.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học
.png)
Chương trình
Cử nhân Công nghệ thực phẩm (chương trình CLC)






- Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng đào tạo người học tốt nghiệp chương trình đào tạo trình độ đại học ngành Công nghệ thực phẩm sẽ: Vận dụng hiệu quả kiến thức về khoa học cơ bản, cơ sở ngành, chuyên ngành và kỹ năng thực hành để giải quyết các vấn đề công nghệ thuộc lĩnh vực công nghệ thực phẩm; Làm việc hiệu quả trong quá trình phát triển sản phẩm thực phẩm, xây dựng quy trình công nghệ sản xuất, thiết kế hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm; Phát huy khả năng làm việc độc lập, sáng tạo; khả năng làm việc nhóm; năng lực về ngoại ngữ và công nghệ thông tin đáp ứng với môi trường làm việc chuyên nghiệp và hội nhập;…
- Tổng khối lượng kiến thức toàn khóa: 130 tín chỉ
- Sinh viên tốt nghiệp chương trình này có thể học tiếp chương trình đào tạo chuyên sâu để nhận bằng Kỹ sư hoặc chương trình đào tạo thạc sỹ cùng ngành và các ngành gần.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Hình thức đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 4 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Thí sinh tốt nghiệp THPT và đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo quy định của Trường Đại học Bách khoa ở mỗi năm tuyển sinh
Hình thức dự tuyển
- Xét tuyển theo các phương thức sau:
- Tuyển thẳng
- Xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT
- Xét học bạ THPT
- Tuyển sinh riêng
- Xét kết quả đánh giá năng lực của trường.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TT |
Học kỳ |
Tên học phần |
Ký hiệu |
Mã HP |
Số tín chỉ |
Tự chọn |
1 |
1 |
Giải tích 1 |
|
3190111 |
4 |
|
2 |
1 |
Triết học Mác - Lênin |
|
2090150 |
3 |
|
3 |
1 |
Hóa đại cương |
|
1073670 |
3 |
|
4 |
1 |
Nhập môn ngành CNTP |
|
1075520 |
2 |
|
5 |
1 |
TN hóa đại cương |
|
1073710 |
0 |
|
6 |
1 |
Anh văn A2.1 (CLC) |
|
4130040 |
3 |
|
7 |
1 |
Sinh học đại cương |
|
1073530 |
2 |
|
8 |
2 |
Đại số tuyến tính |
|
3190260 |
3 |
|
9 |
2 |
Vật lý 1 |
|
3050011 |
3 |
|
10 |
2 |
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) |
|
3050660 |
1 |
|
11 |
2 |
Hóa lý 1 |
|
1075153 |
2 |
|
12 |
2 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
|
2170020 |
2 |
|
13 |
2 |
Anh văn A2.2 (CLC) |
|
4130050 |
4 |
|
14 |
2 |
Marketing căn bản |
|
1180533 |
2 |
|
15 |
3 |
Vật lý 2 |
|
3050641 |
3 |
|
16 |
3 |
Hóa lý 2 |
|
1075390 |
3 |
|
17 |
3 |
Hóa hữu cơ |
|
1073583 |
4 |
|
18 |
3 |
TN hóa hữu cơ |
|
1075190 |
0 |
|
19 |
3 |
Quá trình thủy lực & cơ học |
|
1072652 |
2 |
|
20 |
3 |
Vi sinh đại cương |
|
1073593 |
3 |
|
21 |
3 |
TN vi sinh đại cương |
|
1073683 |
0 |
|
22 |
3 |
Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
|
2090160 |
2 |
|
23 |
3 |
Văn hóa ẩm thực |
|
1074730 |
2 |
|
24 |
3 |
TN Hóa lý 2 |
|
1075400 |
0 |
|
25 |
4 |
Thống kê ứng dụng |
|
1073630 |
3 |
|
26 |
4 |
Hóa phân tích |
|
1074720 |
3 |
|
27 |
4 |
TN hóa phân tích |
|
1074550 |
0 |
|
28 |
4 |
Quá trình & thiết bị truyền nhiệt |
|
1070213 |
2 |
|
29 |
4 |
Hóa sinh thực phẩm |
|
1075410 |
3.5 |
|
30 |
4 |
TN Hóa sinh thực phẩm (0.5) |
|
1075420 |
0 |
|
31 |
4 |
Vi sinh thực phẩm |
|
1073620 |
2.5 |
|
32 |
4 |
TN vi sinh thực phẩm |
|
1073700 |
0 |
|
33 |
4 |
Phát triển sản phẩm thực phẩm |
|
1073360 |
2 |
|
34 |
4 |
PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp |
|
1075430 |
2 |
|
35 |
5 |
Quy hoạch thực nghiệm |
|
1070023 |
2 |
|
36 |
5 |
Quá trình & Thiết bị truyền chất |
|
1072673 |
2 |
|
37 |
5 |
TN Quá trình và thiết bị |
|
1075600 |
1 |
|
38 |
5 |
Hóa học thực phẩm |
|
1075830 |
2.5 |
|
39 |
5 |
TN Hóa học thực phẩm |
|
1075840 |
0 |
|
40 |
5 |
Phân tích thực phẩm |
|
1075310 |
3.5 |
|
41 |
5 |
TN Phân tích thực phẩm |
|
1074770 |
0 |
|
42 |
5 |
Dinh dưỡng thực phẩm |
|
