.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học
.png)
Trường
Chương trình
Cử nhân Đông phương học






- Đào tạo cử nhân Đông Phương học có phẩm chất và tư duy khoa học, năng động sáng tạo, sử dụng thành thạo tiếng Nhật/tiếng Hàn chuyên ngành và tiếng Nhật/tiếng Hàn giao tiếp trong công việc; Đủ trình độ và năng lực chuyên môn để làm việc trong các cơ quan, xí nghiệp, doanh nghiệp sử dụng tiếng Nhật/tiếng Hàn làm công cụ chính; Có đủ kiến thức và khả năng để có thể tiếp tục theo học các chương trình đào tạo sau đại học và phát triển nghiên cứu khoa học hoặc khởi nghiệp sáng tạo trong các lĩnh vực liên quan, đáp ứng được yêu cầu của xã hội và của nền kinh tế trong quá trình hội nhập quốc tế.
- Khối lượng kiến thức toàn khóa: 120 tín chỉ.
- Chương trình đào tạo tham khảo theo chuẩn Nhật Bản, Hàn Quốc, được xây dựng dưới sự cố vấn của các chuyên gia quốc tế (chuyên gia của Japan Foundation, Jica, và Koika)
- Chương trình ngoại khóa đa dạng, giúp sinh viên học tập và trải nghiệm văn hóa như đang học tại Nhật Bản, Hàn Quốc
- Chương trình học bổng phong phú do các trường đại học và doanh nghiệp Nhật Bản, Hàn Quốc tài trợ (ĐH.Kyoai Gakuen, Japan Foundation, ĐH.Dongshin, ĐH Hankyong).
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Hình thức đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 3,5 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Hình thức dự tuyển
- BVU áp dụng 4 phương thức xét tuyển gồm:
- Xét tuyển theo học bạ;
- Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT;
- Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực của trường
- Xét tuyển thẳng.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT |
Tên môn học (tiếng Việt/tiếng Anh) |
Mã môn học |
Khối lượng kiến thức |
Ghi chú |
|
|
|
|
Lý thuyết |
Thực hành |
|
1.Kiến thức giáo dục đại cương |
|
|
|
|
|
1 |
JLPT N5 (Tiếng Nhật) (Japanese Language Proficiency N5) |
0101122992 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
2 |
HSK3 (Tiếng Trung) |
0101123012 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
3 |
TOPIK 2A (tiếng Hàn) (Korean Language Proficiency 2A) |
0101123031 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
4 |
JLPT N4-1 (Tiếng Nhật) (Japanese Language Proficiency N4-1) |
0101122994 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
5 |
HSK4 - 1 (Tiếng Trung) |
0101123016 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
6 |
TOPIK 2B (tiếng Hàn) (Korean Language Proficiency 2B) |
0101123032 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
7 |
JLPT N4-2 (Tiếng Nhật) (Japanese Language Proficiency |
0101122996 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
|
N4-1)* |
|
|
|
|
8 |
HSK4 - 2 (Tiếng Trung)* |
0101123020 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
9 |
TOPIK 3A (tiếng Hàn) (Korean Language Proficiency 2B)* |
0101123033 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
10 |
JLPT N3-1 (Tiếng Nhật) (Japanese Language Proficiency N4-1)* |
0101122999 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
11 |
HSK5 - 1 (Tiếng Trung)* |
0101123023 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
12 |
TOPIK 3B (tiếng Hàn) (Korean Language Proficiency 2B)* |
0101123034 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
13 |
JLPT N3-2 (Tiếng Nhật) (Japanese Language Proficiency N4-1)* |
0101123000 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
14 |
HSK5 - 2 (Tiếng Trung)* |
0101123024 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
15 |
TOPIK 4A (tiếng Hàn) (Korean Language Proficiency 2B)* |
0101123035 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
16 |
JLPT N3-3 (Tiếng Nhật) (Japanese Language Proficiency N4-1)* |
0101123001 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
17 |
HSK5 - 3 (Tiếng Trung)* |
0101123025 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
18 |
TOPIK 4B (tiếng Hàn) (Korean Language Proficiency 2B)* |
