.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học
.png)
Trường
Chương trình
Cử nhân Dược học






- Đào tạo Dược sĩ trình độ đại học theo định hướng chuyên ngành Quản lý và cung ứng thuốc và Định hướng Dược lý - Dược Lâm sàng, có phẩm chất chính trị, đạo đức nghề nghiệp và sức khỏe tốt, có tính kỷ luật cao, có kiến thức và kỹ năng chuyên môn vững để thực hiện tốt nhiệm vụ theo chuyên ngành, có khả năng nghiên cứu khoa học và tự học để nâng cao trình độ chuyên môn, có khả năng thành lập doanh nghiệp, cơ sở sản xuất ngành dược hay ngành liên quan đến dược góp phần đáp ứng nhu cầu chăm sóc, bảo vệ và nâng cao sức khoẻ nhân dân.
- Khối lượng kiến thức toàn khóa: 155 tín chỉ.
- Văn bằng tốt nghiệp: Dược sĩ.
- Sau khi tốt nghiệp sinh viên có thể đảm nhiệm các công tác dược tại các cơ sở điều trị như bệnh viện, trung tâm y tế, sở y tế,... cơ sở sản xuất thuốc như xí nghiệp dược, cơ sở kinh doanh như các công ty dược trong và ngoài nước, các cơ sở kiểm tra giám sát chất lượng dược phẩm - mỹ phẩm như viện kiểm nghiệm. Tham gia vào công tác giảng dạy, nghiên cứu khoa học và quản lý trong các đơn vị đào tạo và ngiên cứu thuộc chuyên ngành Y Dược như trường đại học, viện nghiên cứu.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Hình thức đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 3,5 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Hình thức dự tuyển
- BVU áp dụng 4 phương thức xét tuyển gồm:
- Xét tuyển theo học bạ;
- Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT;
- Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực của trường
- Xét tuyển thẳng.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT |
Mã môn học |
Tên môn học |
Mã học phần |
Số tín chỉ |
Khối lượng kiến thức |
||
Lý thuyết |
Thực hành |
||||||
1. Khối kiến thức giáo dục đại cương |
24 |
21 |
3 |
||||
1 |
122837 |
Tiếng Anh 1A (English 1A) |
0101122837 |
3(3, 0, 6) |
3 |
|
|
2 |
122838 |
Tiếng Anh 1B (English 1B) |
0101122838 |
3(3, 0, 6) |
3 |
|
|
3 |
122840 |
Tiếng Anh 2A (English 2A)* |
0101122840 |
3(3, 0, 6) |
3 |
|
|
4 |
122841 |
Tiếng Anh 2B (English 2B)* |
0101122841 |
3(3, 0, 6) |
3 |
|
|
5 |
122843 |
Tiếng Anh 3A (English 3A)* |
0101122843 |
3(3, 0, 6) |
3 |
|
|
11 |
121912 |
Mos Word |
0101121912 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
12 |
121910 |
Mos Excel* |
0101121910 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
13 |
121911 |
Mos Powerpoint* |
0101121911 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
|
14 |
121909 |
Phương pháp học đại học và tư duy sáng tạo |
0101121909 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
|
15 |
121906 |
Kỹ năng giao tiếp cơ bản* |
0101121906 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
|
16 |
121907 |
Kỹ năng giao tiếp nâng cao * |
0101121907 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
|
17 |
123433 |
Pháp chế dược |
0101123433 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
|
18 |
122791 |
Triết học Mác - Lênin |
0101122791 |
3(3, 0, 6) |
3 |
|
|
19 |
122792 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
0101122792 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
|
20 |
060020 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
0101060020 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
|
21 |
060034 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
0101060034 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
|
22 |
060016 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
0101060016 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
|
23 |
060024 |
Giáo dục thể chất 1* |
0101060024 |
1(0,1,2) |
|
1 |
|
24 |
060025 |
Giáo dục thể chất 2 * |
0101060025 |
1(0,1,2) |
|
1 |
|
25 |
060026 |
Giáo dục thể chất 3* |
0101060026 |
1(0,1,2) |
|
1 |
|
26 |
060029 |
Giáo dục quốc phòng* |
0101060029 |
8(5, 3, 16) |
5 |
3 |
|
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
84 |
76 |
8 |
||||
Kiến thức cơ sở ngành |
47 |
36 |
11 |
||||
27 |
123307 |
Xác suất thống kê trong y học |
0101123307 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
|
28 |
123411 |
Hóa đại cương & vô cơ |
0101123411 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
29 |
123410 |
Sinh học tế bào - phân tử |
0101123410 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
30 |
123412 |
Vật lý - lý sinh |
0101123412 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
|
31 |
123408 |
Nhập môn ngành dược |
0101123408 |
1(1, 0, 2) |
2 |
|
|
32 |
123407 |
Tâm lý - Đạo đức hành nghề dược |
0101123407 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
|
33 |
123413 |
Giải phẫu |
0101123413 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
34 |
123303 |
Sinh lý học |
0101123303 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
35 |
123417 |
Hóa hữu cơ |
0101123417 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
36 |
123414 |
Hóa sinh |
0101123414 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
37 |
123415 |
Vi sinh - Ký sinh trùng |
0101123415 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
|
38 |
123416 |
Sinh lý bệnh - Miễn dịch |
0101123416 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
|
39 |
123419 |
Hóa phân tích 1 |
0101123419 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
40 |
123420 |
Hóa phân tích 2 |
0101123420 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
41 |
123418 |
Hóa lý dược |
0101123418 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
42 |
123421 |
Bệnh học |
0101123421 |
2(2, 0, 4) |
2 |
