.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học
.png)
Trường
Chương trình
Cử nhân Kế toán






- Chương trình giáo dục đại học ngành Kế toán nhằm mục tiêu đào tạo sinh viên ngành kế toán của nhà trường trở thành công dân tiêu biểu của đất nước, có phẩm chất, sức khỏe và có năng lực chuyên môn về ngành kế toán đủ để đáp ứng nhu cầu lao động trong nước và trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
- Khối lượng kiến thức toàn khóa: 120 tín chỉ.
- Văn bằng tốt nghiệp: Cử nhân Kế toán.
- Sau khi tốt nghiệp ngành Kế toán của Trường Đại học BR - VT, sinh viên có thể làm việc như những kế toán viên như kế toán thanh toán, kế toán công nợ, kế toán lương; kế toán tài sản; kiểm soát chi phí; kế toán giá thành; kế toán bán hàng; kế toán kho, … ở các doanh nghiệp nhỏ và vừa, các doanh nghiệp lớn, các cơ quan đoàn thể, các tổ chức Chính phủ hoặc phi Chính phủ; Làm việc như các trợ lý kiểm toán tại các đơn vị kiểm toán trong và ngoài nước; làm trợ lý kiểm toán Nhà nước; Làm việc như các nhân viên tín dụng, nhân viên văn phòng trong các định chế tài chính, ngân hàng…
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Hình thức đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 3,5 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Hình thức dự tuyển
- BVU áp dụng 4 phương thức xét tuyển gồm:
- Xét tuyển theo học bạ;
- Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT;
- Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực của trường
- Xét tuyển thẳng.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT |
Tên môn học (tiếng Việt/tiếng Anh) |
Mã môn học |
Khối lượng kiến thức |
Ghi chú |
|
Lý thuyết |
Thực hành |
||||
1.Kiến thức giáo dục đại cương |
|
|
|
|
|
1 |
Tiếng Anh 1A, 1B, 2A, 2B, 3A, 3B |
|
18 |
|
|
2 |
Tiếng Anh 4A, 4B, 5A, 5B* |
|
12 |
|
|
3 |
Mos Word |
0101121912 |
2 |
1 |
3(2, 1, 6) |
4 |
Mos Excel* |
0101121910 |
2 |
1 |
3(2, 1, 6) |
5 |
Mos Powerpoint* |
0101121911 |
1 |
1 |
2(1, 1, 4) |
6 |
Phương pháp học đại học và tư duy sáng tạo (University Methodology & Creative Thinking) |
0101121909 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
7 |
Kỹ năng giao tiếp cơ bản (Basic Communication Skill)* |
0101121906 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
8 |
Kỹ năng giao tiếp nâng cao (Advanced Communication Skill)* |
0101121907 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
9 |
Pháp luật đại cương (Introduction to Law) |
0101060023 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
10 |
Triết học Mác- Lênin (Principles of Marxism) |
0101122791 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
11 |
Kinh tế chính trị Mác- Lênin (Marxist Political Economy) |
0101122792 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
12 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific Socialism |
0101060020 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
13 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (Vietnamese Communist Party History) |
0101060034 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
14 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Thought) |
0101060016 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
15 |
Giáo dục thế chất 1 (Physical Education 1)* |
0101060024 |
0 |
1 |
1(0, 1, 2) |
16 |
Giáo dục thế chất 2 (Physical Education 2)* |
0101060025 |
0 |
1 |
1(0, 1, 2) |
17 |
Giáo dục thế chất 3 (Physical Education 3)* |
0101060026 |
0 |
1 |
1(0, 1, 2) |
18 |
Giáo dục quốc phòng (National Defense Education)* |
0101060029 |
5 |
3 |
8(5, 3, 16) |
2.Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
|
|
||
1.1. Kiến thức cơ sở |
|
|
|
||
18 |
Thuế (Taxation) |
0101100092 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
19 |
Kinh tế học (Economics) |
0101100035 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
20 |
Lý thuyết tài chính tiền tệ (Financial and monetary theory) |
0101100040 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
2.2. Kiến thức ngành |
|
|
|
||
21 |
Nguyên lý kế toán (Accounting principles) |
0101100050 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
22 |
Kinh tế quốc tế (International Economy) |
0101100034 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
23 |
Thanh toán quốc tế (International Payments) |
0101100087 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
24 |
Thống kê doanh nghiệp (Business Statistics) |
0101100120 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
25 |
Tài chính doanh nghiệp (Business Finance) |
0101100082 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
2.3 Kiến thức chuyên ngành |
|
|
|
||
2.3.1. Kiến thức chuyên ngành kế toán tài chính |
|
|
|||
26 |
Kiểm toán căn bản (Basic Audit) |
0101100025 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
27 |
Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) |
0101100021 |
4 |
0 |
4(4, 0, 8) |
28 |
Kế toán tài chính 2 (Financial Accounting 2) |
0101100022 |
4 |
0 |
4(4, 0, 8) |
29 |
Kế toán chi phí (Cost Accounting) |
0101100015 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
30 |
Kế toán tài chính 3 (Financial Accounting 3) |
0101100023 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
31 |
Kiểm toán tài chính 1 (Fanancial Audit 1) |
