.png)
.png)
.png)
.png)
.png)
Thông tin khóa học
.png)
Trường
Chương trình
Cử nhân Công nghệ thông tin






- Chương trình đào tạo công nghệ thông tin (CNTT) nhằm trang bị cho sinh viên có đầy đủ những kiến thức lý thuyết cơ bản và chuyên sâu về ngành cùng các kiến thức thực tế cần thiết về lĩnh vực CNTT, giúp sinh viên có khả năng lập trình, xây dựng các dự án CNTT; có năng lực triển khai ứng dụng CNTT trong các lĩnh vực công nghệ, quản lý, kinh tế-tài chính; có năng lực sáng tạo, làm việc trong môi trường quốc tế, thực hiện nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ CNTT, truyền thông và các công nghệ liên quan; triển khai các ứng dụng CNTT và truyền thông trong các lĩnh vực công nghệ cao, quản lý kinh tế, tài chính theo nhu cầu phát triển kinh tế của đất nước và phù hợp với xu thế phát triển của khu vực Đông Nam Á và thế giới.
- Khối lượng kiến thức toàn khóa: 120 tín chỉ.
HÌNH THỨC VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO
Hình thức đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 3,5 năm
ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN
Đối tượng và điều kiện dự tuyển
- Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Hình thức dự tuyển
- BVU áp dụng 4 phương thức xét tuyển gồm:
- Xét tuyển theo học bạ;
- Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT;
- Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực của trường
- Xét tuyển thẳng.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT |
Tên môn học (tiếng Việt/tiếng Anh) |
Mã môn học |
Khối lượng kiến thức |
Ghi chú |
|
|
|
|
Lý thuyết |
Thực hành |
|
1. Kiến thức giáo dục đại cương |
|
|
|
|
|
1. |
Triết học Mác - Lênin |
122791 |
3 |
0 |
|
2. |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
122792 |
2 |
0 |
|
3. |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
060034 |
2 |
0 |
|
4. |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
060020 |
2 |
0 |
|
5. |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
060016 |
2 |
0 |
|
6. |
Pháp luật đại cương |
060023 |
2 |
0 |
|
7. |
Giáo dục thể chất 1* |
060024 |
0 |
1 |
|
8. |
Giáo dục thể chất 2* |
060025 |
0 |
1 |
|
9. |
Giáo dục thể chất 3* |
060026 |
0 |
1 |
|
10. |
Giáo dục quốc phòng* |
060029 |
5 |
3 |
|
11. |
Phương pháp học đại học và tư duy sáng tạo |
121909 |
2 |
0 |
|
12. |
Kỹ năng giao tiếp cơ bản* |
121906 |
2 |
0 |
|
13. |
Kỹ năng giao tiếp nâng cao* |
121907 |
2 |
0 |
|
14. |
Tiếng Anh 1A |
122837 |
3 |
0 |
|
15. |
Tiếng Anh 1B |
122838 |
3 |
0 |
|
16. |
Tiếng Anh 2A |
122840 |
3 |
0 |
|
17. |
Tiếng Anh 2B |
122841 |
3 |
0 |
|
18. |
Tiếng Anh 3A |
122843 |
3 |
0 |
|
19. |
Tiếng Anh 3A |
122844 |
3 |
0 |
|
20. |
Tiếng Anh 4A* |
122846 |
3 |
0 |
|
21. |
Tiếng Anh 4B* |
122847 |
3 |
0 |
|
22. |
Tiếng Anh 5A* |
123385 |
3 |
0 |
|
23. |
Tiếng Anh 5B* |
123386 |
3 |
0 |
|
24. |
MOS 1 |
121607 |
2 |
1 |
|
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
|
|
|
|
1. |
Toán cao cấp 1 |
060001 |
3 |
0 |
|
2. |
MOS 2 |
121608 |
2 |
1 |
|
3. |
MOS 3 |
121609 |
1 |
1 |
|
4. |
Nhập môn ngành Công nghệ thông tin |
123065 |
2 |
0 |
|
5. |
Toán chuyên ngành |
121611 |
2 |
0 |
|
6. |
Kỹ thuật lập trình |
110018 |
2 |
1 |
|
7. |
Lập trình hướng đối tượng |
110018 |
2 |
1 |
|
8. |
Cấu trúc máy tính |
110009 |
2 |
0 |
|
9. |
Kỹ thuật xử lý sự cố máy tính |
110074 |
2 |
1 |
|
10. |
Phân tích thiết kế hệ thống |
110033 |
1 |
1 |
|
11. |
Cơ sở dữ liệu |
110011 |
2 |
1 |
|
12. |
Mạng và thiết bị mạng |
121610 |
1 |
1 |
|
13. |
Lập trình .NET |
110021 |
2 |
1 |
|
14. |
Nguyên lý thiết kế mỹ thuật |
121717 |
1 |
1 |
|
15. |
Ứng dụng thiết kế đồ họa công nghiệp 1 |
121718 |
1 |
1 |
|
16. |
Tiếp thị số (Digital Marketing) |
121619 |
1 |
1 |
|
17. |
Thiết kế và phát triển website 1 |
121612 |
2 |
1 |
|
18. |
Thiết kế và phát triển website 2 |
121617 |
2 |
1 |
|
19. |
Thiết kế và phát triển website 3 |
121638 |
1 |
1 |
|
Học phần bắt buộc chuyên ngành Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
1. |
