.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học
.png)
Trường
Chương trình
Cử nhân Điều dưỡng






- Đào tạo cử nhân điều dưỡng có năng lực thực hành nghề nghiệp theo pháp luật, có đạo đức nghề nghiệp và ý thức phục vụ nhân dân, có kiến thức, kỹ năng thực hành và thái độ đáp ứng với các Chuẩn năng lực điều dưỡng Việt Nam ở trình độ đại học; phẩm chất đạo đức tốt, thái độ đúng đắn, có sức khoẻ và khả năng làm việc độc lập sáng tạo, học tập liên tục, nghiên cứu khoa học và tự học suốt đời để thực hiện chăm sóc, phòng bệnh, nâng cao sức khoẻ nhân dân và thực hành nghề nghiệp đúng pháp luật; có khả năng tham gia tổ chức và quản lý các hoạt động điều dưỡng; có khả năng làm việc trong môi trường y tế đa dạng.
- Khối lượng kiến thức toàn khóa: 135 tín chỉ.
- Văn bằng tốt nghiệp: Cử nhân Điều dưỡng.
- Sau khi tốt nghiệp sinh viên có thể Làm việc ở bệnh viện cũng như chăm sóc sức khỏe ở cộng đồng, gia đình, phòng khám tư nhân, bệnh viện quốc tế trong nước và ở nước ngoài. Làm việc tại Viện dưỡng lão hay Trung tâm chăm sóc sức khỏe người cao tuổi. Giảng dạy tại các cơ sở công lập và tư thục có đào tạo điều dưỡng. Công tác tại các tổ chức phi chính phủ, tổ chức công tác xã hội, đơn vị y tế cơ quan.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Hình thức đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 3,5 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Hình thức dự tuyển
- BVU áp dụng 4 phương thức xét tuyển gồm:
- Xét tuyển theo học bạ;
- Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT;
- Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực của trường
- Xét tuyển thẳng.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT |
Mã môn học |
Tên môn học |
Mã học phần |
Số tín chỉ |
Khối lượng kiến thức |
|
Lý thuyết |
Thực hành |
|||||
1. Khối kiến thức giáo dục đại cương |
24 |
21 |
3 |
|||
1 |
122837 |
Tiếng Anh 1A (English 1A) |
0101122837 |
3(3, 0, 6) |
3 |
|
2 |
122838 |
Tiếng Anh 1B (English 1B) |
0101122838 |
3(3, 0, 6) |
3 |
|
3 |
122840 |
Tiếng Anh 2A (English 2A)* |
0101122840 |
3(3, 0, 6) |
3 |
|
4 |
122841 |
Tiếng Anh 2B (English 2B)* |
0101122841 |
3(3, 0, 6) |
3 |
|
5 |
122843 |
Tiếng Anh 3A (English 3A)* |
0101122843 |
3(3, 0, 6) |
3 |
|
11 |
121912 |
Mos Word |
0101121912 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
12 |
121910 |
Mos Excel* |
0101121910 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
13 |
121911 |
Mos Powerpoint* |
0101121911 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
14 |
121909 |
Phương pháp học đại học và tư duy sáng tạo |
0101121909 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
15 |
121906 |
Kỹ năng giao tiếp cơ bản * |
0101121906 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
16 |
121907 |
Kỹ năng giao tiếp nâng cao * |
0101121907 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
17 |
123301 |
Pháp luật - Tổ chức y tế |
0101123301 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
18 |
122791 |
Triết học Mác - Lênin |
0101122791 |
3(3, 0, 6) |
3 |
|
19 |
122792 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
0101122792 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
20 |
060020 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
0101060020 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
21 |
060034 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
0101060034 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
22 |
060016 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
0101060016 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
23 |
060024 |
Giáo dục thể chất 1* |
0101060024 |
1(0,1,2) |
|
1 |
24 |
060025 |
Giáo dục thể chất 2 * |
0101060025 |
1(0,1,2) |
|
1 |
25 |
060026 |
Giáo dục thể chất 3* |
0101060026 |
1(0,1,2) |
|
1 |
26 |
060029 |
Giáo dục quốc phòng* |
0101060029 |
8(5, 3, 16) |
5 |
3 |
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
84 |
76 |
8 |
|||
Kiến thức cơ sở ngành |
38 |
26 |
12 |
|||
27 |
123307 |
Xác suất thống kê trong y học |
0101123307 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
28 |
123313 |
Hóa đại cương |
0101123313 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
29 |
123300 |
Sinh học - di truyền |
0101123300 |
2(1, 1, 4) |
2 |
|
30 |
123299 |
Vật lý - lý sinh |
0101123299 |
2(1, 1, 4) |
2 |
|
31 |
123297 |
Tâm lý y học - Y đức |
0101123297 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
32 |
123302 |
Giải phẫu |
0101123302 |
4(2, 2, 8) |
2 |
2 |
33 |
123303 |
Sinh lý học |
0101123303 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
34 |
123304 |
Mô phôi |
0101123304 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
35 |
123305 |
Hóa sinh |
0101123305 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
36 |
123306 |
Vi sinh - Ký sinh trùng |
0101123306 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
37 |
123416 |
Sinh lý bệnh - Miễn dịch |
0101123416 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
