.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học
.png)
Trường
Chương trình
Cử nhân Công nghệ thực phẩm






- Chương trình đào tạo kỹ sư công nghệ thực phẩm có đạo đức nghề nghiệp tốt, tính chuyên nghiệp cao, biết sử dụng tiếng Anh chuyên ngành và tiếng Anh giao tiếp trong công việc; Đủ trình độ và năng lực chuyên môn để làm việc trong các nhà máy sản xuất, chế biến các sản phẩm thực phẩm trong và ngoài nước. Bên cạnh đó, có khả năng thiết kế, cải tiến các quy trình sản xuất thực phẩm theo hướng phát triển bền vững, ít chất thải, an toàn cho môi trường và con người; Có đủ kiến thức và khả năng để có thể tiếp tục theo học các chương trình đào tạo sau đại học và phát triển nghiên cứu khoa học hoặc khởi nghiệp sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm.
- Khối lượng kiến thức toàn khóa: 120 tín chỉ.
- Văn bằng tốt nghiệp: Cử nhân Công nghệ Thực phẩm.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Hình thức đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 3,5 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Hình thức dự tuyển
- BVU áp dụng 4 phương thức xét tuyển gồm:
- Xét tuyển theo học bạ;
- Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT;
- Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực của trường
- Xét tuyển thẳng.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT |
Tên học phần (tiếng Việt/tiếng Anh) |
Mã học phần |
Khối lượng kiến thức |
Ghi chú |
|
Lý thuyết |
Thực hành |
||||
1. Kiến thức giáo dục đại cương |
|
40 |
1 |
|
|
1.1. Lý luận chính trị |
|
|
|
|
|
1 |
Triết học Mác – Lênin (Principles of Marxism) |
0101122791 |
3 |
0 |
|
2 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (Marxist Political Economy) |
0101122792 |
2 |
0 |
|
3 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (Vietnamese Communist Party History) |
0101060034 |
2 |
0 |
|
4 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific Socialism) |
0101060020 |
2 |
0 |
|
5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh’s Thoughts) |
0101060016 |
2 |
0 |
|
6 |
Pháp luật đại cương (Introduction to Law) |
0101060023 |
2 |
0 |
|
1.2. Kỹ năng mềm |
|
2 |
0 |
|
|
7 |
Phương pháp học đại học và tư duy sáng tạo (University Methodology & Creative Thinking) |
0101121909 |
2 |
0 |
|
8 |
Kỹ năng giao tiếp cơ bản (Basic Communication Skill)* |
0101121906 |
2* |
0 |
|
9 |
Kỹ năng giao tiếp nâng cao (Advanced Communication Skill) * |
0101121907 |
2* |
0 |
|
1.3. Tin học |
|
2 |
1 |
|
|
10 |
MOS Word |
0101121912 |
2 |
1 |
|
11 |
MOS Excel* |
0101121910 |
2* |
1* |
|
12 |
MOS Powerpoint* |
0101121911 |
1* |
1* |
|
1.4. Ngoại ngữ |
|
18 |
0 |
|
|
13 |
Tiếng Anh 1A (English 1A) |
0101122837 |
3 |
0 |
|
14 |
Tiếng Anh 1B (English 1B) |
0101122838 |
3 |
0 |
|
15 |
Tiếng Anh 2A (English 2A) |
0101122840 |
3 |
0 |
|
16 |
Tiếng Anh 2B (English 2B) |
0101122841 |
3 |
0 |
|
17 |
Tiếng Anh 3A (English 3A) |
0101122843 |
3 |
0 |
|
18 |
Tiếng Anh 3B (English 3B) |
0101122844 |
3 |
0 |
|
19 |
Tiếng Anh 4A (English 4A)* |
0101122846 |
3* |
0 |
|
20 |