0101100027 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
32 |
Kế toán quản trị 1 (Management Accounting 1) |
0101100019 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
33 |
Kế toán quản trị 2 (Management Accounting 2) |
0101100020 |
2 |
0 |
3(3, 0, 6) |
34 |
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán (English Majoring Accounting) |
0101100001 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
35 |
Kế toán công (State Accounting) |
0101100016 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
36 |
Thực hành sổ sách và khai báo thuế (Bookkeeping Practice and Tax Declaration) |
0101100085 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
37 |
Hệ thống thông tin kế toán (Accounting Information System) |
0101100013 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
38 |
Phần mềm Kế toán Misa (Misa Accounting Software) |
0101100052 |
0 |
2 |
2(0, 2, 4) |
39 |
Luật Kế toán (Accounting Law) |
0101100107 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
40 |
Thực tập chuyên ngành (Internship) |
0101100100 |
0 |
3 |
3(0, 3, 6) |
2.3.2. Kiến thức chuyên ngành kế toán kiểm toán |
|
|
|||
26 |
Kiểm toán căn bản (Basic Audit) |
0101100025 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
27 |
Kế toán tài chính 1 (Financial Accounting 1) |
0101100021 |
4 |
0 |
4(4, 0, 8) |
28 |
Kế toán tài chính 2 (Financial Accounting 2) |
0101100022 |
4 |
0 |
4(4, 0, 8) |
29 |
Kế toán chi phí (Cost Accounting) |
0101100015 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
30 |
Kế toán tài chính 3 (Financial Accounting 3) |
0101100023 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
31 |
Kiểm toán tài chính 1 (Fanancial Audit 1) |
0101100027 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
32 |
Kiểm toán tài chính 2 (Fanancial Audit 2) |
0101100028 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
33 |
Kế toán quản trị 1 (Management Accounting 1) |
0101100019 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
34 |
Kế toán quản trị 2 (Management Accounting 2) |
0101100020 |
2 |
0 |
3(3, 0, 6) |
35 |
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán (English Majoring Accounting) |
0101100001 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
36 |
Thực hành sổ sách và khai báo thuế (Bookkeeping Practice and Tax Declaration) |
0101100085 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
37 |
Hệ thống thông tin kế toán (Accounting Information System) |
0101100013 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
38 |
Phần mềm Kế toán Misa (Misa Accounting Software) |
0101100052 |
0 |
2 |
2(0, 2, 4) |
39 |
Luật Kế toán (Accounting Law) |
0101100107 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
40 |
Thực tập chuyên ngành (Internship) |
0101100100 |
0 |
3 |
3(0, 3, 6) |
2.4. Kiến thức bổ trợ |
|
|
|
||
41 |
Phân tích báo cáo tài chính (Financial Statement Analysis) |
0101100053 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
42 |
Kiểm soát nội bộ (Internal Control) |
0101100024 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
43 |
Kế toán tập đoàn (Group Accounting) |
0101122987 |
2 |
0 |
3(3, 0, 6) |
44 |
Kế toán Mỹ (American Accounting) |
0101100017 |
2 |
0 |
3(3, 0, 6) |
45 |
Chuẩn mực kế toán quốc tế (International Accounting Standards) |
0101122794 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
46 |
Kế toán ngân hàng thương mại (Comercial Bank Accounting) |
0101100018 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
3.Thực tập tốt nghiệp và khóa luận tốt nghiệp hoặc môn thay thế |
|
|
|
||
47 |
Thực tập tốt nghiệp (Internship) |
0101100101 |
0 |
4 |
4(0, 4, 6) |
48 |
Khóa luận tốt nghiệp (Thesis) |
0101100102 |
0 |
8 |
8(0, 8, 16) |
3.1. Học phần thay thế chuyên ngành kế toán tài chính |
|
|
|
||
49 |
Kế toán thuế (Tax Accouting) |
0101120699 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
50 |
Kế toán DN xây lắp và dịch vụ (Construction and Service Accounting) |
0101121117 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
51 |
Mô phỏng kế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting Illustration) |
0101121116 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
3.2. Học phần thay thế chuyên ngành kế toán kiểm toán |
|
|
|
||
49 |
Mô phỏng kiểm toán doanh nghiệp (Corporate Audit Illustration) |
0101121144 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
50 |
Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ (Small and medium- sizes enterprises) |
0101121119 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
51 |
Kiểm toán báo cáo tài chính (Audit of Financial Statements) |
0101123235 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
Tổng cộng: |
|
120 |
|
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
Địa chỉ: 80 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Cử nhân Kế toán quốc tế (Chương trình tiếng Anh)
Đại học Tôn Đức Thắng
- HCÉRES, AUN-QA, FIBAA
- TP. Hồ Chí Minh
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Quảng cáo, Quan hệ công chúng và thương hiệu
Middlesex University London
- QAA
- Hà Nội
- 4 năm
- Tháng 10
- 300.000.000 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Kế toán
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Kế toán
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-