0101123037 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
19 |
Mos word |
0101121912 |
2 |
1 |
3(2, 1, 6) |
20 |
Mos Excel* |
0101121910 |
2 |
1 |
3(2, 1, 6) |
21 |
Mos Powerpoint* |
0101121911 |
1 |
1 |
2(1, 1, 4) |
22 |
Phương pháp học đại học và tư duy sáng tạo (University Learning Methods & Creative Thinking) |
0101121909 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
23 |
Kỹ năng giao tiếp cơ bản (Basic Communication Skills)* |
0101121906 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
24 |
Kỹ năng giao tiếp nâng cao (Advanced Communication Skills)* |
0101121907 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
25 |
Pháp luật đại cương (Introduction |
0101060023 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
|
to Law) |
|
|
|
|
26 |
Triết học Mác- Lênin (Principles of Marxism) |
0101122791 |
3 |
0 |
3(3, 0, 6) |
27 |
Kinh tế chính trị Mác- Lênin (Marxist Political Economy) |
0101122792 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
28 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific Socialism |
0101060020 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
29 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (Vietnamese Communist Party History) |
0101060034 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
30 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Thought) |
0101060016 |
2 |
0 |
2(2, 0, 4) |
31 |
Giáo dục thế chất 1* (Physical Education 1) |
0101060024 |
0 |
1 |
1(0, 1, 2) |
32 |
Giáo dục thế chất 2* (Physical Education 2) |
0101060025 |
0 |
1 |
1(0, 1, 2) |
33 |
Giáo dục thế chất 3* (Physical Education 3) |
0101060026 |
0 |
1 |
1(0, 1, 2) |
34 |
Giáo dục quốc phòng* (National Defense Education) |
0101060029 |
5 |
3 |
8(5, 3, 16) |
2.Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
|
|
||
1.1. Kiến thức cơ sở |
|
|
|
||
1 |
Dẫn luận ngôn ngữ học (Introduction to Linguistics) |
0101120042 |
2 |
0 |
2(2, 0,4 ) |
2 |
Cơ sở văn hoá Việt Nam (Introduction to Vietnamese Culture) |
0101120609 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
3 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Methods of scientific research) |
0101120281 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
2.2. Kiến thức cơ sở ngành |
|
|
|
||
2.2. Kiến thức cơ sở ngành (Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản) |
|
|
|
||
1 |
Văn hóa – văn minh phương Đông (Eastern Culture and Civilization) |
0101121854 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
2 |
Quan hệ quốc tế ở phương Đông (International Relations of East Asia) |
0101120971 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
3 |
Địa lý và dân cư Nhật Bản |
0101120010 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
|
(Japan's Population and Geography) |
|
|
|
|
4 |
Chính sách đối ngoại Nhật Bản (Japanese foreign policy) |
0101120625 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
5 |
Lịch sử Nhật Bản (Japanese History) |
0101120011 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
6 |
Văn hóa –xã hội Nhật Bản (Japanese social – culture) |
0101120023 |
3 |
0 |
3 (3, 0,6) |
7 |
Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản (Japanese Corporate Culture) |
0101120626 |
3 |
0 |
3 (3, 0,6) |
8 |
Kinh tế Nhật Bản (Japanese economy) |
0101120012 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
9 |
Tác phong làm việc trong doanh nghiệp Nhật Bản (Work-style in Japanese company) |
0101122131 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
2.2. Kiến thức cơ sở ngành (Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc) |
|
|
|
||
1 |
Văn hóa – văn minh phương Đông (Eastern Culture and Civilization) |
0101121854 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
2 |
Quan hệ quốc tế ở phương Đông (International Relations of East Asia) |
0101120971 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
3 |
Địa lý và dân cư Hàn Quốc (Korea's Population and Geography) |