Tiếng Anh 4B (English 4B)* |
0101122847 |
3* |
0 |
|
21 |
Tiếng Anh 5A (English 5A)* |
0101123386 |
3* |
0 |
|
22 |
Tiếng Anh 5B (English 5B)* |
0101123385 |
3* |
0 |
|
1.5. Toán – Vật lý |
|
5 |
0 |
|
|
23 |
Toán cao cấp 1 (Advanced Mathematics 1) |
0101060001 |
3 |
0 |
|
24 |
Xác suất thống kê Statistical probability theory/Math |
0101060005 |
2 |
0 |
|
1.6. Giáo dục thể chất |
|
0 |
3* |
|
|
25 |
Giáo dục thể chất 1 Physical Education 1* |
0101060024 |
0 |
1* |
|
26 |
Giáo dục thể chất 2 Physical Education 2* |
0101060025 |
0 |
1* |
|
27 |
Giáo dục thể chất 3 Physical Education 3* |
0101060026 |
0 |
1* |
|
1.7. Giáo dục quốc phòng – An ninh |
|
5* |
3* |
|
|
28 |
Giáo dục quốc phòng - an ninh Education of Defense and Security National* |
0101060029 |
5* |
3* |
|
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
47 |
17 |
|
|
2.1. Kiến thức cơ sở ngành |
|
17 |
5 |
|
|
29 |
Văn hóa ẩm thực Cuisine Culture |
0101100105 |
2 |
0 |
|
30 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học khối công nghệ kỹ thuật Scientific research methods of engineering technology |
0101121458 |
2 |
0 |
|
31 |
Hoá lý thực phẩm Food physicochemis |
0101070177 |
2 |
0 |
|
32 |
Hoá hữu cơ thực phẩm Food Organic Chemistry |
0101122029 |
2 |
0 |
|
33 |
Thí nghiệm hoá hữu cơ thực phẩm |
0101122030 |
0 |
1 |
|
|
Food Organic Chemistry Experiment |
|
|
|
|
34 |
Hóa sinh thực phẩm Food Biochemistry |
0101122031 |
2 |
0 |
|
35 |
Hoá phân tích thực phẩm Food Analytical Chemistry |
0101122027 |
2 |
0 |
|
36 |
Thí nghiệm hoá phân tích thực phẩm Food Analytical Chemistry Experiment |
0101122028 |
0 |
1 |
|
37 |
Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm Planning And Process Experimental Data |
0101122034 |
1 |
1 |
|
38 |
Hoá học thực phẩm Food Chemistry |
0101070057 |
2 |
0 |
|
39 |
Thí nghiệm hóa sinh - hóa học thực phẩm Food Biochemistry - Chemistry Experiment |
0101122823 |
0 |
1 |
|
40 |
Vi sinh thực phẩm Food Microbiology |
0101070170 |
2 |
0 |
|
41 |
Thí nghiệm vi sinh thực phẩm Food Microbiology Experiment |
0101070104 |
0 |
1 |
|
2.2. Kiến thức chuyên ngành |
|
26 |
9 |
|
|
2.2.1. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm |
|
26 |
9 |
|
|
42 |
Kỹ thuật thực phẩm 1 Food Engineering 1 |
0101070079 |
2 |
0 |
|
43 |
Kỹ thuật thực phẩm 2 Food Engineering 2 |
0101070077 |
2 |
0 |
|
44 |
Kỹ thuật thực phẩm 3 Food Engineering 3 |
0101070078 |
2 |
0 |
|
45 |
Vẽ kỹ thuật và Autocad Drawing and Autocad |
0101120502 |
1 |
1 |
|
46 |
Kỹ thuật lạnh thực phẩm Food Refrigeration Technology |
0101120506 |
2 |
0 |
|
47 |
Tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm English For Food And Nutrition |
0101070007 |
2 |
0 |
|
48 |
Thí nghiệm kỹ thuật thực phẩm Food Engineering Experiment |
0101070011 |
0 |
1 |
|
49 |
Quản lý chất lượng Quality Management |
0101070089 |
2 |
0 |
|
50 |
Thực tập chuyên ngành Major Internship |
0101090127 |
0 |
3 |
|
51 |
An toàn thực phẩm Food Safety |
0101070006 |
2 |
0 |
|
52 |
Dinh dưỡng Nutrition |
0101070048 |
2 |
0 |
|
53 |
