





- Đào tạo cử nhân Kế toán có phẩm chất chính trị, có tư cách đạo đức và sức khoẻ tốt, có trách nhiệm với xã hội, nắm vững những kiến thức cơ bản về kinh tế-xã hội, những kiến thức cần thiết về kế toán, kiểm toán, và các lĩnh vực liên quan, đáp ứng nhu cầu nhân lực trong nền kinh tế thị trường đòi hỏi ngày càng cao.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 4 năm.
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Người đã được công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT) của Việt Nam hoặc có bằng tốt nghiệp của nước ngoài được công nhận trình độ tương đương
- Người đã có bằng tốt nghiệp trung cấp ngành nghề thuộc cùng nhóm ngành dự tuyển và đã hoàn thành đủ yêu cầu khối lượng kiến thức văn hóa cấp THPT theo quy định của pháp luật.
- Đạt ngưỡng đầu vào theo quy định tại điều 9 của Quy chế tuyển sinh 2022 của Bộ GDĐT;
- Có đủ sức khoẻ để học tập theo quy định hiện hành
- Có đủ thông tin cá nhân, hồ sơ dự tuyển theo quy định.
Hình thức dự tuyển
- Xét tuyển căn cứ trên kết quả kỳ thi THPT
- Xét học bạ lớp 12 theo tổ hợp môn (xét học bạ online).
- Riêng Ngành Giáo dục mầm non: Phương thức tuyển sinh (thi tuyển năng khiếu, xét tuyển học bạ hoặc xét điểm thi THPT). Thi Năng khiếu: Kể chuyện, Đọc diễn cảm.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Khối lượng kiến thức toàn khóa: 128 tín chỉ (TC) (Không tính Giáo dục thể chất và Giáo dục Quốc phòng)
- Khối kiến thức chung: 23TC
- Khối kiến thức theo chức danh nghề nghiệp: 111TC
+ Kiến thức cơ sở ngành: 45TC
+ Kiến thức chuyên ngành: 53TC
+ Thực tập tốt nghiệp: 8TC
+ Khóa luận tốt nghiệp (hoặc các học phần thay thế): 5TC
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Học phần học trước |
|
Lý thuyết |
Thực hành/ Bài tập |
|||||
I. KHỐI KIẾN THỨC CHUNG |
23 |
|||||
1 |
2101001 |
Triết học Mác – Lênin |
3 |
45 |
||
2 |
2101002 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
2 |
30 |
2101001 |
|
3 |
2101003 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
30 |
2101002 |
|
4 |
2101004 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
30 |
2101003 |
|
5 |
2101005 |
Lịch sử đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
30 |
2101004 |
|
6 |
2101006 |
Tin học đại cương |
3 |
30 |
30 |
|
7 |
2101007 |
Tiếng Anh 1 |
2 |
30 |
||
8 |
2101008 |
Tiếng Anh 2 |
2 |
30 |
||
9 |
2101009 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
45 |
||
10 |
2101010 |
Pháp luật đại cương |
2 |
30 |
||
11 |
2101011 |
Giáo dục thể chất* |
3 |
|||
12 |
2101012 |
Giáo dục quốc phòng* |
165t |
|||
II. KHỐI KIẾN THỨC THEO CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP. |
105 |
|||||
Kiến thức cơ sở ngành |
44 |
|||||
a. Các học phần bắt buộc |
40 |
|||||
13 |
2113101 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
20 |
20 |
|
14 |
2113102 |
Toán cao cấp |
3 |
30 |
30 |
|
15 |
2113103 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
30 |
30 |
|
16 |
2113104 |
Kinh tế vi mô |
3 |
30 |
30 |
|
17 |
2113105 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
30 |
30 |
2113104 |
18 |
2113106 |
Quản trị học |
3 |
30 |
30 |
|
19 |
2113107 |
Marketing căn bản |
3 |
30 |
30 |
|
20 |