38 |
121981 |
Dược lý |
0101121981 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
39 |
123298 |
Dinh dưỡng - Tiết chế |
0101123298 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
40 |
123296 |
Sức khỏe môi trường - Dịch tễ học |
0101123296 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
41 |
123295 |
Sức khỏe - Nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
0101123295 |
2(2, 0, 4) |
2 |
2 |
42 |
123292 |
Y học cổ truyền |
0101123292 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
43 |
121483 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
0101121483 |
2(2,0,4) |
2 |
|
Kiến thức chuyên ngành |
|
|
|
|||
Học phần chuyên ngành bắt buộc |
|
|
|
|||
46 |
123288 |
Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng |
0101123288 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
47 |
123287 |
Giáo dục sức khỏe trong thực hành điều dưỡng |
0101123287 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
48 |
123289 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành điều dưỡng |
0101123289 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
49 |
123291 |
Điều dưỡng cơ bản I |
0101123291 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
50 |
123290 |
Điều dưỡng cơ bản II |
0101123290 |
3(2, 1, 6) |
2 |
1 |
51 |
123390 |
Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng |
0101123390 |
3(3, 0, 6) |
3 |
|
52 |
123519 |
Quản lý điều dưỡng |
0101123519 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
53 |
123286 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh nội khoa 1 |
0101123286 |
4(2, 2, 8) |
2 |
2 |
54 |
123285 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh nội khoa 2 |
0101123285 |
4(2, 2, 8) |
2 |
2 |
55 |
123284 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh ngoại khoa 1 |
0101123284 |
4(2, 2, 8) |
2 |
2 |
56 |
123283 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh ngoại khoa 2 |
0101123283 |
4(2, 2, 8) |
2 |
2 |
57 |
123279 |
Chăm sóc người bệnh cấp cứu và hồi sức tích cực |
0101123279 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
58 |
123277 |
Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi |
0101123277 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
59 |
123280 |
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình |
0101123280 |
4(2, 2, 8) |
2 |
2 |
60 |
123282 |
Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1 |
0101123282 |
4(2, 2, 8) |
2 |
2 |
61 |
123281 |
Chăm sóc sức khỏe trẻ em 2 |
0101123281 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
62 |
123278 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm |
0101123278 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
63 |
123276 |
Chăm sóc sức khỏe tâm thần |
0101123276 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
64 |
123277 |
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng |
0101123277 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
Học phần chuyên ngành tự chọn |
||||||
55 |
123272 |
Điều dưỡng chuyên khoa hệ nội (Da liễu, lao) |
0101123272 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
56 |
123271 |
Điều dưỡng chuyên khoa hệ ngoại (tai - mũi - họng, mắt, răng - hàm - mặt) |
0101123271 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
57 |
123273 |
Dược lâm sàng |
0101123273 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
58 |
123274 |
Điều dưỡng trong phẫu thuật |
0101123274 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
59 |
123269 |
Chăm sóc sức khỏe cho người bệnh cần phục hồi chức năng |
0101123269 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
60 |
123267 |
Điều dưỡng thảm họa |
0101123267 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
61 |
123268 |
Các chương trình y tế quốc gia |
0101123268 |
2(2, 0, 4) |
2 |
|
62 |
123269 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh nhiễm HIV/AIDS |
0101123269 |
2(1, 1, 4) |
1 |
1 |
Thực tập và khóa luận tốt nghiệp hoặc học phần thay thế |
12 |
12 |
8 |
|||
60 |
120186 |
Thực tập tốt nghiệp |
0101120186 |
4(0,4,8) |
|
4 |
Học phần tự chọn |
|
|
|
|||
61 |
120743 |
Khóa luận tốt nghiệp |
0101120743 |
8(8,0,16) |
8 |
|
Các môn thay thế khóa luận |
|
|
|
|
||
62 |
123398 |
Tổng hợp lý thuyết chuyên ngành Điều dưỡng |
0101123398 |
4(4, 0, 8) |
4 |
|
63 |
123399 |
Thực hành tổng hợp chuyên ngành Điều dưỡng |
0101123399 |
4(0, 4, 8) |
|
4 |
Tổng số tín chỉ: |
135 |
103 |
32 |
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
Địa chỉ: 80 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
- 0 Bình luận
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Quản trị kinh doanh (BA Top up) - Hệ trực tuyến
University of Essex
- Bộ Giáo dục Anh, AMBA
- Nước Anh hoặc Trực tuyến
- 16 tháng
- Tháng 5, 8, 10
- 159.233.119 ₫ 170.733.119 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Điều dưỡng
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Điều dưỡng
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-