Ứng dụng Công nghệ thông tin cho doanh nghiệp 1 |
121613 |
2 |
1 |
|
2. |
Ứng dụng Công nghệ thông tin cho doanh nghiệp 2 |
121614 |
2 |
1 |
|
3. |
Ứng dụng Công nghệ thông tin cho doanh nghiệp 3 |
121615 |
2 |
1 |
|
4. |
Ứng dụng Công nghệ thông tin cho doanh nghiệp 4 |
122020 |
2 |
1 |
|
Học phần bắt buộc chuyên ngành Lập trình ứng dụng động, game |
|
|
|
|
|
1. |
Lập trình ứng dụng di động, game 1 |
121785 |
2 |
1 |
|
2. |
Lập trình ứng dụng di động, game 2 |
121786 |
2 |
1 |
|
3. |
Lập trình ứng dụng di động, game 3 |
121787 |
2 |
1 |
|
4. |
Lập trình ứng dụng di động, game 4 |
121788 |
2 |
1 |
|
Học phần bắt buộc chuyên ngành Quản trị mạng và an toàn thông tin |
|
|
|
|
|
1. |
Quản trị mạng và an toàn thông tin 1 |
121796 |
2 |
1 |
|
2. |
Quản trị mạng và an toàn thông tin 2 |
121797 |
2 |
1 |
|
3. |
Quản trị mạng và an toàn thông tin 3 |
121798 |
2 |
1 |
|
4. |
Quản trị mạng và an toàn thông tin 4 |
121799 |
2 |
1 |
|
Học phần Tự chọn chuyên ngành Công nghệ thông tin và Lập trình ứng dụng di động, game |
|
|
|
|
|
1. |
Quản trị mạng và an toàn thông tin 1 |
121796 |
2 |
1 |
|
2. |
Quản trị mạng và an toàn thông tin 2 |
121797 |
2 |
1 |
|
3. |
Quản trị mạng và an toàn thông tin 3 |
121798 |
2 |
1 |
|
4. |
Tư duy tính toán |
122789 |
2 |
1 |
|
5. |
Trí tuệ nhân tạo |
122131 |
2 |
1 |
|
6. |
Nhập môn máy học và khai phá dữ liệu |
123067 |
2 |
1 |
|
Học phần Tự chọn chuyên ngành Quản trị mạng và an toàn thông tin |
|
|
|
|
|
1. |
Ứng dụng Công nghệ thông tin cho doanh nghiệp 1 |
121613 |
2 |
1 |
|
2. |
Ứng dụng Công nghệ thông tin cho doanh nghiệp 2 |
121614 |
2 |
1 |
|
3. |
Ứng dụng Công nghệ thông tin cho doanh nghiệp 3 |
121615 |
2 |
1 |
|
4. |
Tư duy tính toán |
122789 |
2 |
1 |
|
5. |
Trí tuệ nhân tạo |
122131 |
2 |
1 |
|
6. |
Nhập môn máy học và khai phá dữ liệu |
123067 |
2 |
1 |
|
3. Thực tập và khóa luận tốt nghiệp hoặc môn thay thế hoặc đồ án |
|
|
|
|
|
1. |
Thực tập chuyên ngành |
110045 |
0 |
3 |
|
2. |
Thực tập tốt nghiệp |
080110 |
0 |
4 |
|
3. |
Đồ án tốt nghiệp hoặc các học phần thay thế |
110079 |
8 |
0 |
|
Tổng cộng: |
|
|
|
|
HỌC PHÍ
- Học phí toàn khóa: Liên hệ
Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
Địa chỉ: 80 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Đánh giá bởi học viên đã theo học
Đánh giá trung bình
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
-
0%
Cử nhân Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
Đại học Tôn Đức Thắng
- HCÉRES, AUN-QA, FIBAA
- TP. Hồ Chí Minh
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Cử nhân Kỹ thuật phần mềm
Đại học Tôn Đức Thắng
- HCÉRES, AUN-QA, FIBAA
- TP. Hồ Chí Minh
- 4 năm
- Liên tục
- Liên hệ 0.00
Gợi ý dành cho bạn
Cử nhân tiếng Anh
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 4 năm
- Linh động
- Liên hệ 5.00
Cử nhân Văn học Du lịch - Hệ liên thông
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
- Tự kiểm định
- Hải Phòng
- 1,5 năm
- Linh động
- 17.800.000 ₫ 17.900.000 đ 0.00
Cử nhân Quảng cáo, Quan hệ công chúng và thương hiệu
Middlesex University London
- QAA
- Hà Nội
- 4 năm
- Tháng 10
- 300.000.000 đ 5.00
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Công nghệ thông tin
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
Khóa học không được phép thanh toán online, vui lòng gửi đăng ký trực tuyến cho chúng tôi
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH

Cử nhân Công nghệ thông tin
- Trường: Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thời gian học: 3,5 năm
- Yêu cầu nhập học: 2
- Địa điểm học tập: Bà Rịa - Vũng Tàu
- Khai giảng: Tháng 12
Để nộp học phí trực tuyến, bạn cần có thẻ ATM/Debit/Credit của ngân hàng và vui lòng thực hiên các bước bên dưới.
Chi tiết khoản Học phí
- Học phí: Liên hệ
- Học phí ưu đãi: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- Chi tiết
- Số tiền
- Phí ghi danh(nộp đăng ký) Miễn phí
- Sách giáo khoa: Miễn phí
- Kỳ I: Miễn phí
- Kỳ II: Miễn phí
- Tổng cộng: Liên hệ
- © 2017 Edunet.All rights reserved.
-