0 |
|
43 |
123422 |
Thực vật dược |
0101123422 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
44 |
120281 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
0101120281 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
Kiến thức ngành |
51 |
34 |
17 |
||||
46 |
123425 |
Thực hành dược khoa |
0101123288 |
3(0, 3, 6) |
|
3 |
|
47 |
123426 |
Dược học cổ truyền |
0101123287 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
48 |
123427 |
Dược liệu 1 |
0101123427 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
49 |
123428 |
Dược liệu 2 |
0101123428 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
50 |
123431 |
Bào chế và sinh dược học 1 |
0101123431 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
51 |
123432 |
Bào chế và sinh dược học 2 |
0101123432 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
52 |
123429 |
Hóa dược 1 |
0101123429 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
53 |
123430 |
Hóa dược 2 |
0101123430 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
54 |
123434 |
Quản lý và kinh tế dược |
0101123434 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
55 |
123435 |
Dược lý 1 |
0101123435 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
56 |
123436 |
Dược lý 2 |
0101123436 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
57 |
123438 |
Độc chất học |
0101123438 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
|
58 |
123439 |
Dược lâm sàng 1 |
0101123439 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
59 |
123442 |
Kiểm nghiệm dược phẩm |
0101123442 |
4(3, 1, 8) |
3 |
1 |
|
60 |
123443 |
Sản xuất thuốc |
0101123443 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
61 |
123444 |
Tin học dược |
0101123444 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
|
62 |
123445 |
Dược động học |
0101123445 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
63 |
123446 |
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh dược |
0101123446 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
Kiến thức chuyên ngành |
21 |
13 |
8 |
||||
Chuyên ngành Quản lý - Cung ứng thuốc |
|
|
|
||||
Các học phần bắt buộc |
15 |
8 |
7 |
||||
|
123447 |
Quản trị doanh nghiệp |
0101123447 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
56 |
123448 |
Kinh tế doanh nghiệp |
0101123448 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
57 |
123449 |
GP’s - Bảo quản thuốc và dụng cụ y tế |
0101123449 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
|
58 |
123450 |
Marketing và thị trường dược phẩm |
0101123450 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
59 |
123461 |
Thực hành Quản lý và cung ứng thuốc (bệnh viện, nhà thuốc, công ty, xí nghiệp) |
0101123461 |
6(0, 6, 12) |
|
6 |
|
Các học phần tự chọn |
6 |
|
|
||||
|
123451 |
Mỹ phẩm và thực phẩm chức năng |
0101123451 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
|
123452 |
Dược xã hội học |
0101123452 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
|
123453 |
Đảm bảo chất lượng thuốc |
0101123453 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
|
123454 |
Môi trường và sức khỏe |
0101123454 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
|
123273 |
Dược lâm sàng 2 |
0101123273 |
2(1,1,4) |
1 |
1 |
|
|
123455 |
Đăng ký thông tin thuốc & cảnh giác dược |
0101123455 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
Chuyên ngành Dược lý - Dược lâm sàng |
|
|
|||||
Các học phần bắt buộc |
15 |
7 |
8 |
||||
|
123441 |
Dược lâm sàng 3 |
|
4(3,1,8) |
3 |
1 |
|
|
123437 |
Dược lý 3 |
|
3(2,1,6) |
2 |
1 |
|
|
123456 |
Tư vấn sử dụng thuốc/ Thông tin thuốc |
|
2(2,0,4) |
2 |
|
|
|
123462 |
Thực hành chuyên ngành (bệnh viện, nhà thuốc) |
|
6(0,6,12) |
|
6 |
|
Các học phần tự chọn |
6 |
|
|
||||
|
123451 |
Mỹ phẩm và thực phẩm chức năng |
0101123451 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
|
123457 |
Phản ứng có hại và tương tác thuốc trong điều trị |
0101123457 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
|
123454 |
Môi trường và sức khỏe |
0101123454 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
|
123455 |
Đăng ký thông tin thuốc và cảnh giác dược |
0101123455 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
|
123458 |
Sử dụng thuốc trong điều trị |
0101123458 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
|
123459 |
Xét nghiệm lâm sàng |
0101123459 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
|
123460 |
Độc chất học lâm sàng |
0101123460 |
2(2,0,4) |
2 |
|
|
Thực tập và khóa luận tốt nghiệp hoặc học phần thay thế |
12 |
12 |
8 |
||||
60 |
120186 |
Thực tập tốt nghiệp |
0101120186 |
4(0,4,8) |
|
4 |
|
Học phần tự chọn |
|
|
|
||||
61 |
120743 |
Khóa luận tốt nghiệp |
0101120743 |
8(8,0,16) |
8 |
|
|
Các môn thay thế khóa luận |
|
|
|
|
|||
62 |
123465 |
Tổng hợp lý thuyết ngành Dược |
010112465 |
4(4, 0, 8) |
4 |
|
|
63 |
123466 |
Tổng hợp thực hành ngành Dược |
0101123466 |
4(0, 4, 8) |
|
4 |
|
Tổng số tín chỉ: |
155 |
110 |
45 |
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
Địa chỉ: 80 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
- 0 Bình luận
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Quản trị kinh doanh (BA Top up) - Hệ trực tuyến
University of Essex
- Bộ Giáo dục Anh, AMBA
- Nước Anh hoặc Trực tuyến
- 16 tháng
- Tháng 5, 8, 10
- 159.233.119 ₫ 170.733.119 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Dược học
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Dược học
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-