2113108 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
3 |
30 |
30 |
2113104 |
21 |
2113109 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
30 |
30 |
|
22 |
2113110 |
Lý thuyết Tài chính – Tiền tệ |
2 |
20 |
20 |
|
23 |
2113111 |
Thuế |
3 |
30 |
30 |
2113104 |
24 |
2113112 |
Tiếng anh chuyên ngành kinh tế |
3 |
30 |
30 |
2101009 |
25 |
2113113 |
Thanh toán quốc tế |
2 |
20 |
20 |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Học phần học trước |
|
Lý thuyết |
Thực hành/ Bài tập |
|||||
26 |
2113114 |
Thẩm định dự án đầu tư |
3 |
30 |
30 |
|
b. Các học phần tự chọn 1 (Chọn 2 trong 5 học phần) |
4 |
|||||
27 |
2113201 |
Văn bản và kỹ thuật soạn thảo văn bản |
2 |
20 |
20 |
|
28 |
2113202 |
Phương pháp tối ưu trong kinh tế |
2 |
20 |
20 |
|
29 |
2113203 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
20 |
20 |
|
30 |
2113204 |
Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại |
2 |
20 |
20 |
|
Kiến thức chuyên ngành |
48 |
|||||
a. Các học phần bắt buộc |
42 |
|||||
31 |
2113301 |
Kế toán tài chính 1 |
4 |
45 |
30 |
2113109 |
32 |
2113302 |
Kế toán tài chính 2 |
3 |
30 |
30 |
2113109 |
33 |
2113303 |
Kế toán tài chính 3 |
3 |
30 |
30 |
2113109 |
34 |
2113304 |
Kế toán chi phí |
2 |
20 |
20 |
2113109 |
35 |
2113305 |
Kế toán quản trị1 |
3 |
30 |
30 |
2113109 |
36 |
2113306 |
Kế toán quản trị 2 |
3 |
30 |
30 |
2113109 |
37 |
2113307 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
30 |
30 |
2113110 |
38 |
2113308 |
Hệ thống pháp luật kế toán Việt Nam |
3 |
30 |
30 |
|
39 |
2113309 |
Hệ thống thông tin kế toán |
2 |
20 |
20 |
2113109 |
40 |
2113310 |
Ứng dụng trên phần mềm kế toán |
3 |
30 |
30 |
2113301 |
41 |
2113311 |
Kế toán và khai báo thuế |
3 |
30 |
30 |
2113109 |
42 |
2113312 |
Kiểm toán |
3 |
30 |
30 |
2113109 |
43 |
2113313 |
Phân tích báo cáo tài chính |
3 |
30 |
30 |
2113301 |
44 |
2113314 |
Thực hành nghề nghiệp |
3 |
30 |
30 |
2113301 |
b. Học phần tự chọn 2 (Chọn 1 trong 3 nhóm) |
6 |
|||||
Nhóm 1 |
||||||
45 |
2113401 |
Kế toán Mỹ |
3 |
30 |
30 |
2113109 |
46 |
2113402 |
Chuẩn mực BCTC quốc tế |
3 |
30 |
30 |
|
Nhóm 2 |
||||||
47 |
2113403 |
Tài chính công |
3 |
30 |
30 |
|
48 |
2113404 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
3 |
30 |
30 |
2113109 |
Nhóm 3 |
||||||
49 |
2113405 |
Thẩm định tín dụng ngân hàng |
3 |
30 |
30 |
|
50 |
2113406 |
Kế toán ngân hàng thương mại |
3 |
30 |
30 |
2113109 |
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Học phần học trước |
|
Lý thuyết |
Thực hành/ Bài tập |
|||||
Thực tập tốt nghiệp |
8 |
|||||
51 |
2113315 |
Kiến tập nghề nghiệp |
2 |
60 |
||
52 |
2113315 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
180 |
||
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
|||||
53 |
2113407 |
Khóa luận tốt nghiệp (hoặc các học phần thay thế) |
5 |
150 |
||
Các học phần thay thế (tự chọn 5/10 tín chỉ) |
||||||
54 |
2113408 |
Thống kê doanh nghiệp |
2 |
20 |
20 |
2113104 |
55 |
2113409 |
Kiểm soát nội bộ |
2 |
20 |
20 |
2113109 |
56 |
2113410 |
Quản trị doanh nghiệp |
3 |
30 |
30 |
|
57 |
2113411 |
Quản trị tài chính |
3 |
30 |
30 |
|
TỔNG SỐ TÍN CHỈ TOÀN KHÓA (*) |
128 |
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