Đồ án công nghệ chế biến Project of Processing Technology |
0101070049 |
1 |
0 |
|
54 |
Thực hành công nghệ chế biến thực phẩm Food Processing Technology Experiment |
0101070199 |
0 |
2 |
|
55 |
Công nghệ chế biến thực phẩm Food Processing Technology |
0101070203 |
2 |
0 |
|
56 |
Phát triển sản phẩm Product Development |
0101070084 |
2 |
0 |
|
57 |
Công nghệ bao gói thực phẩm Food Packaging Technology |
0101121725 |
2 |
0 |
|
58 |
Thực hành kiểm nghiệm chất lượng thực phẩm 1 Food Quality Test Experiment 1 |
0101122055 |
0 |
1 |
|
59 |
Thực hành kiểm nghiệm chất lượng thực phẩm 2 Food Quality Test Experiment 2 |
0101122056 |
0 |
1 |
|
60 |
Kiểm nghiệm thực phẩm và đánh giá cảm quan Food Testing And Evaluation |
0101123208 |
2 |
0 |
|
2.2.2. Chuyên ngành Quản lý chất lượng thực phẩm |
|
26 |
9 |
|
|
61 |
Kỹ thuật thực phẩm 1 Food Engineering 1 |
0101070079 |
2 |
0 |
|
62 |
Kỹ thuật thực phẩm 2 Food Engineering 2 |
0101070077 |
2 |
0 |
|
63 |
Kỹ thuật thực phẩm 3 Food Engineering 3 |
0101070078 |
2 |
0 |
|
64 |
Kỹ thuật lạnh thực phẩm Food Refrigeration Technology |
0101120502 |
2 |
0 |
|
65 |
Quản lý bếp ăn công nghiệp Management of Industrial Kitchens |
0101120837 |
2 |
0 |
|
66 |
Tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm |
0101070007 |
2 |
0 |
|
|
English For Food And Nutrition |
|
|
|
|
67 |
Thí nghiệm kỹ thuật thực phẩm Food Engineering Experiment |
0101070011 |
1 |
0 |
|
68 |
Quản lý chất lượng Quality Management |
0101070089 |
2 |
0 |
|
69 |
Thực tập chuyên ngành Quản lý chất lượng thực phẩm Food Quality Management Internships |
0101090127 |
0 |
3 |
|
70 |
An toàn thực phẩm Food Safety |
0101070006 |
2 |
0 |
|
71 |
Dinh dưỡng Nutrition |
0101070048 |
2 |
0 |
|
72 |
Đồ án chuyên ngành Quản lý chất lượng thực phẩm Project of Food Quality Management |
0101070049 |
0 |
1 |
|
73 |
Thực hành công nghệ chế biến thực phẩm Food Processing Technology Experiment |
0101070199 |
0 |
2 |
|
74 |
Công nghệ chế biến thực phẩm Food Processing Technology |
0101070203 |
2 |
0 |
|
75 |
Phát triển sản phẩm Product Development |
0101070084 |
2 |
0 |
|
76 |
Công nghệ bao gói thực phẩm Food Packaging Technology |
0101121725 |
2 |
0 |
|
77 |
Thực hành kiểm nghiệm chất lượng thực phẩm 1 |
0101122055 |
0 |
1 |
|
|
Food Quality Test Experiment 1 |
|
|
|
|
78 |
Thực hành kiểm nghiệm chất lượng thực phẩm 2 Food Quality Test Experiment 2 |
0101122056 |
0 |
1 |
|
79 |
Kiểm nghiệm thực phẩm và đánh giá cảm quan Food Testing and Evaluation |
0101123208 |
2 |
0 |
|
2.3. Kiến thức tự chọn |
|
10 |
0 |
|
|
80 |
Công nghệ chế biến đường, bánh, kẹo Processing Technology of Sugar, Cakes and Candies |
0101070023 |
2 |
0 |
|
81 |
Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Processing Technology of Milk and Dairy Products |
0101070019 |
2 |
0 |
|
82 |
Công nghệ enzyme Enzyme Technology |
0101122825 |
2 |
0 |
|
83 |
Công nghệ chế biến thịt, thủy hải sản Processing Technology of Meat, Seafood |
0101120774 |
2 |
0 |
|
84 |
Quản trị chuỗi cung ứng và truy nguyên nguồn gốc thực phẩm Supply chain management and food traceability |