0101120914 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
4 |
Chính sách đối ngoại Hàn Quốc ((Korea foreign policy) |
0101120925 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
5 |
Lịch sử Hàn Quốc (Korean History) |
0101120915 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
6 |
Văn hóa –xã hội Hàn Quốc (Korean social – culture) |
0101120918 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
7 |
Văn học Hàn Quốc (Korean Literature) |
0101120926 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
8 |
Kinh tế Hàn Quốc (Korean economy) |
0101120919 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
9 |
Biên dịch (tiếng Hàn) (Korean translation skills) |
0101123036 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
10 |
Thông dịch (tiếng Hàn) (Korean interpretation skills) |
0101123038 |
2 |
0 |
2 (2, 0,4) |
2.3. Kiến thức chuyên ngành |
|
|
|
||
2.3.1 Kiến thức chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản |
|
|
|
||
1 |
Nghe - Nói 1 (tiếng Nhật) Listening – Speaking 1 (Japanese) |
0101120045 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
2 |
Đọc hiểu 1 (tiếng Nhật) Reading 1 (Japanese) |
0101120266 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
3 |
Ngữ pháp - Viết 1 (tiếng Nhật) Grammar – Writing 1 (Japanese) |
0101122989 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
4 |
Nghe - Nói 2 (tiếng Nhật) Listening – Speaking 2 (Japanese) |
0101120048 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
5 |
Đọc hiểu 2 (tiếng Nhật) Reading 2 (Japanese) |
0101120264 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
6 |
Ngữ pháp - Viết 2 (tiếng Nhật) Grammar – Writing 2 (Japanese) |
0101122990 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
7 |
Nghe - Nói 3 (tiếng Nhật) Listening – Speaking 3 (Japanese) |
0101120051 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
8 |
Đọc hiểu 3 (tiếng Nhật) Reading 3 (Japanese) |
0101120218 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
9 |
Ngữ pháp - Viết 3 (tiếng Nhật) Grammar – Writing 3 (Japanese) |
0101122991 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
10 |
Nghe - Nói 4 (tiếng Nhật) Listening – Speaking 4 (Japanese) |
0101120054 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
11 |
Đọc hiểu 4 (tiếng Nhật) Reading 4 (Japanese) |
0101120255 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
12 |
Ngữ pháp - Viết 4 (tiếng Nhật) Grammar – Writing 4 (Japanese) |
0101122993 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
13 |
Nghe - Nói 5 (tiếng Nhật) Listening – Speaking 5 (Japanese) |
0101120057 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
14 |
Đọc hiểu 5 (tiếng Nhật) Reading 5 (Japanese) |
0101120249 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
15 |
Ngữ pháp - Viết 5 (tiếng Nhật) Grammar – Writing 5 (Japanese) |
0101122995 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
16 |
Nghe - Nói 6 (tiếng Nhật) |
0101120060 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
|
Listening – Speaking 6 (Japanese) |
|
|
|
|
17 |
Đọc hiểu 6 (tiếng Nhật) Reading 6 (Japanese) |
0101120245 |
1 |
1 |
2 (1, 1,4) |
18 |
Ngữ pháp - Viết 6 (tiếng Nhật) Grammar – Writing 6 (Japanese) |
0101122998 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
19 |
Thực hành dịch (Translation and interpretation skills) |
0101122133 |
2 |
1 |
2 (2, 1,4) |
20 |
Thực tập chuyên ngành (Field trip) |
0101120185 |
0 |
3 |
3(0,3,6) |
21 |
Tiếng Nhật thương mại (Business Japanese) |
0101120313 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
22 |
Văn minh, văn hoá Nhật Bản (Japanese Civilization) |
0101121393 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
2.3.1 Kiến thức chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
|
|
|
|
1 |
Nghe - Nói 1 (tiếng Hàn) Listening – Speaking 1 (Korean) |
0101120895 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
2 |
Đọc hiểu 1 (tiếng Hàn) Reading 1 (Korean) |