1074790 |
2 |
|
43 |
5 |
Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 |
|
1074820 |
2 |
|
44 |
5 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
2090170 |
2 |
|
45 |
6 |
Khoa học cảm quan thực phẩm |
|
1075320 |
2.5 |
|
46 |
6 |
TN Khoa học cảm quan thực phẩm |
|
1074810 |
0 |
|
47 |
6 |
Luật ATTP và quản lý chất lượng TP |
|
1075330 |
3 |
|
48 |
6 |
Kỹ thuật bao bì thực phẩm |
|
1072943 |
2 |
|
49 |
6 |
Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 |
|
1074850 |
2.5 |
|
50 |
6 |
TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 |
|
1074860 |
0 |
|
51 |
6 |
Nguyên lý bảo quản thực phẩm |
|
1075850 |
2 |
|
52 |
6 |
PBL 2: sản xuất và bao gói |
|
1075860 |
4 |
|
53 |
6 |
Thực tập Quá trình & Thiết bị |
|
1072763 |
1 |
|
54 |
7 |
Công nghệ lên men |
|
1075870 |
2 |
|
55 |
7 |
PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường |
|
1075880 |
2 |
|
56 |
7 |
Thực tập Công nhân (TP) |
|
1072413 |
2 |
|
57 |
7 |
Môi trường |
|
1170011 |
2 |
|
58 |
7 |
Pháp luật đại cương |
|
2100010 |
2 |
|
59 |
7 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|
2090101 |
2 |
|
60 |
7 |
CN sản xuất các sản phẩm lên men |
|
1075890 |
2.5 |
|
61 |
7 |
TN CN sản xuất các sản phẩm lên men |
|
1075900 |
0 |
|
62 |
7 |
CN Chế biến Đường- Bánh kẹo |
|
1075000 |
2.5 |
|
63 |
7 |
TN CN Chế biến Đường- Bánh kẹo |
|
1075010 |
0 |
|
64 |
7 |
CN Chế biến lương thực |
|
1075080 |
2.5 |
|
65 |
7 |
TN CN Chế biến lương thực |
|
1075090 |
0 |
|
66 |
7 |
CN Chế biến cây nhiệt đới |
|
1075020 |
2.5 |
|
67 |
7 |
TN CN Chế biến cây nhiệt đới |
|
1075030 |
0 |
|
68 |
7 |
CN Chế biến rau quả |
|
1075040 |
2.5 |
|
69 |
7 |
TN CN Chế biến rau quả |
|
1075050 |
0 |
|
70 |
7 |
Công nghệ chế biến thịt,trứng |
|
1075910 |
2.5 |
|
71 |
7 |
TN Công nghệ chế biến thịt,trứng |
|
1075920 |
0 |
|
72 |
7 |
Kỹ thuật sấy & lạnh |
|
1075060 |
2.5 |
|
73 |
7 |
TN Kỹ thuật sấy & lạnh |
|
1075070 |
0 |
|
74 |
7 |
Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa |
|
1075930 |
2.5 |
|
75 |
7 |
TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa |
|
1075940 |
0 |
|
76 |
7 |
CN sản xuất nước giải khát |
|
1074960 |
2.5 |
|
77 |
7 |
TN CN sản xuất nước giải khát |
|
1074970 |
0 |
|
78 |
8 |
Thực tập Tốt nghiệp CNTP |
|
1073003 |
2 |
|
79 |
8 |
Đồ án tốt nghiệp (TP) |
|
1074990 |
6 |
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 54 Nguyễn Lương Bằng, Hoà Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
- 0 Bình luận
Cử nhân Công nghệ thực phẩm
Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Bộ Giáo dục & Đào tạo VN
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- 3,5 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Quản lý tài nguyên và môi trường
Đại học An Giang - ĐHQG TP. HCM
- CEA VNU-HCM
- An Giang
- 4 năm
- Tháng 9
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Phát triển nông thôn
Đại học An Giang - ĐHQG TP. HCM
- CEA VNU-HCM
- An Giang
- 4 năm
- Tháng 9
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Nuôi trồng thủy sản
Đại học An Giang - ĐHQG TP. HCM
- CEA VNU-HCM
- An Giang
- 4 năm
- Tháng 9
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Quản trị kinh doanh (BA Top up) - Hệ trực tuyến
University of Essex
- Bộ Giáo dục Anh, AMBA
- Nước Anh hoặc Trực tuyến
- 16 tháng
- Tháng 5, 8, 10
- 159.233.119 ₫ 170.733.119 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Công nghệ thực phẩm (chương trình CLC)
- Trường: Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Đà Nẵng
- Khai giảng: Tháng 12
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Công nghệ thực phẩm (chương trình CLC)
- Trường: Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
- Thời gian học: 4 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Đà Nẵng
- Khai giảng: Tháng 12
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-