0101120831 |
2 |
0 |
|
85 |
Quản lý ẩm thực Culinary Management |
0101122062 |
2 |
0 |
|
86 |
Công nghệ chế biến bia, rượu, nước giải khát |
0101120772 |
2 |
0 |
|
|
Processing Technology of Beer, Wine and Beverage |
|
|
|
|
87 |
Công nghệ sinh học thực phẩm Food Biotechnology |
0101070042 |
2 |
0 |
|
88 |
Luật thực phẩm Food Law |
0101120829 |
2 |
0 |
|
89 |
Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực Food Preservation and Processing Technology |
0101070016 |
2 |
0 |
|
90 |
Quản trị sản xuất Production Management |
0101121759 |
2 |
0 |
|
3. Thực tập và khóa luận tốt nghiệp hoặc học phần thay thế hoặc đồ án |
|
8 |
4 |
|
|
3.1. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm |
|
8 |
4 |
|
|
91 |
Thực tập tốt nghiệp Graduation Internship |
0101120744 |
8 |
4 |
|
92 |
Đồ án tốt nghiệp Graduation Thesis |
0101120742 |
8 |
0 |
|
93 |
Công nghệ chế biến trà, cà phê, ca cao Processing Technology of Tea, Coffee, Cocoa |
0101120776 |
2 |
0 |
|
94 |
Kỹ thuật phân tích hiện đại trong công nghệ thực phẩm Modern Analytical Techniques In Food Technology |
0101122824 |
2 |
0 |
|
95 |
Thực phẩm chức năng Functional Foods |
0101120822 |
2 |
0 |
|
96 |
Công nghệ sau thu hoạch Postharvest technology |
0101070041 |
2 |
0 |
|
3.1. Chuyên ngành Quản lý chất lượng thực phẩm |
|
8 |
4 |
|
|
97 |
Thực tập tốt nghiệp Graduation Internship |
0101120744 |
0 |
4 |
|
98 |
Đồ án tốt nghiệp Graduation Thesis |
0101120742 |
8 |
0 |
|
99 |
Công nghệ chế biến trà, cà phê, ca cao Processing Technology of Tea, Coffee, Cocoa |
0101120776 |
2 |
0 |
|
100 |
Kỹ thuật phân tích hiện đại trong công nghệ thực phẩm Modern Analytical Techniques In Food Technology |
0101122824 |
2 |
0 |
|
101 |
Thực phẩm chức năng Functional Foods |
0101120822 |
2 |
0 |
|
102 |
Công nghệ sau thu hoạch Postharvest technology |
0101070041 |
2 |
0 |
|
Tổng cộng: |
|
95 |
25 |
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
Địa chỉ: 80 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
- 0 Bình luận
Cử nhân Công nghệ thực phẩm (chương trình CLC)
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
- HCERES, AUN-QA, VNU-CEA, CTI
- Đà Nẵng
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Quản lý tài nguyên và môi trường
Đại học An Giang - ĐHQG TP. HCM
- CEA VNU-HCM
- An Giang
- 4 năm
- Tháng 9
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Phát triển nông thôn
Đại học An Giang - ĐHQG TP. HCM
- CEA VNU-HCM
- An Giang
- 4 năm
- Tháng 9
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Nuôi trồng thủy sản
Đại học An Giang - ĐHQG TP. HCM
- CEA VNU-HCM
- An Giang
- 4 năm
- Tháng 9
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Quản trị kinh doanh (BA Top up) - Hệ trực tuyến
University of Essex
- Bộ Giáo dục Anh, AMBA
- Nước Anh hoặc Trực tuyến
- 16 tháng
- Tháng 5, 8, 10
- 159.233.119 ₫ 170.733.119 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Công nghệ thực phẩm
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Công nghệ thực phẩm
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-