0101120897 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
3 |
Ngữ pháp - Viết 1 (tiếng Hàn) Grammar – Writing 1 (J Korean) |
0101122968 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
4 |
Nghe - Nói 2 (tiếng Hàn) Listening – Speaking 2 (Korean) |
0101120899 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
5 |
Đọc hiểu 2 (tiếng Hàn) Reading 2 (Korean) |
0101120902 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
6 |
Ngữ pháp - Viết 2 (tiếng Hàn) Grammar – Writing 2 (Korean) |
0101122969 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
7 |
Nghe - Nói 3 (tiếng Hàn) Listening – Speaking 3 (Korean) |
0101120903 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
8 |
Đọc hiểu 3 (tiếng Hàn) Reading 3 (Korean) |
0101120904 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
9 |
Ngữ pháp - Viết 3 (tiếng Hàn) Grammar – Writing 3 (Korean) |
0101122970 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
10 |
Nghe - Nói 4 (tiếng Hàn) Listening – Speaking 4 (Korean) |
0101120906 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
11 |
Đọc hiểu 4 (tiếng Hàn) Reading 4 (Korean) |
0101120908 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
12 |
Ngữ pháp - Viết 4 (tiếng Hàn) Grammar – Writing 4 (Korean) |
0101122972 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
13 |
Nghe - Nói 5 (tiếng Hàn) Listening – Speaking 5 (Korean) |
0101120911 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
14 |
Đọc hiểu 5 (tiếng Hàn) Reading 5 (Korean) |
0101120917 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
15 |
Ngữ pháp - Viết 5 (tiếng Hàn) Grammar – Writing 5 (Korean) |
0101122974 |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
16 |
Nghe - Nói 6 (tiếng Hàn) Listening – Speaking 6 (Korean) |
Nghe - Nói 6 (Tiếng Hàn) |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
17 |
Đọc hiểu 6 (tiếng Hàn) Reading 6 (Korean) |
Đọc hiểu 6 (Tiếng Hàn) |
1 |
1 |
2 (1, 1,4) |
18 |
Ngữ pháp - Viết 6 (tiếng Hàn) Grammar – Writing 6 (Korean) |
Ngữ pháp - Viết 6 (tiếng Hàn) |
2 |
1 |
3 (2, 1,6) |
19 |
Tiếng Hàn thương mại (Business Korean) |
0101120924 |
2 |
1 |
2 (2, 1,4) |
20 |
Kỹ năng phỏng vấn xin việc (Tiếng Hàn) Job Interview Skills (Korean) |
0101122613 |
3 |
0 |
3 (3, 0,6) |
21 |
Tiếng Hàn thương mại nâng cao (Advanced Business Korean) |
0101122983 |
3 |
0 |
3 (3, 0,6) |
22 |
Thực tập chuyên ngành (Field trip) |
0101120185 |
0 |
3 |
3(0,3,6) |
3. Thực tập tốt nghiệp và khóa luận tốt nghiệp hoặc môn thay thế |
|
|
|
|
|
1 |
Thực tập tốt nghiệp (Graduation practice) |
0101120186 |
0 |
4 |
4(0, 4, 6) |
2 |
Khóa luận tốt nghiệp (Graduation Project/ Thesis) |
0101120743 |
0 |
8 |
8(0, 8, 16) |
Học phần thay thế KLTN (Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản) |
|||||
1 |
Cách viết văn bản trong tiếng Nhật (Practice Japanese Writing) |
0101120297 |
1 |
1 |
2(1,1,4) |
2 |
Khởi nghiệp (Start-up) |
0101121870 |
4 |
0 |
4(4, 0, 8) |
3 |
Kỹ năng giải quyết phàn nàn từ khách hàng (Skills for Handling Customer) |
0101122130 |
1 |
1 |
2(1,1,4) |
Học phần thay thế KLTN (Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc) |
|||||
1 |
Kỹ năng biên dịch nâng cao (Advanced Korean translation skills) |
0101122985 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
2 |
Kỹ năng phiên dịch nâng cao (Advanced Korean interpretation skills) |
0101122986 |
2 |
1 |
3(2,1,6) |
3 |
Kỹ năng viết báo cáo bằng tiếng Hàn (Practice Korean Report Writing) |
0101122274 |
2 |
0 |
2(2,0,4) |
Tổng cộng: |
120 |
103 |
17 |
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
Địa chỉ: 80 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Quảng cáo, Quan hệ công chúng và thương hiệu
Middlesex University London
- QAA
- Hà Nội
- 4 năm
- Tháng 10
- 300.000.000 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Đông phương học
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Đông phương học
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-