31 |
FIB3004 |
Quản lý đầu tư Introduction to Investment |
3 |
35 |
10 |
0 |
BSA2018 |
V |
|
Khối kiến thức ngành |
61 |
|
|
|
|
V.1 |
|
Các học phần bắt buộc |
33 |
|
|
|
|
32 |
BSA2019 |
Kế toán tài chính Financial Accounting |
3 |
27 |
15 |
3 |
BSA2001 |
33 |
FIB3013 |
Kế toán tài chính chuyên sâu 1 Intermediate Financial Accounting 1 |
3 |
27 |
15 |
3 |
BSA2019 |
34 |
FIB3014 |
Kế toán tài chính chuyên sâu 2 Intermediate Financial Accounting 2 |
3 |
27 |
15 |
3 |
FIB3013 |
35 |
BSA3007 |
Kế toán quản trị Management Accounting |
3 |
35 |
8 |
2 |
BSA2001 |
36 |
BSA3030 |
Tài chính doanh nghiệp chuyên sâu Specialized Corporate Finance |
3 |
35 |
10 |
|
BSA2018 |
37 |
FIB2015 |
Thuế Taxation System |
3 |
27 |
18 |
|
INE 1050 |
38 |
FIB3018 |
Hạch toán môi trường Environmental Accounting |
3 |
27 |
18 |
|
|
39 |
FIB3037 |
Kế toán ngân hàng thương mại Accounting in Commercial Banks |
3 |
20 |
20 |
5 |
FIB2001, BSA2001 |
40 |
FIB3015 |
Phân tích tài chính Financial Analysis |
3 |
20 |
20 |
5 |
BSA2001 |
41 |
BSA3009 |
Ki ểm toán căn bản Principles in Auditing |
3 |
30 |
10 |
5 |
BSA2019 |
42 |
BSA2016 |
Phân tích ho ạt động kinh doanh Business Analysis |
3 |
22 |
18 |
5 |
BSA2001 |
V.2 |
|
Các học phần tự chọn |
15 / 3 6 |
|
|
|
|
43 |
FIB4058 |
Nh ững vấn đề hiện tại của kế toán Contemporary Issues in Accounting |
3 |
22 |
20 |
3 |
BSA2019 |
44 |
BSA3062 |
Đàm phán trong kinh doanh Negotiation in Business |
3 |
24 |
18 |
3 |
BSA2103 |
45 |
FIB2003 |
Các thị trường và định chế tài |
3 |
15 |
25 |
5 |
INE 1051 |
TT |
Mã học phần |
Học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Học phần tiên quyết |
||
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
|
|
chính Financial Market and Institutions |
|
|
|
|
|
46 |
INE3066 |
Quản trị tài chính qu ốc tế International Finance |
3 |
30 |
15 |
|
INE 1051 |
47 |
FIB3009 |
H ệ thống thông tin kế toán Accounting Information Systems |
3 |
27 |
18 |
|
BSA2001 |
48 |
INE3106 |
Thanh toán quốc tế International Payment |
3 |
30 |
15 |
0 |
INE1051 |
49 |
BSA3002 |
K ế toán quốc tế International Accounting |
3 |
25 |
15 |
5 |
BSA2001 |
50 |
FIB3060 |
Thực hành kế toán tài chính Accounting Practice |
3 |
10 |
35 |
|
BSA2019 |
51 |
BSA3008 |
K ế toán thuế Tax Accounting |
3 |
20 |
20 |
5 |
BSA2001 |
52 |
FIB3021 |
Kiểm toán tài chính Financial Auditing |
3 |
30 |
10 |
5 |
BSA3009 |
53 |
FIB3022 |
Ki ểm toán nội bộ Internal Auditing |
3 |
22 |
20 |
3 |
BSA3009 |
54 |
FIB3023 |
Thực hành kiểm toán tài chính Auditing Practice |
3 |
10 |
35 |
|
FIB3021 |
V.3. |
|
Thực tập và niên luận |
7 |
|
|
|
|
55 |
FIB4052 |
Thực tập thực t ế 1 Internship 1 |
2 |
5 |
20 |
5 |
|
56 |
FIB4053 |
Thực tập thực tế 2 Internship 2 |
2 |
5 |
20 |
5 |
|
57 |
FIB4060 |
Niên lu ận Essay |
3 |
|
|
|
|
V.4 |
|
Khoá luận tốt nghiệp/các học phần thay thế |
6 |
|
|
|
|
58 |
FIB4156 |
Khoá lu ận tốt nghiệp Graduation Thesis |
6 |
|
|
|
|
|
|
02 học phần thay thế Khóa luận tốt nghiệp |
6 |
|
|
|
|
59 |
FIB3019 |
Kế toán công Public Accounting |
3 |
22 |
18 |
5 |
BSA2019 |
60 |
FIB3050 |
Kiểm toán dự án Project Audit |
3 |
20 |
20 |
5 |
BSA3009 |
|
|
Tổng cộng |
135 |
|
|
|
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
Địa chỉ: 144 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Cử nhân Kế toán quốc tế (Chương trình tiếng Anh)
Đại học Tôn Đức Thắng
- HCÉRES, AUN-QA, FIBAA
- TP. Hồ Chí Minh
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Quảng cáo, Quan hệ công chúng và thương hiệu
Middlesex University London
- QAA
- Hà Nội
- 4 năm
- Tháng 10
- 300.000.000 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Kế toán
- Trường: Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Hà Nội
- Khai giảng: Tháng 12
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Kế toán
- Trường: Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Hà Nội
- Khai giảng: Tháng 12
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-